中国医疗队支援越南抗击台风灾害 Đoàn y tế Trung Quốc hỗ trợ Việt Nam trong khắc phục hậu quả thiên tai
Giới thiệu nội dung
中文
中国医疗队对越南抗击台风灾害的援助,体现了两国人民之间的深厚情谊。在越南遭受台风等自然灾害后,中国医疗队总是第一时间伸出援手,提供医疗救助、物资支援等帮助。这不仅体现了中国政府和人民对越南人民的友好情谊,也展现了中国在国际人道主义援助方面的责任担当。
越南是一个地处东南亚的国家,经常面临台风、洪涝等自然灾害的威胁。这些灾害常常造成人员伤亡和财产损失,对越南经济社会发展造成严重影响。中国医疗队的援助,不仅减轻了越南灾后重建的压力,也增强了两国人民之间的友谊。
在未来的合作中,中国和越南将继续加强在医疗卫生领域的合作,共同应对各种挑战,为两国人民创造更加美好的未来。
拼音
Vietnamese
Việc Trung Quốc hỗ trợ y tế cho Việt Nam trong việc khắc phục hậu quả thiên tai thể hiện tình hữu nghị sâu sắc giữa nhân dân hai nước. Sau khi Việt Nam phải hứng chịu các thảm họa thiên nhiên như bão lũ, đội ngũ y tế Trung Quốc luôn là những người đầu tiên hỗ trợ, cung cấp viện trợ y tế, hỗ trợ vật chất, v.v... Điều này không chỉ thể hiện tình hữu nghị giữa Chính phủ và nhân dân Trung Quốc đối với người dân Việt Nam, mà còn thể hiện trách nhiệm của Trung Quốc trong viện trợ nhân đạo quốc tế.
Việt Nam là một quốc gia nằm ở Đông Nam Á, thường xuyên phải đối mặt với mối đe dọa của các thảm họa thiên nhiên như bão, lũ lụt. Những thảm họa này thường gây ra thương vong về người và thiệt hại về tài sản, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Viện trợ của đội ngũ y tế Trung Quốc không chỉ giảm bớt áp lực tái thiết sau thảm họa của Việt Nam, mà còn củng cố tình hữu nghị giữa nhân dân hai nước.
Trong hợp tác trong tương lai, Trung Quốc và Việt Nam sẽ tiếp tục tăng cường hợp tác trong lĩnh vực y tế, cùng nhau đối mặt với các thách thức, tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho người dân hai nước.
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
你好!我听说中国医疗队帮助越南抗击台风灾害,这是真的吗?
拼音
Vietnamese
Chào bạn! Mình nghe nói đội ngũ y tế Trung Quốc đã hỗ trợ Việt Nam khắc phục hậu quả bão lũ, điều này có đúng không?
Cuộc trò chuyện 2
中文
是的,这是事实。中国医疗队积极参与了灾后救援工作,为灾民提供了医疗救助和物资支援。
拼音
Vietnamese
Đúng vậy, đó là sự thật. Đội ngũ y tế Trung Quốc đã tích cực tham gia công tác cứu trợ sau thảm họa, cung cấp viện trợ y tế và vật tư hỗ trợ cho người dân bị ảnh hưởng.
Cuộc trò chuyện 3
中文
他们做了哪些具体的工作呢?
拼音
Vietnamese
Họ đã làm những công việc cụ thể nào vậy?
Cuộc trò chuyện 4
中文
他们建立了临时诊所,为灾民提供医疗服务,还发放了药品和医疗设备。此外,他们还参与了灾区卫生防疫工作。
拼音
Vietnamese
Họ đã thành lập các trạm y tế lưu động, cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người dân bị ảnh hưởng, đồng thời phân phối thuốc men và thiết bị y tế. Ngoài ra, họ còn tham gia công tác phòng chống dịch bệnh tại khu vực bị thiên tai.
Cuộc trò chuyện 5
中文
真是令人敬佩!感谢中国人民的帮助!
拼音
Vietnamese
Thật đáng khâm phục! Cảm ơn sự giúp đỡ của người dân Trung Quốc!
Nền văn hóa
中文
中国和越南之间的医疗援助是两国友好关系的象征,体现了国际人道主义精神。
在越南,表达感谢时,通常会使用一些正式或非正式的表达方式,视场合而定。
Các biểu hiện nâng cao
中文
“患难见真情” (Huàn nàn jiàn zhēn qíng) - This idiom means that true feelings are revealed during times of hardship. This perfectly captures the spirit of the medical aid.
“守望相助” (Shǒuwàng xiāng zhù) - This idiom means to help each other and look out for each other. It's often used to describe the close relationship between countries helping each other during disasters.
山水相连 (Shānshuǐ xiānglián): This term denotes the countries sharing geographic proximity; literally “mountains and rivers linked together.”
Các điểm chính
中文
在与越南人交流时,应注意尊重他们的文化和传统。,使用礼貌的语言和态度,避免使用粗鲁或冒犯性的语言。,根据对方的年龄和身份,选择合适的表达方式。,注意场合,选择合适的语言风格,正式场合使用正式语言,非正式场合可以使用比较轻松的语言。
Các mẹo để học
中文
多听越南语,模仿越南人的发音。
多看越南语的新闻和视频,了解越南的文化和社会。
多与越南人交流,练习口语表达。
用不同的情景练习对话,例如,在朋友聚会、正式场合等不同情境下练习。