English
Español
日本語
Français
Deutsch
한국어
中文
Italiano
Português
ไทย
Bahasa Melayu
Türkçe
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Русский
हिन्दी
Cuộc trò chuyện cảnh
Giới thiệu bản thân | self-intro
Chào hỏi | hello
Thời gian | time
Số | numbers
Mua sắm | shopping
Bữa ăn | meal
Giao thông | traffic
Sở thích | hobbies
Sức khỏe | health
Giáo dục | education
Thời tiết | weather
Gia đình | family
Hướng dẫn | guide
Làm việc | working
Giải trí | entertainment
Xã hội | social
Lễ hội | festival
comercial
Giấc mơ | dream
Văn hóa | culture
Đồ điện gia dụng | home-appliances
Thuê khách sạn | hotel-rental
Giao hàng nhanh | express-takeaway
Trợ giúp chính thức | official-help
Luật pháp | law
Môi trường | environment
Nghệ thuật | art
Thành ngữ
Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍
Các nhân vật lịch sử
Điểm du lịch
Nền văn hóa
Thói quen truyền thống
Kinh tế thương mại
Trao đổi văn hóa
Hiện tượng xã hội
场景列表
Hồ Chí Minh
(胡志明)
Võ Nguyên Giáp
(武元甲)
Nguyễn Ái Quốc
(阮爱国)
Trần Hưng Đạo
(陈兴道)
Ngô Quyền
(Ngô Quyền)
Lý Thái Tổ
(李太祖)
Lê Lợi
(黎利)
Nguyễn Huệ (Quang Trung)
(阮惠(光中))
Trưng Trắc
(Trưng Trắc)
Trưng Nhị
(Trưng Nhị)
Triệu Thị Trinh
(Triệu Thị Trinh)
Phùng Hưng
(Phùng Hưng)
Nguyễn Trãi
(阮廌)
Nguyễn Du
(阮攸)
Ngô Thì Nhậm
(吴时任)
Phạm Văn Đồng
(范文同)
Nguyễn Văn Cừ
(阮文居)
Nguyễn Tất Thành (Hồ Chí Minh)
(阮必成(胡志明))
Nguyễn Sinh Cung
(阮必成)
Lý Chiêu Hoàng
(李昭皇)
Đinh Bộ Lĩnh
(丁部领)
Đỗ Thị Hạnh
(Đỗ Thị Hạnh)
Bảo Đại
(保大)
Trần Thánh Tông
(陈圣宗)
Nguyễn Phúc Ánh
(阮福映)
Tôn Đức Thắng
(尊德胜)
Phạm Tu
(Phạm Tu)
Hồ Xuân Hương
(Hồ Xuân Hương)
Nguyễn Bỉnh Khiêm
(阮秉谦)
Lê Thánh Tông
(Lê Thánh Tông)
Đinh Tiên Hoàng
(Đinh Tiên Hoàng)
Lý Thánh Tông
(Lý Thánh Tông)
Trần Nhân Tông
(陈仁宗)
Lê Văn Hưu
(Lê Văn Hưu)
Nguyễn Hoàng
(阮潢)
Phan Đình Phùng
(潘廷逢)
Phan Châu Trinh
(潘周楨)
Phan Bội Châu
(潘佩珠)
Hàm Nghi
(咸宜帝)
Tự Đức
(Tự Đức)
Nguyễn Văn Linh
(阮文灵)
Trần Quốc Tuấn
(陈国峻)
Trần Khánh Dư
(陈庆余)
Trần Bình Trọng
(陈平仲)
Nguyễn Công Trứ
(阮公著)
Lê Quý Đôn
(Lê Quý Đôn)
Nguyễn Hữu Cảnh
(阮有景)
Nguyễn Đình Chiểu
(阮廷稠)
Đoàn Thị Điểm
(Đoàn Thị Điểm)
Nguyễn Hữu Thọ
(阮友寿)
Trần Văn Giàu
(陈文 giàu)
Ngô Đình Diệm
(吴廷琰)
Ngô Đình Nhu
(吴廷瑈)
Ngô Đình Khả
(吴廷可)
Ngô Đình Cẩn
(吴廷侃)
Nguyễn Văn Thiệu
(阮文绍)
Trần Lệ Xuân
(陈丽宣)
Bùi Thị Xuân
(武氏春(Bùi Thị Xuân))
Cao Thắng
(高胜)
Hoàng Hoa Thám
(黄花探)
Nguyễn Thái Học
(阮太学)
Nguyễn Văn Bé
(阮文贝)
Nguyễn Chí Thanh
(阮志Thanh)
Nguyễn Đức Cảnh
(阮德景)
Nguyễn Văn Tố
(阮文素)
Vương Trung
(王仲)
Lý Nhân Tông
(李仁宗)
Lý Cao Tông
(李朝高宗)
Lý Anh Tông
(李英宗)
Lê Chiêu Thống
(黎昭统)
Nguyễn Phúc Chu
(阮福祝)
Nguyễn Phúc Khoát
(阮福濶)
Nguyễn Nhạc
(阮岳)
Nguyễn Lữ
(阮吕)
Đỗ Anh Hàn
(Đỗ Anh Hàn)
Lê Văn Duyệt
(Lê Văn Duyệt)
Nguyễn Tri Phương
(阮知方)
Hoàng Văn Thụ
(Hoàng Văn Thụ)
Hoàng Minh Giám
(黄明鉴)
Trần Phú
(陈富)
Lê Duẩn
(黎笋)
Lê Đức Thọ
(Lê Đức Thọ)
Nguyễn Văn Cừ
(阮文渠)
Nguyễn Thị Định
(阮氏定)
Nguyễn Thông
(阮通)
Nguyễn Đình Chiểu
(阮廷裕)
Đoàn Hữu Trưng
(Đoàn Hữu Trưng)
Nguyễn Trường Tộ
(阮长祚)
Dương Văn Minh
(杨文明)
Lê Thái Tổ
(黎太祖)
Nguyễn Văn Hiến
(阮文显)
Nguyễn Quốc Toản
(阮国盾)
Nguyễn Thị Lộ
(阮氏露)
Nguyễn Nghiễm
(阮 Nghiễm)
Phùng Khắc Khoan
(Phùng Khắc Khoan)