English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

场景列表

  • Cung cấp số điện thoại (报电话号码)

  • Nói số nhà (说门牌地址)

  • Thể hiện tuổi tác (表达年龄)

  • Đọc số chứng minh thư (念身份证号)

  • Nói số phòng (说房间号码)

  • Cho biết số thẻ ngân hàng (报银行卡号)

  • Đếm số trạm xe buýt (数公交站数)

  • Nói số tầng (说楼层号)

  • Việc báo số báo danh (报学号)

  • Đếm ngày tháng (数日期)

  • Hỏi giá sản phẩm (问商品价格)

  • Mặc cả (讨价还价)

  • Tính toán giảm giá (计算折扣)

  • Đếm số lượng mua sắm (数购物数量)

  • Xác nhận tổng số tiền (确认总金额)

  • Điểm và tiền thừa (点数零钱)

  • Kiểm tra tiền thừa (核对找零)

  • So sánh giá cả (比较价格)

  • Chọn mẫu và size (选择型号尺码)

  • Tính toán giảm giá (计算优惠)

  • Số lượng món ăn gọi (点菜数量)

  • Đếm đồ ăn (数餐具)

  • Tính toán bình quân đầu người (计算人均)

  • Thông báo số bàn (报桌号)

  • Nói về số lượng (说份量)

  • Người phục vụ được đánh số (数服务员)

  • Tính tiền boa (计算小费)

  • Xác nhận số lượng đặt bàn (确认订位人数)

  • Nói số lấy món ăn (说取餐号码)

  • Chỉ định thời gian cụ thể (说具体时间)

  • Tính toán thời gian (计算时长)

  • Cách diễn đạt hạn chót (表达期限)

  • Đếm khoảng cách ngày (数日期间隔)

  • Nói số hiệu chuyến bay (说班次号)

  • Tính toán giờ làm việc (计算工作时间)

  • Diễn đạt thời gian chờ đợi (表达等待时间)

  • Xác nhận giờ hẹn (确认约会时间)

  • Thời lượng Giảng dạy (说课时数)

  • Tính thời gian hoạt động (计算活动时长)

  • Nói về tuyến xe buýt (说公交线路)

  • Thông báo số hiệu chuyến bay (报航班号)

  • Nói về giá vé (说车票价格)

  • Đếm số hiệu sân ga (数站台号)

  • Tính toán khoảng cách (计算路程)

  • Nói về biển số xe (说车牌号)

  • Cách diễn đạt số hiệu tàu (表达车次)

  • Tính tiền taxi (计算车费)

  • Nói về cước phí taxi (说出租车费)

  • Xác nhận khoảng cách (确认距离)

  • Diễn đạt trọng lượng (表达重量)

  • Mô tả chiều dài và kích thước (说长度尺寸)

  • Tính diện tích (计算面积)

  • Diễn đạt nhiệt độ (表达温度)

  • Nói về dung tích (说容量)

  • Tốc độ tính toán (计算速度)

  • Cách diễn đạt khoảng cách (表达距离)

  • Nói về size quần áo (说衣服尺码)

  • Tính toán cân nặng (计算体重)

  • Tính toán điểm trung bình (计算平均分)

  • Nói số hiệu khóa học (说课程编号)

  • Tính số lượng bài tập (计算作业数量)

  • Nói số phòng học (说教室号)

  • Diễn đạt tín chỉ (表达学分)

  • Tính toán tỷ lệ đi học (计算出勤率)

  • Đếm Số Câu Trả Lời Sai (统计错题数)

  • Đo thân nhiệt (量体温)

  • Tính toán tiền thuê nhà (计算房租)

  • Nói mã vận đơn (说快递单号)

  • Biểu đạt mã bưu điện (表达邮编)

  • Tính toán hóa đơn tiền điện và nước (计算水电费)

  • Nói mã PIN thẻ tín dụng (说信用卡密码)

  • Cách diễn đạt hóa đơn internet (表达网费)

  • Tính toán chi phí sinh hoạt (计算生活费)

  • Nói số thẻ thành viên (说会员号)

  • Ghi dữ liệu tập luyện (记录运动数据)

  • Thảo luận về mức lương (表达薪资)

  • Tính toán hiệu quả (计算业绩)

  • Nói mã số nhân viên (说员工编号)

  • Thống kê doanh số bán hàng (统计销量)

  • Tính toán lợi nhuận (计算利润)

  • Diễn đạt tỷ lệ tăng trưởng (表达增长率)

  • Nói số hợp đồng (说合同编号)

  • Tính toán chi phí (计算成本)

  • Diễn đạt thị phần (表达市场份额)

  • Nói về số may mắn (说幸运数字)

  • Thể hiện các ngày kỷ niệm (表达纪念日)

  • Tính toán ngày âm lịch (计算农历日期)

  • Nói về tiết khí (说节气数)

  • Đếm thành viên gia đình (统计家庭成员)

  • Tính năm con giáp (计算生肖年)

  • Thể hiện những năm kỷ niệm (表达纪念年份)

  • Nói về các lễ hội truyền thống (说传统节日)

  • Tính toán ngày âm lịch (计算黄历日期)

  • Thể hiện mối quan hệ giữa các thế hệ (表达代际关系)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.