说楼层号 Nói số tầng Shuō lóucéng hào

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:请问,您住在哪一层?
B:我住在十楼。
A:好的,谢谢。电梯在那边。
B:好的,我知道了。
A:祝您入住愉快!

拼音

A:Qingwen,nin zhù zài nǎ yī céng?
B:Wǒ zhù zài shí lóu。
A:Hǎo de,xièxie。Diànti gài zài nàbiān。
B:Hǎo de,wǒ zhīdào le。
A:Zhù nín rùzhù yúkuài!

Vietnamese

A: Xin lỗi, anh/chị ở tầng mấy?
B: Tôi ở tầng mười.
A: Được rồi, cảm ơn. Thang máy ở đằng kia.
B: Được rồi, tôi biết rồi.
A: Chúc anh/chị có một kỳ nghỉ vui vẻ!

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:请问,去三十楼怎么走?
B:乘坐电梯直达三十楼。
A:电梯在哪里?
B:在您正前方。
A:谢谢!

拼音

A:Qingwen,qù sān shí lóu zěnme zǒu?
B:Chéngzuò diànti zhídá sān shí lóu。
A:Diànti zài nǎlǐ?
B:Zài nín zhèng qiánfāng。
A:Xièxie!

Vietnamese

A: Xin lỗi, làm sao để đến tầng 30?
B: Đi thang máy thẳng đến tầng 30.
A: Thang máy ở đâu?
B: Ngay trước mặt anh/chị.
A: Cảm ơn!

Cuộc trò chuyện 3

中文

A:请问,这是几楼?
B: 这是二楼。
A:谢谢。
B: 不客气。
A: 我要去五楼,请问怎么走?
B: 请往左拐,然后一直往前走,就能看到通往五楼的楼梯。

拼音

A: Qǐngwèn, zhè shì jǐ lóu?
B: Zhè shì èr lóu。
A: Xièxie。
B: Bù kèqì。
A: Wǒ yào qù wǔ lóu, qǐngwèn zěnme zǒu?
B: Qǐng wǎng zuǒ guǎi, ránhòu yīzhí wǎng qián zǒu, jiù néng kàn dào tōng wǎng wǔ lóu de lóutī。

Vietnamese

A: Xin lỗi, đây là tầng mấy?
B: Đây là tầng hai.
A: Cảm ơn.
B: Không có gì.
A: Tôi cần đến tầng năm, làm sao để đi đến đó?
B: Vui lòng rẽ trái, rồi đi thẳng, bạn sẽ thấy cầu thang lên tầng năm.

Các cụm từ thông dụng

几楼?

Jǐ lóu?

Tầng mấy?

几层?

Jǐ céng?

Tầng mấy?

我在…楼

Wǒ zài...lóu

Tôi ở tầng…

去…楼

Qù...lóu

Đi đến tầng…

Nền văn hóa

中文

在中国,楼层数通常从一楼开始计数,而不是像有些西方国家一样从零楼开始。

在一些老式建筑中,可能会有“夹层”的存在,但这并不常用。

使用电梯时,需要注意电梯的运行方向和按钮的使用方法。

拼音

Zài zhōngguó, lóucéng shù tōngcháng cóng yī lóu kāishǐ jìshù, ér bùshì xiàng yǒuxiē xīfāng guójiā yīyàng cóng líng lóu kāishǐ.

Zài yīxiē lǎoshì jiànzhù zhōng, kěnéng huì yǒu “jiá céng” de cúnzài, dàn zhè bìng bù chángyòng.

Shǐyòng diànti shí, xūyào zhùyì diànti de yùnxíng fāngxiàng hé ànniǔ de shǐyòng fāngfǎ。

Vietnamese

Ở Trung Quốc, số tầng thường bắt đầu từ tầng một, không phải từ tầng trệt như ở một số nước phương Tây.

Ở một số tòa nhà cũ, có thể có tầng áp mái, nhưng điều này không phổ biến.

Khi sử dụng thang máy, cần chú ý đến hướng di chuyển và cách sử dụng nút bấm.

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问您要去几楼? (Qǐngwèn nín yào qù jǐ lóu?)

请直接按您要去的楼层数。 (Qǐng zhíjiē àn nín yào qù de lóucéng shù。)

电梯即将到达…楼。(Diànti jíjiāng dàodá...lóu。)

拼音

Qǐngwèn nín yào qù jǐ lóu?

Qǐng zhíjiē àn nín yào qù de lóucéng shù。

Diànti jíjiāng dàodá...lóu。

Vietnamese

Anh/chị muốn đi tầng mấy?

Vui lòng nhấn trực tiếp số tầng bạn muốn đến.

Thang máy sắp đến tầng…

Các bản sao văn hóa

中文

在一些场合,例如正式场合,直接问“几楼”可能显得不够礼貌,可以考虑使用更委婉的表达,例如“请问您住在哪一层?”

拼音

Zài yīxiē chǎnghé, lìrú zhèngshì chǎnghé, zhíjiē wèn “jǐ lóu” kěnéng xiǎnde bùgòu lǐmào, kěyǐ kǎolǜ shǐyòng gèng wěiyuǎn de biǎodá, lìrú “qǐngwèn nín zhù zài nǎ yī céng?”

Vietnamese

Trong một số trường hợp, ví dụ như các trường hợp trang trọng, việc hỏi trực tiếp “Tầng mấy?” có thể bị coi là không lịch sự. Bạn có thể cân nhắc sử dụng cách diễn đạt tế nhị hơn, ví dụ như “Xin lỗi, anh/chị ở tầng mấy?”},

Các điểm chính

中文

在日常生活中,说楼层号非常常见,尤其是在高层建筑中。需要注意的是,中国楼层数从1开始,而不是0。在一些较老的建筑物中,可能存在夹层等特殊情况。

拼音

Zài rìcháng shēnghuó zhōng, shuō lóucéng hào fēicháng chángjiàn, yóuqí shì zài gāocéng jiànzhù zhōng。Xūyào zhùyì de shì, zhōngguó lóucéng shù cóng 1 kāishǐ, ér bùshì 0。Zài yīxiē jiào lǎo de jiànzhùwù zhōng, kěnéng cúnzài jiáceng děng tèshū qíngkuàng。

Vietnamese

Trong cuộc sống hàng ngày, việc nói số tầng rất phổ biến, đặc biệt là ở các tòa nhà cao tầng. Cần lưu ý rằng ở Trung Quốc, số tầng bắt đầu từ 1, không phải 0. Ở một số tòa nhà cũ hơn, có thể có gác lửng hoặc các trường hợp đặc biệt khác.

Các mẹo để học

中文

多练习说数字,并结合实际场景练习。

可以找人进行角色扮演,模拟不同情境下的对话。

注意语调和语气,使其自然流畅。

拼音

Duō liànxí shuō shùzì, bìng jiéhé shíjì chǎngjǐng liànxí。

Kěyǐ zhǎo rén jìnxíng juésè bànyǎn, mónǐ bùtóng qíngjìng xià de duìhuà。

Zhùyì yǔdiào hé yǔqì, shǐ qí zìrán liúlàng。

Vietnamese

Hãy luyện tập nói các con số thường xuyên, và kết hợp với các tình huống thực tế.

Bạn có thể tìm ai đó để đóng vai cùng, mô phỏng các cuộc hội thoại trong những bối cảnh khác nhau.

Hãy chú ý đến ngữ điệu và giọng điệu của bạn, sao cho tự nhiên và trôi chảy.