English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

场景列表

  • Hỏi về ga tàu điện ngầm (询问地铁站)

  • Tìm trạm xe buýt (找公交站台)

  • Tìm siêu thị (寻找超市)

  • Hỏi vị trí bệnh viện (问医院位置)

  • Tìm chi nhánh ngân hàng (找银行网点)

  • Tìm nhà vệ sinh (寻找厕所)

  • Hỏi đường đến đồn cảnh sát (问警察局)

  • Tìm vị trí bưu điện (找邮局位置)

  • Tìm hiệu thuốc (寻找药店)

  • Hỏi đường đến trường (问学校方向)

  • Tìm lối ra của nhà ga xe lửa (找火车站出口)

  • Hỏi về các nhà ga ở sân bay (问机场航站楼)

  • Tìm bến xe khách liên tỉnh (寻找长途车站)

  • Tìm ga trung chuyển tàu điện ngầm (找地铁换乘处)

  • Hỏi về việc chuyển tuyến xe buýt (问公交转乘点)

  • Tìm trạm taxi (寻找出租车站)

  • Tìm sân ga tàu cao tốc (找高铁站台)

  • Hỏi về bến phà (问轮渡码头)

  • Tìm xe buýt sân bay (寻找机场大巴)

  • Tìm trạm xe đạp chung (找共享单车点)

  • Tìm trung tâm thương mại (找购物中心)

  • Hỏi về vị trí chợ đêm (问夜市位置)

  • Tìm phố mua sắm (寻找商业街)

  • Tìm phố đi bộ (找步行街)

  • Hỏi đường đến phố ăn vặt (问小吃街)

  • Tìm chợ bán buôn (寻找批发市场)

  • Tìm chợ nông sản (找农贸市场)

  • Hỏi vị trí rạp chiếu phim (问影院位置)

  • Tìm kiếm khu ẩm thực (寻找美食城)

  • Tìm vị trí hiệu sách (找书店位置)

  • Tìm tiệm cắt tóc (找理发店)

  • Hỏi về tiệm giặt là (问洗衣店)

  • Tìm phòng tập thể dục (寻找健身房)

  • Tìm tiệm ảnh (找照相馆)

  • Hỏi về cửa hàng sửa chữa (问维修店)

  • Tìm điểm giao hàng (寻找快递点)

  • Tìm vị trí quán net (找网吧位置)

  • Hỏi về hiệu in (问打印店)

  • Tìm cửa hàng tiện lợi (寻找便利店)

  • Tìm bệnh viện thú y (找宠物医院)

  • Tìm bảo tàng (找博物馆)

  • Hỏi về thư viện (问图书馆)

  • Tìm bảo tàng (找展览馆)

  • Hỏi về Trung Tâm Văn Hóa (问文化中心)

  • Tìm hội trường hòa nhạc (寻找音乐厅)

  • Tìm vị trí nhà hát (找剧院位置)

  • Tìm trung tâm nghệ thuật (找艺术中心)

  • Giải thích hướng đi (说明东南西北)

  • Mô tả hướng trái và phải (描述左右方向)

  • Diễn đạt khoảng cách (表达远近距离)

  • Chỉ rõ vị trí tầng (说明楼层位置)

  • Mô tả hướng rẽ (描述转弯方向)

  • Giải thích về ngã tư (说明交叉路口)

  • Mô tả các mốc giới (描述标志物)

  • Diễn đạt vị trí tương đối (表达相对位置)

  • Giải thích các mốc địa điểm (说明参照物)

  • Tìm kiếm địa điểm du lịch (找旅游景点)

  • Hỏi về lối vào công viên (问公园入口)

  • Tìm kiếm địa điểm tham quan (寻找观光点)

  • Tìm vị trí của các di tích lịch sử (找古迹位置)

  • Hỏi về cửa chính khu du lịch (问景区大门)

  • Tìm sở thú (找动物园)

  • Hỏi đường đến vườn bách thảo (问植物园)

  • Tìm thủy cung (寻找水族馆)

  • Tìm công viên giải trí (找游乐场)

  • Tìm vị trí khách sạn (找酒店位置)

  • Tìm nhà nghỉ (寻找民宿)

  • Tìm kiếm tòa nhà căn hộ (找公寓楼)

  • Hỏi về khu ký túc xá (问宿舍楼)

  • Tìm nhà nghỉ (寻找招待所)

  • Tìm khu nghỉ dưỡng (找度假村)

  • Hỏi vị trí khách sạn (问旅馆位置)

  • Tìm nhà nghỉ (寻找汽车旅馆)

  • Tìm nhà khách đặc sắc (找特色客栈)

  • Tìm phòng cấp cứu (找急诊室)

  • Hỏi về trạm cứu hỏa (问消防站)

  • Tìm đồn cảnh sát (寻找派出所)

  • Tìm trại cứu tế (找救助站)

  • Yêu cầu trợ giúp y tế khẩn cấp (问医疗急救)

  • Tìm nơi trú ẩn (寻找避难所)

  • Tìm lối thoát hiểm (找安全出口)

  • Hỏi về trung tâm cấp cứu (问急救中心)

  • Tìm trạm cảnh sát (寻找报警点)

  • Tìm nơi trú ẩn khẩn cấp (找紧急避难处)

  • Hỏi đường với rào cản ngôn ngữ (问路遇语言障碍)

  • Sử dụng định vị bản đồ (使用地图导航)

  • Hiểu các biển báo đường bộ (看懂路标指示)

  • Hiểu biển chỉ dẫn (理解方向标识)

  • Nhận dạng bản đồ tuyến tàu điện ngầm (识别地铁线路图)

  • Hiểu các tuyến xe buýt (看懂公交路线)

  • Hiểu về định vị điện tử (理解电子导航)

  • Hỏi về đường tắt để đi bộ (询问步行捷径)

  • Nhận biết các địa danh đô thị (认识城市地标)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.