表达相对位置 Diễn đạt vị trí tương đối
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:请问,邮局在附近吗?
B:邮局在前面第二个路口,左边,在银行的旁边。
A:谢谢!银行好找吗?
B:银行就在十字路口,很好找的。
A:太感谢了!
B:不客气!
拼音
Vietnamese
A: Xin lỗi, bưu điện gần đây không?
B: Bưu điện ở ngã tư thứ hai phía trước, bên trái, cạnh ngân hàng.
A: Cảm ơn!
B: Ngân hàng rất dễ tìm, ở ngay ngã tư.
A: Cảm ơn rất nhiều!
B: Không có gì!
Các cụm từ thông dụng
在前面
phía trước
在后面
phía sau
在左边
bên trái
在右边
bên phải
在附近
gần đó
在…旁边
cạnh...
Nền văn hóa
中文
中国常用“前面”、“后面”、“左边”、“右边”等词语来表达相对位置,也常用地标来指路,如“在银行旁边”、“在十字路口”等。
拼音
Vietnamese
Trong tiếng Việt, người ta thường dùng các cụm từ như “phía trước”, “phía sau”, “bên trái”, “bên phải” để diễn tả vị trí tương đối. Người ta cũng thường dùng các địa điểm nổi bật để chỉ đường, ví dụ như “cạnh ngân hàng” hoặc “ở ngã tư”.
Các biểu hiện nâng cao
中文
在…的东北方向
在…的西南方向
大约…米/公里处
拼音
Vietnamese
phía đông bắc của...
phía tây nam của...
khoảng ... mét/kilômét
Các bản sao văn hóa
中文
避免使用过于生僻的地名或路名,确保对方能够理解。
拼音
biànmiǎn shǐyòng guòyú shēngpì de dìmíng huò lùmíng,quèbǎo duìfāng nénggòu lǐjiě。
Vietnamese
Tránh sử dụng tên địa điểm hoặc tên đường quá xa lạ, đảm bảo người đối thoại hiểu được.Các điểm chính
中文
根据对方的年龄和身份选择合适的表达方式。例如,对老年人可以使用更简单、更直接的表达。
拼音
Vietnamese
Chọn cách diễn đạt phù hợp tùy thuộc vào tuổi tác và địa vị của người đối thoại. Ví dụ, đối với người già, có thể sử dụng cách diễn đạt đơn giản và trực tiếp hơn.Các mẹo để học
中文
多练习用不同的方式描述方向和位置。
可以和朋友一起练习,互相指路。
可以尝试在实际生活中运用这些表达。
拼音
Vietnamese
Thường xuyên luyện tập diễn đạt phương hướng và vị trí bằng nhiều cách khác nhau.
Có thể luyện tập cùng bạn bè, hướng dẫn đường cho nhau.
Có thể thử áp dụng những cách diễn đạt này trong cuộc sống thực tế.