English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

场景列表

  • Thiết lập mục tiêu (目标设定)

  • Nâng cao năng lực (能力提升)

  • Sự phát triển của sở thích (兴趣发展)

  • Rèn luyện Tính cách (性格塑造)

  • Nhận thức bản thân (自我认知)

  • Sự hình thành giá trị (价值观形成)

  • Phát triển tư duy (思维培养)

  • Hình thành thói quen (习惯养成)

  • Sự trưởng thành về tinh thần (心智成熟)

  • Phát triển tiềm năng (潜能开发)

  • Tích luỹ kiến thức (知识积累)

  • Thành thạo kỹ năng (技能掌握)

  • Lập Kế Hoạch Học Vấn (学历规划)

  • Lựa Chọn Ngành Nghề (专业选择)

  • Hướng Nghiên Cứu (研究方向)

  • Phương pháp học tập (学习方法)

  • Chuẩn bị thi (考试准备)

  • Kế hoạch Học tập (留学计划)

  • Học Tập Suốt Đời (终身学习)

  • Ứng dụng kiến thức (知识应用)

  • Lựa chọn nghề nghiệp (行业选择)

  • Phát triển nghề nghiệp (岗位发展)

  • Thăng tiến nghề nghiệp (职场晋升)

  • Chứng chỉ chuyên nghiệp (专业认证)

  • Nâng cao kỹ năng (技能提升)

  • Phát triển lãnh đạo (领导力培养)

  • Cân bằng công việc - cuộc sống (工作平衡)

  • Phong cách sống (生活方式)

  • Quy hoạch nhà ở (居住规划)

  • Kế hoạch hóa gia đình (家庭计划)

  • Mục tiêu tài chính (理财目标)

  • Quản lý sức khỏe (健康管理)

  • Kế hoạch Du lịch (旅行计划)

  • Phát triển xã hội (社交发展)

  • Chất lượng cuộc sống (生活品质)

  • Mô tả giấc mơ (梦想描述)

  • Thực hiện giá trị (价值实现)

  • Đóng góp Xã hội (社会贡献)

  • Đổi mới đột phá (创新突破)

  • Khát Vọng Nghệ Thuật (艺术追求)

  • Lý tưởng khoa học (科研理想)

  • Ước mơ sáng tạo (创作梦想)

  • Công việc từ thiện (公益事业)

  • Khái niệm bảo vệ môi trường (环保理念)

  • Di sản văn hóa (文化传承)

  • Kế hoạch ngắn hạn (短期规划)

  • Mục tiêu trung hạn (中期目标)

  • Tầm nhìn dài hạn (长期愿景)

  • Lập kế hoạch mốc quan trọng (里程碑制定)

  • Giá Trị Của Cuộc Sống (人生价值)

  • Hoài bão tinh thần (精神追求)

  • Sứ mệnh cá nhân (个人使命)

  • Ý nghĩa cuộc sống (生命意义)

  • Kế hoạch hành động (行动计划)

  • Nắm bắt cơ hội (机会把握)

  • Đối mặt với thử thách (挑战应对)

  • Vượt qua thử thách (困难克服)

  • Tích lũy kinh nghiệm (经验积累)

  • Xây dựng mạng lưới quan hệ (人脉建设)

  • Chiến lược cạnh tranh (竞争策略)

  • Quản lý rủi ro (风险管理)

  • Hiện thực hóa ý tưởng (创意实现)

  • Phát triển dự án (项目开发)

  • Thiết kế sản phẩm (产品设计)

  • Đổi mới công nghệ (技术创新)

  • Mô hình kinh doanh (商业模式)

  • Phát triển thị trường (市场开拓)

  • Triển Vọng Tương Lai (未来展望)

  • Xu hướng Phát triển (发展趋势)

  • Thuyết trình năng lực (能力展示)

  • Tạo tác phẩm nghệ thuật (作品创作)

  • Tham gia cuộc thi (竞赛参与)

  • Được công nhận (认可获取)

  • Xây dựng tầm ảnh hưởng (影响力建设)

  • Thành tựu Chuyên môn (专业成就)

  • Thương hiệu cá nhân (个人品牌)

  • Câu chuyện thành công (成功案例)

  • Chia sẻ kinh nghiệm (经验分享)

  • Lễ trao giải (荣誉获得)

  • Khám phá Thế giới (世界探索)

  • Trải nghiệm văn hóa (文化体验)

  • Tích lũy Trí tuệ (智慧积累)

  • Phát triển cảm xúc (情感成长)

  • Sự phát triển tâm linh (心灵发展)

  • Hạnh phúc Gia đình (家庭幸福)

  • Trách nhiệm xã hội (社会担当)

  • Sự hài hòa giữa các cá nhân (人际和谐)

  • Sự hài hòa sinh thái (生态和谐)

  • Hoà Bình Thế Giới (世界和平)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.