研究方向 Hướng Nghiên Cứu yánjiū fāngxiàng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:我的梦想是成为一名文化交流研究员,你呢?
B:我希望能从事国际合作项目,促进不同文化之间的理解。
C:那你们的研究方向是什么?
A:我主要研究中国传统文化与西方文化的碰撞与融合。
B:我更关注的是跨文化沟通中的误解和冲突解决机制。
C:听起来很有挑战性,祝你们一切顺利!

拼音

A:wǒ de mèngxiǎng shì chéngwéi yī míng wénhuà jiāoliú yánjiū yuán, nǐ ne?
B:wǒ xīwàng néng cóngshì guójì hézuò xiàngmù, cùjìn bùtóng wénhuà zhī jiān de lǐjiě.
C:nà nǐmen de yánjiū fāngxiàng shì shénme?
A:wǒ zhǔyào yánjiū zhōngguó chuántǒng wénhuà yǔ xīfāng wénhuà de pèngzhuàng yǔ rónghé.
B:wǒ gèng guānzhù de shì kuà wénhuà gōutōng zhōng de wùjiě hé chōngtú jiějué jìzhì.
C:tīng qǐlái hěn yǒu tiǎozhànxìng, zhù nǐmen yīqiè shùnlì!

Vietnamese

A: Ước mơ của tôi là trở thành một nhà nghiên cứu trao đổi văn hóa. Còn bạn?
B: Tôi hy vọng có thể làm việc trong các dự án hợp tác quốc tế, thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nền văn hóa khác nhau.
C: Vậy hướng nghiên cứu của các bạn là gì?
A: Tôi chủ yếu nghiên cứu sự va chạm và hội nhập giữa văn hóa truyền thống Trung Quốc và văn hóa phương Tây.
B: Tôi tập trung nhiều hơn vào các cơ chế hiểu lầm và giải quyết xung đột trong giao tiếp liên văn hóa.
C: Nghe có vẻ đầy thách thức. Chúc các bạn mọi điều tốt lành!

Các cụm từ thông dụng

研究方向

yánjiū fāngxiàng

Hướng nghiên cứu

Nền văn hóa

中文

在中国,谈论梦想和愿望是很常见的,尤其是在朋友、家人之间。正式场合通常会更谨慎一些,避免夸大或不切实际的目标。

拼音

zài zhōngguó, tánlùn mèngxiǎng hé yuànwàng shì hěn chángjiàn de, yóuqí shì zài péngyou, jiārén zhī jiān. zhèngshì chǎnghé chángcháng huì gèng jǐnzhèn yīxiē, bìmiǎn kuādà huò bù qièshí de mùbiāo。

Vietnamese

Ở Việt Nam, việc chia sẻ về ước mơ và khát vọng là điều khá phổ biến, nhất là trong gia đình và bạn bè. Trong các bối cảnh trang trọng, nên thận trọng hơn, tránh nói quá hoặc đặt ra mục tiêu không thực tế.

Các biểu hiện nâng cao

中文

我的研究方向是探究东西方文化交融的动态平衡;我致力于在跨文化研究领域取得突破性进展;我专注于文化交流中的认知偏差与误解消除机制的研究。

拼音

wǒ de yánjiū fāngxiàng shì tànjiū dōngxīfāng wénhuà jiāoróng de dòngtài pínghéng; wǒ zhìlì yú zài kuà wénhuà yánjiū lǐngyù qǔdé tūpò xìng jìnzǎn; wǒ zhuānzū yú wénhuà jiāoliú zhōng de rènzhī piānchā yǔ wùjiě xiāochú jìzhì de yánjiū。

Vietnamese

Hướng nghiên cứu của tôi là khám phá sự cân bằng năng động của sự hội nhập giữa văn hóa phương Đông và phương Tây; tôi cam kết đạt được những bước đột phá trong lĩnh vực nghiên cứu liên văn hóa; tôi tập trung vào nghiên cứu các định kiến nhận thức và cơ chế loại bỏ hiểu lầm trong giao lưu văn hóa.

Các bản sao văn hóa

中文

避免在正式场合谈论过于敏感的政治或历史话题,以及涉及个人隐私的问题。

拼音

bìmiǎn zài zhèngshì chǎnghé tánlùn guòyú mǐngǎn de zhèngzhì huò lìshǐ huàtí, yǐjí shèjí gèrén yǐnsī de wèntí。

Vietnamese

Tránh thảo luận những chủ đề nhạy cảm về chính trị hoặc lịch sử, cũng như các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư cá nhân, trong những bối cảnh trang trọng.

Các điểm chính

中文

该场景适用于各种年龄段和身份的人群,但需要根据场合调整语言风格。需要注意的是,避免夸大或不切实际的目标,要展现出积极向上、脚踏实地的态度。

拼音

gāi chǎngjǐng shìyòng yú gèzhǒng niánlíng duàn hé shēnfèn de rénqún, dàn xūyào gēnjù chǎnghé tiáozhěng yǔyán fēnggé。xūyào zhùyì de shì, bìmiǎn kuādà huò bù qièshí de mùbiāo, yào zhǎnxiàn chū jījí xiàngshàng, jiǎotàshí dì de tàidu。

Vietnamese

Kịch bản này phù hợp với những người ở mọi lứa tuổi và tầng lớp, nhưng cần điều chỉnh phong cách ngôn ngữ cho phù hợp với từng ngữ cảnh. Điều cần lưu ý là tránh phóng đại hoặc đặt ra mục tiêu không thực tế, cần thể hiện thái độ tích cực và thực tế.

Các mẹo để học

中文

多与不同的人练习对话,尝试在不同情境下使用这些表达;可以模仿一些电影或电视剧中的文化交流场景;可以查找一些关于文化交流研究方向的资料,增加自己的知识储备,从而更自信地进行对话。

拼音

duō yǔ bùtóng de rén liànxí duìhuà, chángshì zài bùtóng qíngjìng xià shǐyòng zhèxiē biǎodá; kěyǐ mófǎng yīxiē diànyǐng huò diànshìjù zhōng de wénhuà jiāoliú chǎngjǐng; kěyǐ cházhǎo yīxiē guānyú wénhuà jiāoliú yánjiū fāngxiàng de zīliào, zēngjiā zìjǐ de zhīshì chǔbèi, cóng'ér gèng zìxìn de jìnxíng duìhuà。

Vietnamese

Thực hành hội thoại với nhiều người khác nhau, cố gắng sử dụng các cụm từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau; bạn có thể bắt chước các cảnh trao đổi văn hóa từ phim ảnh hoặc chương trình truyền hình; bạn có thể tìm kiếm thông tin về các hướng nghiên cứu trao đổi văn hóa để mở rộng kiến thức của mình và giao tiếp tự tin hơn.