English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

场景列表

  • Cảnh đặt món cơ bản (基础点餐场景)

  • Xem thực đơn và gọi món (查看菜单点餐)

  • Yêu cầu đề xuất món ăn (询问推荐菜品)

  • Nói rõ sở thích về khẩu vị (说明口味偏好)

  • Thể hiện sở thích về độ cay (表达辣度要求)

  • Xác nhận số lượng món ăn đã đặt (确认点餐数量)

  • Thêm món ăn mới (追加新的菜品)

  • Xác nhận chi tiết hóa đơn (确认账单明细)

  • Đặt bàn ăn lẩu (预订火锅座位)

  • Nhấp vào Dim Sum Trà Sáng (点击茶点早茶)

  • Chọn Xiaolongbao (选择小笼包)

  • Gọi một phần vịt quay Bắc Kinh đầy đủ (点烤鸭全套)

  • Chọn cháo và món ăn kèm (选择粥品配菜)

  • Đặt phòng tiệc riêng (预订包间酒席)

  • Gọi món ăn gia đình Trung Quốc (点家常合菜)

  • Chọn món xào đặc biệt (选择特色炒菜)

  • Gọi món mì truyền thống (点传统面点)

  • Thứ tự chỗ ngồi cho người lớn tuổi (长辈入座次序)

  • Sử dụng đũa chung để chia sẻ thức ăn (使用公筷分餐)

  • Nghi thức rót trà (倒茶礼仪)

  • Nghi thức nâng ly (敬酒礼节)

  • Nghi thức chia sẻ thức ăn (分菜礼仪)

  • Lễ nghi sử dụng đũa (使用筷子礼仪)

  • Lễ nghi thêm cơm (添饭礼节)

  • Lễ nghi chuyền đồ dùng ăn uống (递递具礼仪)

  • Dọn dẹp bàn ăn (整理餐具)

  • Báo hiệu kết thúc bữa ăn (示意用餐结束)

  • Tiệc chiêu đãi doanh nghiệp (商务宴请)

  • Bữa ăn tối gia đình (家庭聚餐)

  • Buổi tụ họp bạn bè (朋友聚会)

  • Tiệc sinh nhật (生日宴会)

  • Tiệc cưới (婚宴用餐)

  • Bữa ăn sum họp ngày lễ (节日团圆饭)

  • Tiếp đón khách nước ngoài (接待外宾)

  • Căn tin trường học (学校食堂)

  • Canteen công ty (公司餐厅)

  • Dã Ngoại Ngoài Trời (户外野餐)

  • Lựa chọn trà (选择茶类)

  • Gọi cà phê (点咖啡)

  • Chọn nước ép (选择果汁)

  • Yêu cầu về lượng đá (要求冰量)

  • Chọn đồ uống (选择酒水)

  • Gọi đồ uống tăng lực (点功能饮料)

  • Hỏi về đồ uống đặc biệt (询问特调饮品)

  • Lựa chọn súp (选择汤类)

  • Yêu cầu về nhiệt độ (要求温度)

  • Gọi phục vụ (呼叫服务员)

  • Yêu cầu thêm món ăn (要求加菜)

  • Hỏi về nguyên liệu (询问食材)

  • Phản hồi về vị (反馈口味)

  • Yêu cầu gia vị (要求调味)

  • Giục phục vụ món ăn (催促上菜)

  • Yêu cầu thay đồ dùng ăn (要求换餐具)

  • Hỏi về khuyến mãi (询问优惠)

  • Xử lý khiếu nại (处理投诉)

  • Bày tỏ lòng biết ơn (表达感谢)

  • Giải thích về dị ứng (说明过敏情况)

  • Yêu cầu ít dầu và muối (要求少油少盐)

  • Nêu rõ hạn chế về ăn uống (说明忌口)

  • Yêu cầu phục vụ riêng từng phần (要求分餐)

  • Điều chỉnh khẩu phần (调整份量)

  • Hỏi về nguồn gốc nguyên liệu (询问食材来源)

  • Yêu cầu chế biến đặc biệt (要求特殊烹饪)

  • Giải thích về việc kiêng khem thực phẩm (说明饮食禁忌)

  • Gọi đồ ăn cho trẻ em (要求儿童餐)

  • Hỏi về sự lựa chọn món chay (询问素食选择)

  • Hiểu về tám hệ thống ẩm thực lớn (理解八大菜系)

  • Làm chủ văn hóa ẩm thực (掌握餐桌文化)

  • Tìm hiểu về các món ăn nhẹ truyền thống (认识传统小吃)

  • Hiểu biết về văn hoá trà (了解饮茶文化)

  • Hiểu về chế độ ăn uống lành mạnh (认识养生饮食)

  • Hiểu về sự kết hợp nguyên liệu (了解食材搭配)

  • Hiểu sở thích khẩu vị (理解口味特点)

  • Tìm hiểu về đặc sản địa phương (认识地方特色)

  • Hiểu về những món kiêng kị (了解饮食禁忌)

  • Hỏi giá (询问价格)

  • Yêu cầu chia tách hóa đơn (要求分单)

  • Sử dụng phiếu giảm giá (使用优惠券)

  • Điểm tích lũy thành viên (会员积分)

  • Thanh toán bằng mã QR (扫码支付)

  • Thanh toán tiền mặt (现金结账)

  • Xử lý lỗi hóa đơn (处理账单差错)

  • Nghi thức cho tiền boa (给小费礼仪)

  • Xử lý đặt cọc (处理预付金)

  • Đặt bàn nhà hàng theo chủ đề (预订主题餐厅)

  • Tham gia lễ hội ẩm thực (参加美食节)

  • Ẩm thực gia đình (体验私房菜)

  • Tham dự buổi tiệc rượu vang (参加餐酒会)

  • Ẩm thực tinh tế (品鉴美食)

  • Tham gia lớp học nấu ăn (参加烹饪课)

  • Trải nghiệm ẩm thực truyền thống Trung Hoa (体验民俗餐)

  • Hẹn uống trà chiều (赴约下午茶)

  • Tham gia bình chọn món ăn (参加美食品评)

  • Trải nghiệm ẩm thực sáng tạo (体验创意料理)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.