English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

场景列表

  • Tiết kiệm năng lượng (节约用电)

  • Tiết kiệm nước (节约用水)

  • Ánh sáng tự nhiên (自然采光)

  • Chế độ tiết kiệm năng lượng khi ở chế độ chờ (待机节能)

  • Du lịch xanh (绿色出行)

  • Cải tạo tiết kiệm năng lượng (节能装修)

  • Quản lý năng lượng (能源管理)

  • Phương pháp phân loại rác (垃圾分类方法)

  • Vật liệu tái chế (可回收物)

  • Rác hữu cơ (厨余垃圾)

  • Rác thải nguy hại (有害垃圾)

  • Rác Thải Khác (其他垃圾)

  • Phân loại và thu gom rác (分类收集)

  • Vứt rác (垃圾投放)

  • Quy trình xử lý (处理流程)

  • Tái chế và tái sử dụng (回收利用)

  • Tự Mang Túi Đi Chợ (自带购物袋)

  • Sản Phẩm Có Thể Tái Sử Dụng (可重复使用品)

  • Giảm thiểu bao bì (减少包装)

  • Lựa chọn sản phẩm thay thế (选择替代品)

  • Tái Chế Nhựa (塑料回收)

  • Đồ Dùng Ăn Uống Thân Thiện Với Môi Trường (环保餐具)

  • Bao bì tối giản (简约包装)

  • Thùng Rác Thân Thiện Môi Trường (环保容器)

  • Bao bì thân thiện với môi trường (生态包装)

  • Quản lý chất thải nhựa (塑料管理)

  • Chất lượng không khí (空气质量)

  • Bảo vệ nguồn nước (水质保护)

  • Kiểm soát tiếng ồn (噪声控制)

  • Ô nhiễm ánh sáng (光污染)

  • Bảo vệ đất (土壤保护)

  • Quản lý hóa chất (化学品管理)

  • Xử lý khí thải (废气处理)

  • Xử lý nước thải (污水处理)

  • Xử lý chất thải rắn (固废处理)

  • Giám sát môi trường (环境监测)

  • Trồng cây (植树造林)

  • Bảo tồn Loài (物种保护)

  • Bảo tồn Vùng đất ngập nước (湿地保护)

  • Bảo tồn biển (海洋保护)

  • Phục hồi sinh thái (生态修复)

  • Động vật hoang dã (野生动物)

  • Đa dạng sinh học (生物多样性)

  • Bảo vệ Môi trường sống (栖息地保护)

  • Khu bảo tồn thiên nhiên (自然保护区)

  • Hệ sinh thái (生态系统)

  • Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải (节能减排)

  • Lối sống ít thải carbon (低碳生活)

  • Ứng phó với biến đổi khí hậu (应对气候变化)

  • Tính Toán Dấu Chân Carbon (碳足迹计算)

  • Năng lượng xanh (绿色能源)

  • Giao thông thân thiện với môi trường (环保交通)

  • Giáo dục về khí hậu (气候教育)

  • Trung hòa Carbon (碳中和)

  • Chính sách khí hậu (气候政策)

  • Hợp tác quốc tế (国际合作)

  • Hoạt động tình nguyện vì môi trường (环保志愿)

  • Vệ sinh cộng đồng (社区清洁)

  • Chiến dịch tuyên truyền bảo vệ môi trường (环保宣传)

  • Hoạt động thiện nguyện (公益活动)

  • Giáo dục môi trường (环保教育)

  • Cộng đồng xanh (绿色社区)

  • Sáng kiến bảo vệ môi trường (环保倡议)

  • Tổ chức bảo vệ môi trường (环保组织)

  • Dự án Môi trường (环保项目)

  • Sự tham gia của công chúng (公众参与)

  • Sản phẩm thân thiện với môi trường (环保产品)

  • Chứng nhận Tiết kiệm Năng lượng (节能认证)

  • Nhãn hiệu xanh lá (绿色标签)

  • Sản Phẩm Bền Vững (可持续商品)

  • Thực phẩm hữu cơ (有机食品)

  • Thương mại công bằng (公平贸易)

  • Kinh tế chia sẻ (共享经济)

  • Chứng chỉ môi trường (环保认证)

  • Thời trang bền vững (可持续时尚)

  • Sửa chữa đồ dùng (物品维修)

  • Tái chế rác thải (废物利用)

  • Tái chế tài nguyên (再生资源)

  • Tái chế sáng tạo (旧物改造)

  • Tái Chế Tài Nguyên (资源回收)

  • Thiết kế xanh (绿色设计)

  • Nông nghiệp Sinh thái (生态农业)

  • Tiết kiệm nguyên vật liệu (节约材料)

  • Sử dụng khép kín (闭环利用)

  • Năng lượng sạch (清洁能源)

  • Công nghệ bảo vệ môi trường (环保技术)

  • Đổi mới sinh thái (生态创新)

  • Xây dựng xanh (绿色建筑)

  • Kiểm Soát Ô Nhiễm (污染治理)

  • Năng lượng tái tạo (可再生能源)

  • Vật liệu thân thiện với môi trường (环保材料)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.