公众参与 Sự tham gia của công chúng gōng zhòng cān yù

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

志愿者A:您好,请问您对我们这次的环保宣传活动有什么看法?
志愿者B:我觉得活动很有意义,宣传内容也很吸引人,特别是关于垃圾分类的讲解,让我受益匪浅。
市民C:是啊,我也觉得很好,现在大家环保意识越来越强了,这样的活动很有必要。
志愿者A:感谢您的支持!我们希望通过这次活动,能够让更多人参与到环保行动中来。
市民C:我会积极参与的,也希望你们能够继续举办类似的活动。

拼音

zhiyuanzhe A:nin hao,qing wen nin dui women zhe ci de huanbao xuanchuan huodong you shenme kanfa?
zhiyuanzhe B:wo juede huodong hen you yiyi,xuanchuan neirong ye hen xi yin ren,tebie shi guanyu laji fenlei de jiangjie,rang wo shouyi fei qian。
shimin C:shi a,wo ye juede hen hao,xianzai da jia huanbao yishi yue lai yue qiang le,zhe yang de huodong hen you biyao。
zhiyuanzhe A:gan xie nin de zhichi!women xi wang tongguo zhe ci huodong,nenggou rang geng duo ren canyu dao huanbao xingdong zhong lai。
shimin C:wo hui jiji canyu de,ye xi wang nimen nenggou jixu juban leisi de huodong。

Vietnamese

Tình nguyện viên A: Xin chào, bạn nghĩ gì về chiến dịch tuyên truyền bảo vệ môi trường của chúng tôi?
Tình nguyện viên B: Tôi nghĩ hoạt động này rất ý nghĩa, nội dung tuyên truyền cũng rất hấp dẫn, đặc biệt là phần giải thích về phân loại rác, đã giúp ích rất nhiều cho tôi.
Công dân C: Vâng, tôi cũng thấy rất tốt. Hiện nay ý thức bảo vệ môi trường của mọi người ngày càng cao, những hoạt động như thế này rất cần thiết.
Tình nguyện viên A: Cảm ơn sự ủng hộ của bạn! Chúng tôi hy vọng thông qua hoạt động này, sẽ có nhiều người hơn tham gia vào các hành động bảo vệ môi trường.
Công dân C: Tôi sẽ tích cực tham gia, và hi vọng các bạn sẽ tiếp tục tổ chức các hoạt động tương tự.

Các cụm từ thông dụng

公众参与

gōng zhòng cān yù

Sự tham gia của công chúng

Nền văn hóa

中文

在中国,公众参与环保活动的方式多种多样,例如参加志愿者活动、参与环保宣传、举报环境污染行为等。

拼音

zai zhongguo,gongzhong canyu huanbao huodong defangshi duozhong duoyang,liru canjia zhiyuanzhe huodong、canyu huanbao xuanchuan、jubao huanjing wuran xingwei deng。

Vietnamese

Ở Việt Nam, sự tham gia của công chúng vào các hoạt động bảo vệ môi trường diễn ra đa dạng, ví dụ như tham gia các hoạt động tình nguyện, tham gia các chiến dịch tuyên truyền bảo vệ môi trường, báo cáo các hành vi gây ô nhiễm môi trường.

Các biểu hiện nâng cao

中文

积极倡导可持续发展理念

推动公众参与环境治理

提升公众环保意识

创建绿色环保社区

拼音

jijī chàngdǎo kě chíxù fāzhǎn lǐniàn

tuījīn gōngzhòng cānyù huánjìng zhìlǐ

tíshēng gōngzhòng huánbǎo yìshí

chuàngjiàn lǜsè huánbǎo shèqū

Vietnamese

Tích cực vận động các quan điểm phát triển bền vững

Thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng vào quản lý môi trường

Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của cộng đồng

Xây dựng các cộng đồng xanh và thân thiện với môi trường

Các bản sao văn hóa

中文

在环保宣传中,应避免使用带有歧视或攻击性言辞,应尊重不同群体的文化背景和信仰。

拼音

zài huánbǎo xuānchuán zhōng,yīng bìmiǎn shǐyòng dài yǒu qíshì huò gōngjī xìng yáncí,yīng zūnjìng bùtóng qūntǐ de wénhuà bèijǐng hé xìnyǎng。

Vietnamese

Trong các chiến dịch tuyên truyền bảo vệ môi trường, cần tránh sử dụng ngôn từ phân biệt đối xử hoặc xúc phạm. Cần tôn trọng nền tảng văn hóa và tín ngưỡng của các nhóm khác nhau.

Các điểm chính

中文

公众参与环境保护活动时,应注意自身安全,选择正规的组织和活动,避免参与非法活动。

拼音

gōngzhòng cānyù huánbǎo huodòng shí,yīng zhùyì zìshēn ānquán,xuǎnzé zhèngguī de zǔzhī hé huódòng,bìmiǎn cānyù wéifǎ huódòng。

Vietnamese

Khi tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường, cần chú ý đến sự an toàn của bản thân, lựa chọn các tổ chức và hoạt động chính quy, tránh tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp.

Các mẹo để học

中文

多参加环保主题的讨论和交流

积极参与环保志愿者活动

关注环保政策和法规

学习环保知识

与朋友和家人分享环保理念

拼音

duō cānjia huánbǎo zhǔtí de tǎolùn hé jiāoliú

jījí cānyù huánbǎo zhìyuánzhě huódòng

guānzhù huánbǎo zhèngcè hé fǎguī

xuéxí huánbǎo zhīshì

yǔ péngyou hé jiārén fēnxiǎng huánbǎo lǐniàn

Vietnamese

Tham gia nhiều hơn vào các cuộc thảo luận và trao đổi về các chủ đề bảo vệ môi trường

Tham gia tích cực vào các hoạt động tình nguyện bảo vệ môi trường

Quan tâm đến các chính sách và quy định về bảo vệ môi trường

Tìm hiểu kiến thức về bảo vệ môi trường

Chia sẻ các quan điểm bảo vệ môi trường với bạn bè và gia đình