English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

场景列表

  • Đi xe buýt (乘坐公交车)

  • Đi tàu điện ngầm (搭乘地铁)

  • Đi taxi (乘坐出租车)

  • Gọi xe công nghệ (叫网约车)

  • Đi phà (坐轮渡)

  • Đi Xe Điện (乘坐电车)

  • Sử dụng xe đạp công cộng (搭乘公共自行车)

  • Trên xe buýt tham quan (乘坐观光巴士)

  • Sử dụng xe đạp chung (使用共享单车)

  • Sử dụng xe đưa đón (乘坐摆渡车)

  • Mua vé tàu (购买火车票)

  • Tra cứu giờ tàu (查询列车时刻)

  • Làm thủ tục tại nhà ga (办理进站手续)

  • Tìm chỗ ngồi (找寻座位)

  • Hỏi thông tin về dịch vụ tàu hỏa (咨询列车服务)

  • Xử lý việc gửi hành lý (处理行李托运)

  • Hiểu các điểm dừng xe buýt (了解停靠站点)

  • Mua đồ ăn (购买餐饮)

  • Hỏi giờ đến ga (询问到站时间)

  • Xử lý hoàn trả và đổi vé (处理退改签)

  • Đặt vé máy bay (预订机票)

  • Check-in (办理值机)

  • Hành lý ký gửi (托运行李)

  • Tìm cửa lên máy bay (查找登机口)

  • Hiểu về tình trạng chuyến bay (了解航班动态)

  • Xử lý sự chậm trễ của chuyến bay (处理航班延误)

  • Yêu cầu thông tin về dịch vụ sân bay (咨询机场服务)

  • Hướng dẫn quá cảnh (转机指引)

  • Xử lý hành lý bị mất (处理行李丢失)

  • Mua vé tàu (购买车票)

  • Hỏi giờ khởi hành (查询发车时间)

  • Việc lựa chọn chỗ ngồi (选择座位)

  • Gửi hành lý (储存行李)

  • Hiểu về trạm dừng chân (了解休息站)

  • Hỏi giờ đến (咨询到站时间)

  • Xử lý việc xuống xe giữa đường (处理中途下车)

  • Hỏi về giảm giá vé (询问票价优惠)

  • Hiểu thông tin về ga (了解站点信息)

  • Xử lý hoàn vé (处理退票)

  • Thủ tục thuê xe (租车手续)

  • Kiểm tra tình trạng xe (查看车况)

  • Hiểu về bảo hiểm (了解保险)

  • Lập kế hoạch tuyến đường (规划路线)

  • Đổ xăng (加油加气)

  • Khắc phục sự cố (处理故障)

  • Tìm kiếm chỗ đậu xe (寻找停车位)

  • Thanh toán phí đậu xe (支付停车费)

  • Xử lý vi phạm giao thông (处理交通违章)

  • Cứu hộ khẩn cấp (紧急救援)

  • Tìm kiếm bản đồ (查询地图)

  • Cài đặt điều hướng (设置导航)

  • Hiểu về tình hình giao thông (了解路况)

  • Hỏi đường (询问方向)

  • Tìm kiếm địa danh (找寻地标)

  • Xác nhận vị trí (确认位置)

  • Ước lượng thời gian (估算时间)

  • Chọn lộ trình (选择路线)

  • Tránh Tắc Đường (避开拥堵)

  • Mua Thẻ Giao Thông (购买交通卡)

  • Nạp Tiền Vé Tháng (充值月票)

  • Sử dụng vé điện tử (使用电子票)

  • Làm Thẻ Giảm Giá (办理优惠卡)

  • Hỏi giá vé (查询票价)

  • Thanh toán phí di chuyển (支付车费)

  • Xác thực vé (验证票据)

  • Sử dụng mã thanh toán (使用支付码)

  • Xử lý phí quá giờ (处理超时费用)

  • Cách xử lý say xe (处理晕车)

  • Xử lý sự chậm trễ (应对延误)

  • Xử lý tình trạng quá tải (处理超载)

  • Xử lý tình trạng say máy bay (应对晕机)

  • Xử lý tình huống khẩn cấp (处理突发状况)

  • Xử lý tác động của thời tiết (应对天气影响)

  • Xử lý giấy tờ bị mất (处理证件遗失)

  • Xử lý kiểm soát giao thông (应对交通管制)

  • Xử lý việc xây dựng đường (处理道路施工)

  • Xử lý tai nạn giao thông (应对交通事故)

  • Truy cập cho người khuyết tật (轮椅通道)

  • Hướng dẫn đường lát gạch nổi (盲道指引)

  • Thang máy dành cho người khuyết tật (无障碍电梯)

  • Chỗ ngồi đặc biệt (特殊座位)

  • Thiết bị hỗ trợ đi bộ (助行设施)

  • Toa xe dành cho người khuyết tật (无障碍车厢)

  • Đặt dịch vụ đặc biệt (特殊服务预约)

  • Người chăm sóc (陪护人员)

  • Hỗ Trợ Khẩn Cấp (紧急求助)

  • Cơ sở vật chất phục vụ người khuyết tật (无障碍设施)

  • Kiểm tra giấy tờ tùy thân (检查证件)

  • Chuẩn bị đồ dùng cấp cứu (准备应急物品)

  • Kiểm tra thời tiết (查看天气)

  • Chuẩn bị tiền lẻ (准备零钱)

  • Mang theo bộ sạc (携带充电器)

  • Chuẩn bị đồ ăn nhẹ (准备干粮)

  • Kiểm tra thời gian biểu (检查时刻表)

  • Xác nhận đặt chỗ (确认预订)

  • Chuẩn bị thuốc (准备医药用品)

  • Kiểm tra các thiết bị an toàn (检查安全设施)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.