English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

场景列表

  • Điều chỉnh nhiệt độ (温度调节)

  • Chuyển đổi chế độ (模式切换)

  • Cài đặt hẹn giờ (定时设置)

  • Điều chỉnh hướng gió (风向调整)

  • Làm mát bật (制冷开启)

  • Khởi động Sưởi ấm (制热启动)

  • Chức năng hút ẩm (除湿功能)

  • Chế độ ngủ (睡眠模式)

  • Cài đặt tiết kiệm năng lượng (节能设置)

  • Vệ sinh và bảo dưỡng thiết bị gia dụng (清洁保养)

  • Chọn chương trình (程序选择)

  • Điều chỉnh Nhiệt độ Nước (水温调节)

  • Thêm bột giặt (洗涤剂添加)

  • Phân loại quần áo (衣物分类)

  • Chương trình giặt nhanh (快洗程序)

  • Lịch hẹn giặt là (预约洗涤)

  • Chức năng khóa trẻ em (童锁功能)

  • Cài đặt xả (漂洗设置)

  • Vệ sinh lồng giặt (筒清洁)

  • Cài đặt nhiệt độ (温度设定)

  • Điều chỉnh nhiệt độ ngăn đá (冷冻调节)

  • Cài đặt bảo quản tủ lạnh (保鲜设置)

  • Vận hành rã đông (除霜操作)

  • Chức năng làm đá (制冰功能)

  • Điều chỉnh không gian (空间调整)

  • Phân loại lưu trữ (储物分类)

  • Chế độ tiết kiệm năng lượng (节能模式)

  • Cài đặt khử mùi (除味设置)

  • Làm sạch gioăng cửa (门封清洁)

  • Thời Gian Làm Nóng (加热时间)

  • Điều chỉnh nhiệt độ (火力调节)

  • Chức năng rã đông (解冻功能)

  • Chương Trình Cài Đặt Sẵn (预设程序)

  • Lựa chọn hộp chứa (容器选择)

  • Vệ sinh và bảo trì (清洁维护)

  • Làm nóng nhanh (快捷加热)

  • Nướng kết hợp (组合烤制)

  • Phòng ngừa nổ (防爆预防)

  • Chương trình Nồi cơm điện (煮饭程序)

  • Cài đặt giữ ấm (保温设置)

  • Đặt lịch nấu cơm (预约煮饭)

  • Lựa chọn độ dẻo (口感选择)

  • Chức Năng Hấp (蒸煮功能)

  • Chế độ nấu súp (煲汤模式)

  • Nấu cháo (粥品烹饪)

  • Cách sử dụng xửng hấp (蒸笼使用)

  • Đo lường bằng cốc đong (量杯计量)

  • Thiết lập Kênh (频道设置)

  • Điều chỉnh âm lượng (音量调节)

  • Điều chỉnh chất lượng hình ảnh (画质调整)

  • Kết nối thông minh (智能连接)

  • Cài đặt ứng dụng (应用安装)

  • Cặp nối điều khiển (遥控配对)

  • Chuyển đổi nguồn (信源切换)

  • Cài đặt mạng (网络设置)

  • Kết nối Bluetooth (蓝牙连接)

  • Cập nhật hệ thống (系统更新)

  • Thay thế lõi lọc (滤芯更换)

  • (水质检测)

  • Điều chỉnh nóng lạnh (冷热调节)

  • Tốc độ lọc nước (制水速度)

  • Xử lý rò rỉ (漏水处理)

  • Điều chỉnh áp suất (压力调节)

  • Cài đặt khử trùng (消毒设置)

  • Vệ sinh đường ống (管道清洗)

  • Thải nước thải (废水排放)

  • Tuổi thọ lõi lọc (滤芯寿命)

  • Công tắc hẹn giờ (定时开关)

  • Điều chỉnh áp lực nước (水压调整)

  • Kiểm tra an toàn (安全检查)

  • Chức năng bảo vệ chống đóng băng (防冻保护)

  • Phòng ngừa rò rỉ (漏电预防)

  • Khử cặn (水垢清除)

  • Điều khiển từ xa (远程控制)

  • Kết nối ứng dụng (APP连接)

  • Lệnh thoại (语音命令)

  • Thiết lập cảnh (场景设置)

  • Tác vụ hẹn giờ (定时任务)

  • Xem dữ liệu (数据查看)

  • Cảnh báo sự cố (故障提醒)

  • Thống kê tiêu thụ năng lượng (能耗统计)

  • Ghép Nối Thiết Bị (设备配对)

  • Cập nhật Firmware (固件升级)

  • Xử lý tiếng ồn (异响处理)

  • Không làm lạnh (不制冷)

  • Mất điện (不通电)

  • Sửa chữa rò rỉ (漏水维修)

  • Lỗi Hiển Thị (显示错误)

  • Sự cố nút bấm (按键失灵)

  • Lỗi khởi động (启动故障)

  • Sự cố về nhiệt độ (温度异常)

  • Bồn rửa bị tắc (排水堵塞)

  • Sự cố gián đoạn hoạt động (运行中断)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.