冷冻调节 Điều chỉnh nhiệt độ ngăn đá Lěngdòng Tiáozhé

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

张阿姨:哎,这冰箱冷冻室怎么感觉不冷了?
李阿姨:是不是温度没调好?你看,这上面有个旋钮,可以调节冷冻温度的。
张阿姨:哦,我怎么没注意呢?一般都是默认温度吧?
李阿姨:是啊,不过有时候需要根据实际情况调整。你看这说明书,上面有详细的说明。
张阿姨:好的,谢谢您!我看看。
李阿姨:不客气,有什么不懂的再问我。
张阿姨:嗯嗯,明白了!

拼音

Zhang Aim: ai, zhe bingxiang lengdong shi zenme ganjue bu leng le?
Li Aim: shi bushi wendu mei diao hao? Ni kan, zhe shangmian you ge xuanniao, keyi diao jie lengdong wendu de.
Zhang Aim: o, wo zenme mei zhuyi ne? Yiban dou shi moren wendu ba?
Li Aim: shi a, buguo youshi xuyao genju shiji qingkuang diaozheng. Ni kan zhe shuoming shu, shangmian you xiangxi de shuoming.
Zhang Aim: haode, xiexie nin! Wo kan kan.
Li Aim: bu keqi, you shenme bu dong de zai wen wo.
Zhang Aim: en en, mingbai le!

Vietnamese

Zhang: Ơ, ngăn đá sao cứ thấy không đủ lạnh nhỉ?
Li: Có phải do chưa chỉnh nhiệt độ không? Nhìn này, trên này có núm vặn để chỉnh nhiệt độ ngăn đá đấy.
Zhang: Ồ, mình không để ý. Thường thì để nhiệt độ mặc định đúng không?
Li: Đúng vậy, nhưng đôi khi cần phải điều chỉnh theo tình hình thực tế. Nhìn sách hướng dẫn này xem, ở đây có giải thích chi tiết.
Zhang: Được rồi, cảm ơn bạn!
Li: Không có gì. Nếu không hiểu chỗ nào cứ hỏi mình nhé.
Zhang: Ừm ừm, hiểu rồi!

Cuộc trò chuyện 2

中文

张阿姨:哎,这冰箱冷冻室怎么感觉不冷了?
李阿姨:是不是温度没调好?你看,这上面有个旋钮,可以调节冷冻温度的。
张阿姨:哦,我怎么没注意呢?一般都是默认温度吧?
李阿姨:是啊,不过有时候需要根据实际情况调整。你看这说明书,上面有详细的说明。
张阿姨:好的,谢谢您!我看看。
李阿姨:不客气,有什么不懂的再问我。
张阿姨:嗯嗯,明白了!

Vietnamese

Zhang: Ơ, ngăn đá sao cứ thấy không đủ lạnh nhỉ?
Li: Có phải do chưa chỉnh nhiệt độ không? Nhìn này, trên này có núm vặn để chỉnh nhiệt độ ngăn đá đấy.
Zhang: Ồ, mình không để ý. Thường thì để nhiệt độ mặc định đúng không?
Li: Đúng vậy, nhưng đôi khi cần phải điều chỉnh theo tình hình thực tế. Nhìn sách hướng dẫn này xem, ở đây có giải thích chi tiết.
Zhang: Được rồi, cảm ơn bạn!
Li: Không có gì. Nếu không hiểu chỗ nào cứ hỏi mình nhé.
Zhang: Ừm ừm, hiểu rồi!

Các cụm từ thông dụng

冷冻调节

lěngdòng tiáozhé

Điều chỉnh nhiệt độ đông lạnh

Nền văn hóa

中文

在中国的家庭中,冰箱冷冻功能非常普及,几乎每家都有冰箱。调节冷冻温度通常是根据食物保存的需求来进行的。比如,为了更长时间保存食物,可能会调低冷冻温度;反之则调高温度。

拼音

zai Zhongguo de jiating zhong, bingxiang lengdong gongneng feichang pupu, jihū měi jiā dōu yǒu bingxiang. Tiaozhe lengdong wendu tōngchang shi genju shipin baocun de xuqiú lái jinxing de. Bǐrú, wèile geng chang shijian baocun shipin, keneng huì diao di lengdong wendu; fǎnzhī zé diao gāo wēndù.

Vietnamese

Trong các gia đình Trung Quốc, chức năng làm đông lạnh của tủ lạnh rất phổ biến, hầu như mỗi gia đình đều có tủ lạnh. Việc điều chỉnh nhiệt độ làm đông lạnh thường dựa trên nhu cầu bảo quản thực phẩm. Ví dụ, để bảo quản thực phẩm trong thời gian dài hơn, có thể giảm nhiệt độ làm đông lạnh; ngược lại thì tăng nhiệt độ lên.

Các biểu hiện nâng cao

中文

根据食材特性选择合适的冷冻温度

精确控制冷冻温度以延长食材保鲜时间

合理安排冷冻室空间,避免温度不均

拼音

gēnjù shícái tèxìng xuǎnzé héshì de lěngdòng wēndù

jīngquè kòngzhì lěngdòng wēndù yǐ yáncháng shícái bǎoxiān shíjiān

hélǐ ānpái lěngdòngshì kōngjiān, bìmiǎn wēndù bùjūn

Vietnamese

Chọn nhiệt độ đông lạnh phù hợp dựa trên đặc điểm của thực phẩm

Điều chỉnh nhiệt độ đông lạnh chính xác để kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm

Sắp xếp không gian ngăn đá hợp lý để tránh nhiệt độ không đồng đều

Các bản sao văn hóa

中文

避免在公共场合大声讨论冰箱冷冻调节的问题,以免造成尴尬。

拼音

bìmiǎn zài gōnggòng chǎnghé dàshēng tǎolùn bīngxiāng lěngdòng tiáozhé de wèntí, yǐmiǎn zàochéng gānggà.

Vietnamese

Tránh thảo luận lớn tiếng về việc điều chỉnh nhiệt độ ngăn đá ở nơi công cộng để tránh gây khó xử.

Các điểm chính

中文

使用场景:家庭厨房;年龄/身份适用性:成年人;常见错误提醒:温度设置过低可能导致冰箱过度耗能,温度设置过高可能导致食物变质。

拼音

shǐyòng chǎngjǐng: jiātíng chúfáng; niánlíng/shēnfèn shìyòngxìng: chéngniánrén; chángjiàn cuòwù tíxǐng: wēndù shèzhì guòdī kěnéng dǎozhì bīngxiāng guòdù hàonéng, wēndù shèzhì guògāo kěnéng dǎozhì shíwù biànzhì.

Vietnamese

Hoàn cảnh sử dụng: Bếp nhà; Độ tuổi/thân phận áp dụng: Người lớn; Nhắc nhở về những lỗi thường gặp: Điều chỉnh nhiệt độ quá thấp có thể dẫn đến việc tủ lạnh tiêu thụ quá nhiều năng lượng, điều chỉnh nhiệt độ quá cao có thể làm hỏng thực phẩm.

Các mẹo để học

中文

多与家人练习冷冻调节的对话,模拟不同的场景和问题。

注意观察冰箱的说明书,了解不同冷冻温度下的食物保存时间。

尝试使用更高级的表达,例如根据食材特性选择合适的冷冻温度等。

拼音

duō yǔ jiārén liànxí lěngdòng tiáozhé de duìhuà, mónǐ bùtóng de chǎngjǐng hé wèntí.

zhùyì guānchá bīngxiāng de shuōmíng shū, liǎojiě bùtóng lěngdòng wēndù xià de shíwù baocún shíjiān.

chángshì shǐyòng gèng gāojí de biǎodá, lìrú gēnjù shícái tèxìng xuǎnzé héshì de lěngdòng wēndù děng.

Vietnamese

Thường xuyên luyện tập cùng gia đình về cuộc hội thoại điều chỉnh nhiệt độ ngăn đá, mô phỏng các tình huống và vấn đề khác nhau.

Chú ý quan sát sách hướng dẫn sử dụng tủ lạnh, tìm hiểu thời gian bảo quản thực phẩm ở các mức nhiệt độ đông lạnh khác nhau.

Cố gắng sử dụng những cách diễn đạt nâng cao hơn, ví dụ như chọn nhiệt độ đông lạnh phù hợp dựa trên đặc điểm của thực phẩm, v.v...