English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

场景列表

  • Kịch bản chuẩn bị xin việc (求职准备场景)

  • Viết CV (撰写简历)

  • Chuẩn bị thư xin việc (准备求职信)

  • Tìm kiếm việc làm (搜索职位)

  • Nộp hồ sơ (投递简历)

  • Hiểu về phúc lợi của nhân viên (了解福利)

  • Kiểm tra thông tin về công ty (查看公司背景)

  • Đánh giá cơ hội việc làm (评估工作机会)

  • Tự giới thiệu (自我介绍)

  • Mô tả kinh nghiệm làm việc (描述工作经验)

  • Thể hiện kỹ năng chuyên môn (展示专业技能)

  • Thảo luận về kế hoạch nghề nghiệp (讨论职业规划)

  • Hiểu Rõ Trách Nhiệm Công Việc (了解工作职责)

  • Thảo luận về công tác nhóm (谈论团队协作)

  • Giải thích lý do nghỉ việc (解释离职原因)

  • Thể hiện thế mạnh cá nhân (展示个人优势)

  • Thắc mắc về không gian phát triển (询问发展空间)

  • Ký kết hợp đồng (签订合同)

  • Thủ tục Tuyển dụng (办理入职手续)

  • Làm quen với môi trường làm việc (熟悉工作环境)

  • Hiểu các quy định của công ty (了解规章制度)

  • Làm quen với đồng nghiệp (认识同事)

  • Tham gia đào tạo (参加培训)

  • Nhận đồ dùng văn phòng (领取办公用品)

  • Thiết lập tài khoản làm việc (设置工作账号)

  • Hiểu về hệ thống chấm công (了解考勤制度)

  • Hoạt động tham gia nhóm (加入团队活动)

  • Báo cáo họp buổi sáng (晨会汇报)

  • Thảo luận dự án (项目讨论)

  • Quản lý email (处理邮件)

  • Lập kế hoạch cuộc hẹn (安排日程)

  • Công việc phối hợp (协调工作)

  • Giải quyết vấn đề (解决问题)

  • Việc nộp báo cáo (提交报告)

  • Tham dự hội nghị (参加会议)

  • Tiếp đón khách hàng (接待客户)

  • Sắp xếp tài liệu (整理文档)

  • Báo cáo cho cấp trên (向上级汇报)

  • Hợp tác với đồng nghiệp (与同事协作)

  • Hướng dẫn nhân viên mới (指导新员工)

  • Giải quyết bất đồng (处理分歧)

  • Đưa ra đề xuất (提出建议)

  • Xin lời khuyên (请教问题)

  • Chia sẻ kinh nghiệm (分享经验)

  • Bày tỏ ý kiến (表达意见)

  • Đưa ra phản hồi (给予反馈)

  • Đơn xin thăng chức (申请晋升)

  • Nhận Chứng chỉ (考取证书)

  • Mở rộng Mạng lưới Chuyên nghiệp (拓展人脉)

  • Tìm kiếm cơ hội (寻找机会)

  • Lập kế hoạch nghề nghiệp (规划职业)

  • Đánh giá Hiệu suất (评估能力)

  • Nắm bắt những kỹ năng mới (学习新技能)

  • Tham gia hội thảo (参加研讨会)

  • Thiết lập mục tiêu (建立目标)

  • Đánh giá hiệu suất (绩效面谈)

  • Đánh giá hiệu quả công việc hàng năm (年度考核)

  • Tóm tắt dự án (项目总结)

  • Báo cáo công tác (述职报告)

  • Đánh giá Hiệu suất (业绩评估)

  • Đánh giá Năng lực (能力测评)

  • Đánh giá nhóm (团队评价)

  • Phản hồi của khách hàng (客户反馈)

  • Đánh giá bản thân (自我评估)

  • Kế hoạch cải tiến (改进计划)

  • Xử lý tăng ca (处理加班)

  • Đơn xin nghỉ phép (申请请假)

  • Giải quyết xung đột (解决冲突)

  • Giải tỏa áp lực (应对压力)

  • Xử lý lỗi (处理失误)

  • Điều chỉnh khối lượng công việc (调整工作量)

  • Giải quyết mâu thuẫn (解决纠纷)

  • Xử lý khủng hoảng (处理危机)

  • Cải thiện mối quan hệ (改善关系)

  • Nộp đơn từ chức (提出辞职)

  • Bàn giao công việc (交接工作)

  • Thủ tục thôi việc (办理离职)

  • Đơn xin thư giới thiệu (申请推荐信)

  • Quản lý bồi thường (处理补偿)

  • Chia tay đồng nghiệp (告别同事)

  • Tóm tắt kinh nghiệm (总结经验)

  • Tìm Kiếm Cơ Hội Mới (寻找新机会)

  • Duy trì mạng lưới chuyên nghiệp (维护人脉)

  • Chuyển đổi nghề nghiệp (职业转型)

  • Làm việc từ xa (远程办公)

  • Chuẩn bị cho chuyến công tác (出差安排)

  • Bồi thường làm thêm giờ (加班补偿)

  • (岗位调动)

  • Công việc bán thời gian (兼职工作)

  • Chuẩn bị Khởi Nghiệp (创业准备)

  • Kinh nghiệm Thực tập (实习体验)

  • Đánh giá thời gian thử việc (试用期评估)

  • Việc thay thế tạm thời (临时代岗)

  • Thuê ngoài dự án (项目外包)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.