English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

场景列表

  • Hỏi giờ (询问现在几点)

  • Hôm nay là thứ mấy? (问今天星期几)

  • Xác nhận thời gian học (确认上课时间)

  • Lên lịch thời gian họp (约定会面时间)

  • Kiểm tra giờ làm việc (查询营业时间)

  • Lập lịch trình (安排日程表)

  • Thời gian đặt lịch khám bệnh (预约就医时间)

  • Hỏi đặt bàn nhà hàng (问餐厅订位)

  • Xác Nhận Giờ Bay (确认航班时刻)

  • Lên lịch cuộc gọi điện thoại (约定电话时间)

  • Điền ngày tháng vào biểu mẫu (填写表格日期)

  • Ngày đặt phòng khách sạn (预订酒店日期)

  • Lên lịch cuộc họp (安排会议日期)

  • Xác nhận ngày hoạt động (确认活动日期)

  • Thời hạn giao hàng đã thỏa thuận (约定交付期限)

  • Ngày đi du lịch đã lên kế hoạch (计划旅行日期)

  • Đăng ký thông tin ngày sinh (登记生日信息)

  • Lên lịch thời gian thi (预约考试时间)

  • Xác nhận thời hạn hiệu lực của visa (确认签证有效期)

  • Sắp xếp thời khóa biểu (安排课程时间表)

  • Hiểu về Tết Nguyên đán (了解农历新年)

  • Hỏi về ngày Tết Trung thu (询问中秋节日期)

  • Hiểu về 24 tiết khí (理解二十四节气)

  • Xác nhận các ngày lễ truyền thống (确认传统节日)

  • Tính toán ngày sinh âm lịch (计算阴历生日)

  • Hiểu về những phong tục của âm lịch (了解农历习俗)

  • Hỏi về sự thay đổi của tiết khí (询问节气变化)

  • Hiểu về hệ thống đo thời gian truyền thống của Trung Quốc (理解传统时辰)

  • Hiểu về các tháng âm lịch (了解农历月份)

  • Tính toán ngày tốt (计算黄道吉日)

  • Lập lịch thời gian họp (安排会议时间)

  • Xác nhận giờ làm việc (确定工作时间)

  • Lên lịch phỏng vấn xin việc (约定面试时间)

  • Sắp xếp bữa trưa công việc (安排商务午餐)

  • Xác nhận thời hạn của dự án (确认项目期限)

  • Lập kế hoạch thời gian đi công tác (安排出差时间)

  • Xác nhận ngày giao hàng (确定交付日期)

  • Lập lịch các buổi đào tạo (安排培训日程)

  • Xem Lịch Học (查看课程表)

  • Xác định thời gian tự học (安排自习时间)

  • Xác nhận ngày thi (确认考试日期)

  • Lên lịch học bù (约定补课时间)

  • Tiến độ học tập đã được lên kế hoạch (计划学习进度)

  • Lên kế hoạch cho buổi thảo luận nhóm (安排小组讨论)

  • Xác định thời gian nộp bài tập (确定提交作业时间)

  • Lên lịch hẹn tư vấn với Giáo sư (预约老师答疑)

  • Chuẩn bị cho buổi trao đổi ngôn ngữ (安排语言交换)

  • Việc lập kế hoạch học tập (制定学习计划)

  • Đặt lịch cắt tóc (约定理发时间)

  • Đặt lịch học thể dục (预约健身课程)

  • Sắp xếp thời gian họp mặt (安排聚会时间)

  • Xác nhận Thời Gian Giao Hàng (确认送货时间)

  • Lịch hẹn người giúp việc nhà (预约家政服务)

  • Xác định ngày chuyển nhà (安排搬家日期)

  • Đặt bàn nhà hàng (预定餐厅时间)

  • Lên lịch xem nhà (约定看房时间)

  • Lập kế hoạch tiến độ cải tạo (安排装修进度)

  • Lên lịch sửa chữa (预约维修时间)

  • Hỏi về thời gian triển lãm (查询展览时间)

  • Đặt vé xem biểu diễn (预订演出票期)

  • Xác nhận thời gian bắt đầu khóa học (确认开课时间)

  • Việc sắp xếp giao lưu văn hóa (安排文化交流)

  • Lập lịch tham quan (预约参观时间)

  • Xác nhận ngày tổ chức sự kiện (确定活动日期)

  • Chuẩn bị buổi biểu diễn văn nghệ (安排文艺表演)

  • Đặt lịch chiếu phim (预订电影场次)

  • Kiểm tra giờ mở cửa bảo tàng (查看博物馆开放时间)

  • Tham gia lịch trình lễ hội văn hóa (参加文化节日程)

  • Lập kế hoạch thời gian tập luyện (约定运动时间)

  • Lập kế hoạch lịch trình du lịch (安排旅游日程)

  • Đặt tour du lịch (预订游玩行程)

  • Xác nhận thời gian buổi lễ trà (确认茶会时间)

  • Lên lịch thời gian mua sắm (约定购物时间)

  • Lên kế hoạch ngày đi dã ngoại (安排郊游日期)

  • Đặt sân tennis (预约球场时间)

  • Xác nhận địa điểm họp (确定聚会地点)

  • Lập kế hoạch các hoạt động cuối tuần (安排周末活动)

  • Kế hoạch kỳ nghỉ (制定假期计划)

  • Hiểu văn hóa đúng giờ (理解准时文化)

  • Xử lý chênh lệch múi giờ (处理时差问题)

  • Thích nghi với lịch trình hàng ngày (适应作息时间)

  • Hiểu về hiệu quả công việc (理解工作效率)

  • Xử lý tình huống đến muộn (处理迟到情况)

  • Lên kế hoạch thời gian biểu đều đặn (安排作息规律)

  • Thích nghi với sự khác biệt văn hóa (适应文化差异)

  • Xử lý tình huống khẩn cấp (处理紧急情况)

  • Phân bổ thời gian hợp lý (合理分配时间)

  • Hiểu về việc sắp xếp kỳ nghỉ (理解节假日安排)

  • Xác nhận thời gian nghỉ lễ (确认放假时间)

  • Lập lịch làm thêm giờ (安排加班时间)

  • Xử lý xung đột thời gian (处理时间冲突)

  • Thích nghi với sự chênh lệch múi giờ (调整时差适应)

  • Lập lịch làm ca (安排倒班时间)

  • Xác nhận thời gian trực (确认值班时间)

  • Xử lý đặt chỗ gấp (处理紧急预约)

  • Lập kế hoạch cho một cuộc họp ngắn (安排临时会议)

  • Thay đổi lịch trình (调整日程变更)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.