问今天星期几 Hôm nay là thứ mấy? Wèn jīntiān xīngqījǐ

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:今天星期几?
B:今天星期三。
A:哦,谢谢。那我们后天见面怎么样?
B:后天是星期五,可以。
A:好的,星期五下午两点,我在咖啡馆等你。
B:没问题,到时候见。

拼音

A:Jīntiān xīngqījǐ?
B:Jīntiān xīngqīsān。
A:Ó,xièxie。Nà wǒmen hòutiān miànjiàn zěnmeyàng?
B:Hòutiān shì xīngqíwǔ,kěyǐ。
A:Hǎo de,xīngqíwǔ xiàwǔ liǎng diǎn,wǒ zài kāfēiguǎn děng nǐ。
B:Méi wèntí,dào shíhòu jiàn。

Vietnamese

A: Hôm nay là thứ mấy?
B: Hôm nay là thứ tư.
A: Ồ, cảm ơn. Thế mình gặp nhau vào ngày kia được không?
B: Ngày kia là thứ sáu, được thôi.
A: Được rồi, thứ sáu lúc 2 giờ chiều, mình đợi cậu ở quán cà phê nhé.
B: Không vấn đề gì, gặp lại cậu lúc đó.

Các cụm từ thông dụng

今天星期几?

Jīntiān xīngqījǐ?

Hôm nay là thứ mấy?

今天是星期…

Jīntiān shì xīngqí…

Hôm nay là thứ...

明天星期…

Míngtiān xīngqí…

Ngày mai là thứ ...

Nền văn hóa

中文

在中国,人们通常用“星期一”、“星期二”等来表示一周中的每一天。在非正式场合下,也有人会用“周一”、“周二”等简写。

问今天星期几通常在需要安排行程,计划约会,或是确认某个事件发生的时间时使用。

拼音

Zài zhōngguó, rénmen tōngcháng yòng “xīngqīyī”, “xīngqī'èr” děng lái biǎoshì yī zhōu zhōng de měi yī tiān。Zài fēi zhèngshì chǎnghé xià, yě yǒu rén huì yòng “zhōuyī”, “zhōu'èr” děng jiǎnxiě。

Wèn jīntiān xīngqījǐ tōngcháng zài xūyào ānpái xíngchéng,jìhuà yuēhuì, huòshì quèrèn mǒu gè shìjiàn fāshēng de shíjiān shí shǐyòng。

Vietnamese

Ở Việt Nam, người ta thường dùng “thứ hai”, “thứ ba”,… để chỉ các ngày trong tuần. Trong những trường hợp không trang trọng, một số người cũng dùng cách viết tắt như “th 2”, “th 3”,…

Câu hỏi “Hôm nay là thứ mấy?” thường được dùng khi cần lên kế hoạch cho lịch trình, lên kế hoạch hẹn hò hoặc xác nhận thời gian diễn ra sự kiện nào đó.

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问今天是星期几?

今天是这周的第几天?

本周还有几天?

拼音

Qǐngwèn jīntiān shì xīngqījǐ?

Jīntiān shì zhè zhōu de dì jǐ tiān?

Běn zhōu hái yǒu jǐ tiān?

Vietnamese

Làm ơn cho mình biết hôm nay là thứ mấy?

Hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?

Tuần này còn mấy ngày nữa?

Các bản sao văn hóa

中文

没有特别的禁忌,但要注意场合,在正式场合应使用较为正式的表达方式。

拼音

Méiyǒu tèbié de jìnjì, dàn yào zhùyì chǎnghé, zài zhèngshì chǎnghé yīng shǐyòng jiào wéi zhèngshì de biǎodá fāngshì。

Vietnamese

Không có điều cấm kỵ đặc biệt nào, nhưng cần lưu ý đến hoàn cảnh, trong những hoàn cảnh trang trọng nên sử dụng cách diễn đạt trang trọng hơn.

Các điểm chính

中文

询问星期几通常在计划活动或约会时使用,注意语境和对象,选择合适的表达方式。

拼音

Xúnwèn xīngqījǐ tōngcháng zài jìhuà huódòng huò yuēhuì shí shǐyòng, zhùyì yǔjìng hé duìxiàng, xuǎnzé héshì de biǎodá fāngshì。

Vietnamese

Việc hỏi thứ mấy trong tuần thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các hoạt động hoặc cuộc hẹn. Cần lưu ý đến ngữ cảnh và đối tượng, chọn cách diễn đạt phù hợp.

Các mẹo để học

中文

多进行模拟对话练习,并注意在不同场合下运用不同的表达方式。

尝试用不同的方式询问星期几,例如委婉地询问或间接地询问。

拼音

Duō jìnxíng mòmǐ duìhuà liànxí, bìng zhùyì zài bùtóng chǎnghé xià yùnyòng bùtóng de biǎodá fāngshì。

Chángshì yòng bùtóng de fāngshì xúnwèn xīngqījǐ, lìrú wěiyuǎn de xúnwèn huò jiànjiē de xúnwèn。

Vietnamese

Hãy luyện tập nhiều các cuộc đối thoại mô phỏng và chú ý sử dụng các cách diễn đạt khác nhau trong những hoàn cảnh khác nhau.

Hãy thử hỏi thứ mấy trong tuần bằng những cách khác nhau, ví dụ như hỏi một cách tế nhị hoặc gián tiếp