English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

场景列表

  • Lời chào hỏi và trò chuyện xã giao (打招呼寒暄)

  • Gặp gỡ những người bạn mới (认识新朋友)

  • Cuộc hẹn (约定见面)

  • Trò chuyện hàng ngày (闲聊日常)

  • Chia sẻ kinh nghiệm (分享经历)

  • Lời từ biệt và lời xin lỗi (告别道歉)

  • Thể hiện sự quan tâm (表示关心)

  • Trao đổi thông tin liên lạc (互换联系方式)

  • Gửi lời mời (发送邀请)

  • Xác nhận tham dự (确认出席)

  • Lựa chọn địa điểm (选择地点)

  • Sắp xếp thời gian (安排时间)

  • Chuẩn bị thức ăn (准备食物)

  • Chuẩn bị Địa điểm (布置场地)

  • Phân công nhiệm vụ (分配任务)

  • Tiếp khách (招待客人)

  • Chia sẻ chi phí (费用分摊)

  • Chọn nhà hàng (选择餐厅)

  • Đặt bàn (预订座位)

  • Gọi món ăn (点餐交流)

  • Nâng ly chúc mừng (敬酒祝酒)

  • Chia sẻ những món ăn ngon (分享美食)

  • Trò chuyện khi dùng bữa (用餐闲聊)

  • Xử lý hóa đơn (处理账单)

  • Thể hiện sự biết ơn (表示感谢)

  • Lên kế hoạch cho lần sau (约定下次)

  • Phép tắc ăn mặc (着装礼仪)

  • Trao đổi danh thiếp (递送名片)

  • Việc tặng quà (赠送礼物)

  • Chấp nhận lời mời (接受邀请)

  • Thể hiện lòng biết ơn bằng quà đáp lễ (致谢回礼)

  • Khoảng cách cá nhân (空间距离)

  • Giới thiệu về truyền thống (介绍传统)

  • Giải thích phong tục (解释习俗)

  • Chia sẻ ngày lễ (分享节日)

  • Văn hóa Thảo luận (讨论文化)

  • Thưởng Thức Đặc Sản Địa Phương (品尝特色)

  • Triển lãm nghệ thuật (展示艺术)

  • Trao đổi ngôn ngữ (语言交换)

  • Sự khác biệt trong sự hiểu biết (理解差异)

  • Tôn trọng lẫn nhau (互相尊重)

  • Hội nhập văn hóa (文化融合)

  • Cuộc gặp gỡ kinh doanh (商务会面)

  • Lễ Khai Mạc (开幕仪式)

  • Lễ trao giải (颁奖典礼)

  • Bữa tiệc mừng công (庆功宴会)

  • Lễ Khai Mạc Triển Lãm (展览开幕)

  • Buổi lễ ký kết (签约仪式)

  • Lễ nghi bữa tối (晚宴礼仪)

  • Bài diễn văn (演讲致辞)

  • Thảo luận phim (观影讨论)

  • Lịch hẹn tập thể dục (运动相约)

  • Tiệc Trò Chơi (游戏聚会)

  • Thưởng thức âm nhạc (音乐欣赏)

  • Bạn đồng hành (旅行同行)

  • Mua sắm (逛街购物)

  • Buổi trà chiều (茶话会)

  • Bữa Tiệc Sôi Động (派对狂欢)

  • Hoạt động ngoài trời (户外活动)

  • Nhóm hoạt động (兴趣小组)

  • Lễ kỷ niệm sinh nhật (生日庆祝)

  • Lời chúc mừng lễ hội (节日祝福)

  • Buổi tụ họp năm mới (新年聚会)

  • Tham dự đám cưới (婚礼出席)

  • Tiệc tân gia (乔迁派对)

  • Buổi họp lớp tốt nghiệp (毕业聚会)

  • Sự kiện kỷ niệm (纪念活动)

  • Bữa ăn sum họp gia đình (团圆聚餐)

  • Viếng thăm ngày lễ (节日拜访)

  • Lễ hội (假日庆典)

  • Thể hiện sự quan tâm (表达关心)

  • Chia sẻ niềm vui (分享喜悦)

  • Vấn đề khi lắng nghe (倾听烦恼)

  • Đưa ra lời khuyên (给予建议)

  • Bày tỏ sự cảm thông (表达同情)

  • Giải quyết hiểu lầm (化解误会)

  • Thắt chặt tình bạn (增进友谊)

  • Giải quyết mối quan hệ (调解关系)

  • Duy trì mối quan hệ (维系感情)

  • Hẹn hò trực tuyến (线上交友)

  • Mạng xã hội (社交平台)

  • Tương tác nhóm (群组互动)

  • Chia sẻ Khoảnh khắc (朋友圈分享)

  • Trò chuyện trực tuyến (在线聊天)

  • Lễ Kỷ Niệm Từ Xa (远程庆祝)

  • Tương tác trực tuyến (网络互动)

  • Hoạt động cộng đồng (社群活动)

  • Buổi họp mặt trực tuyến (虚拟聚会)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.