预订座位 Đặt bàn
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
服务员:您好,请问需要预订座位吗?
顾客:您好,是的,我想预订明晚七点钟的座位,两位。
服务员:好的,请问您贵姓?
顾客:我姓李。
服务员:李先生您好,请问您方便留下您的联系电话吗?
顾客:好的,我的电话号码是138xxxxxxxx。
服务员:好的,李先生,我们已经为您预订好了明晚七点钟的座位,两位,请您到时候准时到达。
顾客:谢谢您!
服务员:不客气,祝您用餐愉快!
拼音
Vietnamese
Phục vụ: Xin chào, quý khách có muốn đặt bàn không?
Khách hàng: Xin chào, vâng, tôi muốn đặt bàn cho hai người vào tối mai lúc 7 giờ.
Phục vụ: Được rồi, tôi có thể biết tên quý khách được không?
Khách hàng: Tên tôi là Li.
Phục vụ: Vâng, anh Li, anh có thể cho tôi số điện thoại của anh được không?
Khách hàng: Được rồi, số điện thoại của tôi là 138xxxxxxxx.
Phục vụ: Được rồi, anh Li, chúng tôi đã đặt bàn cho hai người cho anh vào tối mai lúc 7 giờ. Xin vui lòng đến đúng giờ.
Khách hàng: Cảm ơn anh!
Phục vụ: Không có gì, chúc anh ngon miệng!
Cuộc trò chuyện 2
中文
服务员:您好,请问需要预订座位吗?
顾客:您好,是的,我想预订明晚七点钟的座位,两位。
服务员:好的,请问您贵姓?
顾客:我姓李。
服务员:李先生您好,请问您方便留下您的联系电话吗?
顾客:好的,我的电话号码是138xxxxxxxx。
服务员:好的,李先生,我们已经为您预订好了明晚七点钟的座位,两位,请您到时候准时到达。
顾客:谢谢您!
服务员:不客气,祝您用餐愉快!
Vietnamese
Phục vụ: Xin chào, quý khách có muốn đặt bàn không?
Khách hàng: Xin chào, vâng, tôi muốn đặt bàn cho hai người vào tối mai lúc 7 giờ.
Phục vụ: Được rồi, tôi có thể biết tên quý khách được không?
Khách hàng: Tên tôi là Li.
Phục vụ: Vâng, anh Li, anh có thể cho tôi số điện thoại của anh được không?
Khách hàng: Được rồi, số điện thoại của tôi là 138xxxxxxxx.
Phục vụ: Được rồi, anh Li, chúng tôi đã đặt bàn cho hai người cho anh vào tối mai lúc 7 giờ. Xin vui lòng đến đúng giờ.
Khách hàng: Cảm ơn anh!
Phục vụ: Không có gì, chúc anh ngon miệng!
Các cụm từ thông dụng
预订座位
Đặt bàn
Nền văn hóa
中文
在中国,预订座位是一种非常普遍的做法,尤其是在热门餐厅或节假日。 在正式场合,预订座位显得更有礼貌和尊重。 预订座位通常需要提供姓名和联系电话。
拼音
Vietnamese
Ở Trung Quốc, đặt bàn là một việc làm rất phổ biến, đặc biệt là ở các nhà hàng nổi tiếng hoặc trong những ngày lễ. Trong các dịp trang trọng, đặt bàn thể hiện sự lịch sự và tôn trọng hơn. Thông thường, bạn cần cung cấp tên và số điện thoại để đặt bàn.
Các biểu hiện nâng cao
中文
能否帮我预订一个靠窗的座位?
请问餐厅有包厢吗?如果有的情况下,请问需要提前多久预订?
拼音
Vietnamese
Anh/chị có thể giúp tôi đặt một bàn gần cửa sổ được không? Nhà hàng có phòng riêng không? Nếu có, tôi cần đặt trước bao lâu?
Các bản sao văn hóa
中文
避免在用餐高峰期临时预订,以免影响他人用餐。 选择座位时,尊重其他顾客的意愿。 预订时,尽量提供准确的信息,避免不必要的麻烦。
拼音
bi mian zai yongcan gaofengqi linshi yuding,yimian yingxiang taren yongcan。 xuanze zuowei shi,zunzhong qita kehu de yiyuan。 yuding shi,jinliang tigong zhunque de xinxi,bimian bubixiao de mafan。
Vietnamese
Tránh đặt bàn vào phút cuối trong giờ cao điểm để tránh ảnh hưởng đến khách khác. Khi chọn chỗ ngồi, hãy tôn trọng ý kiến của khách khác. Khi đặt bàn, hãy cố gắng cung cấp thông tin chính xác để tránh những rắc rối không cần thiết.Các điểm chính
中文
适用于各种年龄和身份的人群,在各种场合都可以使用。 常见的错误包括:未提前预订、信息提供不准确、未确认预订等。
拼音
Vietnamese
Thích hợp cho mọi lứa tuổi và tầng lớp, có thể sử dụng trong nhiều hoàn cảnh. Những lỗi thường gặp bao gồm: không đặt trước, cung cấp thông tin không chính xác và không xác nhận đặt bàn.Các mẹo để học
中文
多练习不同的表达方式,例如使用更委婉的语气。 模拟各种不同的场景,例如预订人数不同、时间不同等。 尝试与他人进行角色扮演,提高口语表达能力。
拼音
Vietnamese
Thực hành nhiều cách diễn đạt khác nhau, ví dụ như sử dụng giọng điệu lịch sự hơn. Mô phỏng nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như số lượng người khác nhau và thời gian khác nhau. Thử đóng vai với người khác để nâng cao khả năng giao tiếp bằng lời nói của bạn.