English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

场景列表

  • Dán câu đối Tết (贴春联)

  • Đêm giao thừa (守岁)

  • Chúc Tết (拜年)

  • Lì xì (发红包)

  • Bữa Tiệc Giao Thừa (年夜饭)

  • Pháo hoa (放鞭炮)

  • Chuyến tham quan hội chợ đền (逛庙会)

  • Tảo mộ tổ tiên (祭祖)

  • Múa lân sư rồng (舞龙舞狮)

  • Tiễn đưa năm cũ và đón chào năm mới (辞旧迎新)

  • Tết Nguyên tiêu (赏花灯)

  • Đoán đèn lồng (猜灯谜)

  • Ăn bánh trôi nước (吃元宵)

  • Lễ hội đèn lồng (闹元宵)

  • Lễ cầu phúc (祈福)

  • Lễ hội Đèn lồng (观灯会)

  • Múa lân sư rồng (舞龙灯)

  • Đi cà kheo (踩高跷)

  • Lễ hội Đèn lồng (闹花灯)

  • Ngắm trăng (赏月)

  • Tảo mộ (扫墓)

  • Dã Ngoại Mùa Xuân (踏青)

  • Chia buồn (寄哀思)

  • Tôn kính tổ tiên (祭祀先人)

  • Trồng cành liễu (插柳枝)

  • Thả Diều (放风筝)

  • Ăn bánh Thanh Minh (吃清明糕)

  • Bẻ Cành Liễu (折柳)

  • Nghi lễ tưởng niệm (祭奠仪式)

  • Dã ngoại mùa xuân (春游)

  • Đua thuyền rồng (赛龙舟)

  • Túi thơm (戴香囊)

  • Treo ngải cứu (挂艾草)

  • Uống rượu hùng hoàng (喝雄黄酒)

  • Cầu phúc và xua đuổi tà ma (祈福驱邪)

  • Thu hái thảo dược (采药材)

  • Hình ảnh Zhong Kui treo tường (悬钟馗像)

  • Cuộc đua thuyền rồng (观龙舟赛)

  • Qǐqiǎo (乞巧)

  • Xâu kim (穿针引线)

  • Cầu nguyện cho một cuộc hôn nhân tốt đẹp (祈求姻缘)

  • Quan sát sao (观星)

  • Sản xuất đồ thủ công (制作手工)

  • Ăn Qiaoguo (吃巧果)

  • Khoe sách (晒书)

  • Ước muốn (许愿)

  • Việc tặng quà (送礼物)

  • Ăn bánh trung thu (吃月饼)

  • Thưởng thức hoa quế (赏桂花)

  • Bữa Cơm Tất Niên (团圆饭)

  • Tết Trung Thu (祭月)

  • Thưởng thức trà (品茶)

  • Ngâm thơ (诗歌吟诵)

  • Trân trọng truyền thuyết (欣赏传说)

  • Leo núi (登高)

  • Cắm cúc (插茱萸)

  • Thưởng ngoạn hoa cúc (赏菊)

  • Rượu cúc (喝菊花酒)

  • Thờ cúng tổ tiên (祭拜祖先)

  • Tôn kính người già (敬老)

  • Thưởng ngoạn cảnh sắc mùa thu (赏秋景)

  • Ăn bánh Trùng Dương (吃重阳糕)

  • Đeo túi thơm (佩戴香囊)

  • Phong tục đám cưới (婚礼习俗)

  • Lễ thôi nôi (满月仪式)

  • Lễ kỷ niệm khai trương (开业庆典)

  • Lễ kỷ niệm sinh nhật (祝寿仪式)

  • Lễ Nhập Học (入学典礼)

  • Lễ Trưởng Thành (成人礼)

  • Hội chợ Chùa (集市庙会)

  • Lễ hội mùa gặt (庆丰收)

  • Cách làm bánh Nian Gao (制作年糕)

  • Nấu Cháo Lạp Bát (煮腊八粥)

  • Hấp bánh chưng (蒸粽子)

  • Làm bánh trung thu (做月饼)

  • Chuẩn bị bữa ăn sum họp (烹制团圆饭)

  • Chuẩn bị lễ vật (准备祭品)

  • Làm kẹo (制作糖果)

  • Canh ngày lễ (煮节日汤)

  • Món dưa muối (腌制菜品)

  • Nghệ thuật tặng quà (送礼讲究)

  • Lời chúc tụng (祝福语)

  • Nghi lễ đáp lễ (回礼礼节)

  • Điều kiêng kỵ trong lễ hội (节日禁忌)

  • Nghi lễ thờ cúng tổ tiên (祭祀礼仪)

  • Nghi thức đón tiếp khách (迎客礼仪)

  • Thời gian thăm viếng (拜访时间)

  • Sắp Xếp Chỗ Ngồi (座次安排)

  • Lựa chọn quà tặng (礼物选择)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.