贴春联 Dán câu đối Tết Tiē Chūnlián

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:新年快乐!今天咱们一起贴春联吧?
B:好啊!春联准备好了吗?
A:准备好了,这是我爸爸写的,字写得可好了!
B:哇,真漂亮!这副春联写得很有气势,喜庆又吉祥。
A:对呀,爸爸说这叫“上联对下联,平仄要对仗”。
B:对仗?这个我还真不懂,看来贴春联也是一门学问啊!
A:是啊,贴春联还有很多讲究呢,比如要选个好日子,还要注意方向和顺序等等。
B:下次有机会,一定要向你爸爸请教一下。
A:没问题,他很乐意分享这些传统习俗呢!

拼音

A:Xīnnián kuàilè! Jīntiān zánmen yīqǐ tiē chūnlián ba?
B:Hǎo a! Chūnlián zhǔnbèi hǎo le ma?
A:Zhǔnbèi hǎo le, zhè shì wǒ bàba xiě de, zì xiě de kě hǎo le!
B:Wa, zhēn piàoliang! Zhè fù chūnlián xiě de hěn yǒu qìshì, xǐqìng yòu jíxiáng.
A:Duì ya, bàba shuō zhè jiào “shànglián duì xiàlián, píngzé yào duìzhàng”.
B:Duìzhàng?Zhège wǒ hái zhēn bù dǒng, kàn lái tiē chūnlián yě shì yī mén xuéwèn a!
A:Shì a, tiē chūnlián hái yǒu hěn duō jiǎngjiu ne, bǐrú yào xuǎn gè hǎo rìzi, hái yào zhùyì fāngxiàng hé shùnxù děngděng.
B:Xià cì yǒu jīhuì, yīdìng yào xiàng nǐ bàba qǐngjiào yīxià.
A:Méi wèntí, tā hěn lèyì fēnxiǎng zhèxiē chuántǒng xísu ne!

Vietnamese

A: Chúc mừng năm mới! Hôm nay mình cùng nhau dán câu đối Tết nhé?
B: Được chứ! Câu đối Tết đã chuẩn bị xong chưa?
A: Chuẩn bị xong rồi, đây là câu đối bố mình viết, chữ ông ấy viết đẹp quá!
B: Ồ, đẹp quá! Câu đối này rất mạnh mẽ và rộn ràng, tràn đầy may mắn.
A: Đúng rồi, bố mình bảo đây gọi là “câu đối trên và câu đối dưới phải đối xứng về thanh điệu và ý nghĩa”.
B: Đối xứng? Mình không hiểu lắm. Hình như dán câu đối Tết cũng là cả một nghệ thuật đấy!
A: Đúng vậy, dán câu đối Tết còn nhiều điều cần lưu ý nữa, ví dụ như phải chọn ngày tốt, chú ý hướng và thứ tự…
B: Lần sau có dịp mình nhất định sẽ hỏi ý kiến bố bạn.
A: Không sao cả, bố mình rất vui vẻ chia sẻ những phong tục truyền thống này!

Các cụm từ thông dụng

贴春联

tiē chūnlián

Dán câu đối Tết

Nền văn hóa

中文

贴春联是中国春节的重要习俗,象征着辞旧迎新,祈求来年好运。

拼音

tiē chūnlián shì zhōngguó chūnjié de zhòngyào xísu, xiàngzhēngzhe cíjiù yíngxīn, qíqiú lái nián hǎoyùn。

Vietnamese

Dán câu đối Tết là một phong tục quan trọng trong dịp Tết Nguyên đán của người Trung Quốc, tượng trưng cho việc tiễn đưa năm cũ và đón chào năm mới, cầu mong may mắn cho năm mới

Các biểu hiện nâng cao

中文

这副春联写得很有意境,寓意深刻。

贴春联不仅仅是装饰,更是一种文化传承。

拼音

zhè fù chūnlián xiě de hěn yǒu yìjìng, yùyì shēnkè。

tiē chūnlián bù jǐn jǐn shì zhuāngshì, gèng shì yī zhǒng wénhuà chuánchéng。

Vietnamese

Câu đối này rất nghệ thuật và mang nhiều ý nghĩa sâu sắc.

Dán câu đối Tết không chỉ là trang trí mà còn là một nét văn hóa truyền thống

Các bản sao văn hóa

中文

避免在春联上写不吉利的字眼,例如“死”、“病”等。

拼音

bìmiǎn zài chūnlián shàng xiě bù jílì de zìyǎn, lìrú “sǐ”、“bìng” děng。

Vietnamese

Tránh viết những từ ngữ không may mắn lên câu đối Tết, chẳng hạn như “chết”, “bệnh tật”,…

Các điểm chính

中文

贴春联要选择吉日,通常是大年三十或大年初一。注意春联的上下联和左右顺序,以及春联的高度和位置。

拼音

tiē chūnlián yào xuǎnzé jírì, tōngcháng shì dà nián sān shí huò dà nián chū yī。 zhùyì chūnlián de shàng xià lián hé zuǒ yòu shùnxù, yǐjí chūnlián de gāodù hé wèizhì。

Vietnamese

Nên chọn ngày tốt để dán câu đối Tết, thường là ngày 30 Tết hoặc mùng 1 Tết. Chú ý thứ tự câu đối trên và dưới, thứ tự trái phải, cũng như chiều cao và vị trí của câu đối.

Các mẹo để học

中文

可以先练习朗读对话,再进行角色扮演。

可以邀请朋友或家人一起练习,提高对话的流利度。

可以根据实际情况修改对话内容,使之更符合实际场景。

拼音

kěyǐ xiān liànxí lǎngdú duìhuà, zài jìnxíng juésè bànyǎn。

kěyǐ yāoqǐng péngyou huò jiārén yīqǐ liànxí, tígāo duìhuà de liúlìdù。

kěyǐ gēnjù shíjì qíngkuàng xiūgǎi duìhuà nèiróng, shǐ zhī gèng fúhé shíjì chǎngjǐng。

Vietnamese

Có thể luyện tập đọc to câu thoại trước, sau đó nhập vai.

Có thể mời bạn bè hoặc người thân cùng luyện tập để tăng sự lưu loát của cuộc hội thoại.

Có thể chỉnh sửa nội dung câu thoại cho phù hợp với tình huống thực tế