English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

场景列表

  • Diễn đạt chứng đau đầu (表达头痛)

  • Mô tả chứng ho (说明咳嗽)

  • Mô tả cơn đau bụng (表述腹痛)

  • Mô tả dị ứng (描述过敏)

  • Mô tả cảm cúm (说明感冒)

  • Mô tả chóng mặt (描述晕眩)

  • Giải thích chứng mất ngủ (说明失眠)

  • Biểu đạt cảm giác buồn nôn (表达恶心)

  • Mô tả chứng đau răng (描述牙痛)

  • Giải thích về chứng đau họng (说明喉咙痛)

  • Diễn đạt về chứng đau khớp (表达关节痛)

  • Mô tả chứng đau nhức cơ bắp (描述肌肉酸痛)

  • Mô tả về chứng đau lưng (说明腰背痛)

  • Thể hiện sự khó chịu ở cổ (表达颈部不适)

  • Mô tả chứng ù tai (说明耳鸣)

  • Thể hiện cảm giác tức ngực (表达胸闷)

  • Mô tả triệu chứng ngứa da (描述皮肤瘙痒)

  • Đặt lịch hẹn và tư vấn (挂号咨询)

  • Điền vào hồ sơ bệnh án (填写病历)

  • Mô tả triệu chứng (描述症状)

  • Hiểu về chẩn đoán (了解诊断)

  • Hỏi về phương pháp điều trị (询问治疗方案)

  • Hiểu hướng dẫn sử dụng thuốc (了解用药说明)

  • Đặt lịch tái khám (预约复诊)

  • Kiểm tra kết quả xét nghiệm (查看检查结果)

  • Hỏi về việc hoàn tiền bảo hiểm y tế (咨询医保报销)

  • Đơn xin nghỉ ốm (申请病假单)

  • Khám nha khoa (看牙科)

  • Khám mắt (看眼科)

  • Khám tai mũi họng (看耳鼻喉科)

  • Khám da liễu (看皮肤科)

  • Khám phụ khoa (看妇产科)

  • Khám bệnh nhi (看儿科)

  • Khám bác sĩ nội khoa (看内科)

  • Khám bác sĩ phẫu thuật (看外科)

  • Khám chuyên khoa xương khớp (看骨科)

  • Xét nghiệm máu (抽血化验)

  • Đo thân nhiệt (测体温)

  • Chụp X-quang (拍X光)

  • Siêu âm (做B超)

  • chụp CT (做CT检查)

  • Chụp cộng hưởng từ (做核磁共振)

  • Điện tâm đồ (做心电图)

  • Khám sức khoẻ (做体检)

  • Xét nghiệm đường huyết (验血糖)

  • Hỏi về liều lượng thuốc (询问药品用量)

  • Hiểu về thời gian uống thuốc (了解服药时间)

  • Giải thích dị ứng thuốc (说明药物过敏)

  • Hỏi về tác dụng phụ (询问副作用)

  • Mua thuốc theo toa (购买处方药)

  • Mua thuốc không cần đơn (购买非处方药)

  • Hiểu về Chống chỉ định của Thuốc (了解药品禁忌)

  • Kiểm tra hướng dẫn sử dụng thuốc (查看药品说明)

  • Hỏi về hạn sử dụng (询问保质期)

  • Mô tả phản ứng thuốc (说明用药反应)

  • Gọi xe cấp cứu (呼叫救护车)

  • Mô tả tình huống khẩn cấp (描述突发状况)

  • Thể hiện tính cấp thiết (表达紧急程度)

  • Giải thích chi tiết về tai nạn (说明事故细节)

  • Cung cấp thông tin cấp cứu (提供急救信息)

  • Liên lạc gia đình (联系家属)

  • Điền mẫu đơn cấp cứu (填写急诊表)

  • Nhập viện (办理住院)

  • Điều trị vết thương (处理外伤)

  • Đơn xin chuyển viện (申请转院)

  • Yêu cầu kế hoạch phục hồi chức năng (询问康复计划)

  • Hiểu về lời khuyên dinh dưỡng (了解营养建议)

  • Tư vấn kế hoạch tập luyện (咨询运动方案)

  • Giải thích tình trạng hồi phục (说明恢复情况)

  • Lịch khám vật lý trị liệu (预约理疗)

  • Tư vấn Massage (咨询按摩)

  • Tìm hiểu về thực phẩm chức năng (了解保健品)

  • Yêu cầu tư vấn tâm lý (询问心理咨询)

  • Đặt lịch tập phục hồi chức năng (预约康复训练)

  • Hiểu về các phương pháp bảo vệ sức khỏe (了解养生方法)

  • Tiêm chủng (接种疫苗)

  • Khám sức khỏe (进行体检)

  • Tư vấn phòng ngừa dịch bệnh (咨询防疫)

  • Hiểu về bệnh truyền nhiễm (了解传染病)

  • Câu hỏi về dịch bệnh (询问流行病)

  • Thảo luận về thói quen ăn uống (讨论饮食习惯)

  • Hiểu các khuyến nghị về giấc ngủ và thói quen sinh hoạt hàng ngày (了解作息建议)

  • Tư vấn Thể thao Ngoài trời (咨询户外运动)

  • Hỏi về bảo hiểm y tế (询问健康险)

  • Xử lý ngộ độc thức ăn (处理食物中毒)

  • Xử lý các phản ứng dị ứng (应对过敏反应)

  • Xử lý các chấn thương thể thao (处理运动伤害)

  • Phòng và điều trị say nắng (应对中暑)

  • Điều trị bỏng (处理烫伤)

  • Xử trí trường hợp ngất xỉu (应对晕倒)

  • Điều trị bong gân (处理扭伤)

  • Đương đầu với bệnh hen suyễn (应对哮喘)

  • Xử lý chảy máu (处理出血)

  • Xử lý tai nạn (应对意外事故)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.