描述皮肤瘙痒 Mô tả triệu chứng ngứa da miáoshù pífū sǎoyǎng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

医生:您好,请问有什么不舒服?
患者:医生,我最近皮肤很痒,特别是晚上,越挠越痒。
医生:您这种情况持续多久了?
患者:大概有半个月了,用了很多药膏都不管用。
医生:您有没有什么过敏史?最近有没有接触什么新的东西?
患者:没有过敏史,最近也没有接触什么新的东西。
医生:好的,我给您开点药,再观察看看,如果还是不好,再来复诊。

拼音

yisheng:nin hao,qing wen you shenme bu shufu?
huanzhe:yisheng,wo zuijin pi fu hen yang,tebie shi wan shang,yue nao yue yang。
yisheng:nin zhe zhong qingkuang chixu duojiu le?
huanzhe:dagai you ban ge yue le,yong le hen duo yao gao dou bu guanyong。
yisheng:nin you meiyou shenme guomin shi?zuijin you meiyou jiechu shenme xin de dongxi?
huanzhe:meiyou guomin shi,zuijin ye meiyou jiechu shenme xin de dongxi。
yisheng:hao de,wo gei nin kai dian yao,zai guancha kan kan,ruguo hai shi bu hao,zai lai fuzhen。

Vietnamese

Bác sĩ: Chào bác, bác bị làm sao vậy?
Bệnh nhân: Thưa bác sĩ, dạo này em bị ngứa da, nhất là ban đêm, càng gãi càng ngứa.
Bác sĩ: Tình trạng này của bác kéo dài bao lâu rồi?
Bệnh nhân: Khoảng hai tuần nay rồi, em đã dùng nhiều loại thuốc mỡ nhưng không đỡ.
Bác sĩ: Bác có tiền sử dị ứng gì không? Dạo này bác có tiếp xúc với vật gì mới không?
Bệnh nhân: Em không có tiền sử dị ứng, và dạo này em cũng không tiếp xúc với vật gì mới.
Bác sĩ: Được rồi, tôi kê đơn thuốc cho bác, bác dùng thuốc và theo dõi tình hình. Nếu vẫn không đỡ, bác quay lại khám lại nhé.

Các cụm từ thông dụng

皮肤瘙痒

pífū sǎoyǎng

Ngứa da

Nền văn hóa

中文

在中医中,皮肤瘙痒可能与体内湿气、血虚等有关。

在日常生活中,人们会使用一些中草药或偏方来缓解皮肤瘙痒。

在医院就诊,医生会根据患者的具体情况,进行全面的检查和诊断,并开具相应的药物或治疗方案。

拼音

zai zhongyi zhong,pi fu saoyang keneng yu tinei shiqi、xue xu deng youguan。

zai richang shenghuo zhong,renmen hui shiyong yixie zhongcaoyao huo pianfang lai huanjie pi fu saoyang。

zai yi yuan jiu zhen,yisheng hui genju huanzhe de ju ti qingkuang,jinxing quanmian de jiancha he zhenduan,bing kaiju xiangying de yao wu huo zhiliao fang'an。

Vietnamese

Trong văn hóa Việt Nam, việc đi khám bác sĩ da liễu khi gặp vấn đề về da là điều phổ biến.

Có rất nhiều loại kem và thuốc mỡ không cần kê đơn bán tại các hiệu thuốc.

Y học hiện đại ở Việt Nam thường tập trung vào các phương pháp khoa học và điều trị dựa trên bằng chứng chứng.

Các biểu hiện nâng cao

中文

我的皮肤奇痒无比

我皮肤瘙痒,夜不能寐

我皮肤过敏,瘙痒难忍

拼音

wo de pi fu qi yang wu bi

wo pi fu saoyang,ye buneng mei

wo pi fu guomin,saoyang nan ren

Vietnamese

Da em ngứa không chịu nổi.

Da em ngứa quá nên không ngủ được ban đêm.

Em bị dị ứng và ngứa kinh khủng.

Các bản sao văn hóa

中文

避免在公共场合过度抓挠,以免引起不适和尴尬。

拼音

bi mian zai gonggong changhe guodu zhua nao,yimian yinqi busi he gangga。

Vietnamese

Tránh gãi quá mức ở nơi công cộng để tránh gây khó chịu và bối rối.

Các điểm chính

中文

该场景适用于描述皮肤瘙痒症状,寻求医疗帮助。注意描述症状的具体情况,例如瘙痒程度、部位、持续时间等。不同年龄段的人表达方式略有不同。

拼音

gai changjing shiyongyu miaoshu pi fu saoyang zhengzhuang,xunqiu yiliao bangzhu。zhuyi miaoshu zhengzhuang de ju ti qingkuang,liru saoyang chengdu、buwei、chi xu shijian deng。butong nianduan de ren biaoda fangshi lue you butong。

Vietnamese

Kịch bản này phù hợp để mô tả các triệu chứng ngứa da và tìm kiếm sự trợ giúp y tế. Hãy đảm bảo mô tả các triệu chứng cụ thể, chẳng hạn như mức độ ngứa, vị trí và thời gian kéo dài. Các nhóm tuổi khác nhau có thể diễn đạt bản thân theo cách hơi khác nhau.

Các mẹo để học

中文

反复练习对话,熟悉表达方式。

尝试用不同的方式描述瘙痒症状。

可以和朋友或家人进行角色扮演,提高语言表达能力。

拼音

fanku lianxi duihua,shuxi biaoda fangshi。

changshi yong bu tong de fangshi miaoshu saoyang zhengzhuang。

keyi he pengyou huo jiaren jinxing jueseyanyan,tigao yuyan biaoda nengli。

Vietnamese

Thường xuyên luyện tập đoạn hội thoại để làm quen với các cách diễn đạt.

Hãy thử mô tả các triệu chứng ngứa theo nhiều cách khác nhau.

Bạn có thể đóng vai với bạn bè hoặc người thân để nâng cao khả năng diễn đạt ngôn ngữ của mình.