English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

场景列表

  • Tự giới thiệu trong lớp học ngôn ngữ (语言课堂上的自我介绍)

  • Gặp giáo viên tiếng Trung (见到中文老师)

  • Tham gia hoạt động Góc tiếng Trung (参加汉语角活动)

  • Đăng ký câu lạc bộ sinh viên (学生社团报名)

  • Gặp gỡ bạn học tại thư viện (在图书馆和学习伙伴见面)

  • Gặp gỡ những người bạn cùng lớp mới khi chọn môn học (选课时遇到新同学)

  • Ký túc xá: Làm quen với bạn cùng phòng (宿舍认识室友)

  • Tham gia lễ hội văn hóa trường học (参加学校文化节)

  • Lễ khai giảng học kỳ mới (新学期开学典礼)

  • Tự giới thiệu bản thân trong buổi phỏng vấn xin việc (工作面试自我介绍)

  • Ngày đầu tiên ở công ty mới (新公司第一天上班)

  • Làm quen với đồng nghiệp tại cuộc họp bộ phận (部门会议上认识同事)

  • Buổi gặp mặt đầu tiên với đối tác kinh doanh (商务合作伙伴初次见面)

  • Tiếp đón khách hàng Trung Quốc (接待中国客户)

  • Tham dự buổi giao lưu ngành (参加行业交流会)

  • Khóa đào tạo công ty (公司培训课程)

  • Cuộc họp nhóm dự án liên bộ phận (跨部门项目组会议)

  • Bài phát biểu tại buổi họp mặt thường niên của công ty (企业年会致辞)

  • Mở đầu đàm phán kinh doanh (业务洽谈开场)

  • Gặp gỡ những người hàng xóm mới (认识新邻居)

  • Tham gia các hoạt động cộng đồng (参加社区活动)

  • Buổi tụ tập bạn bè: Làm quen với bạn mới (朋友聚会认识新朋友)

  • Thăm nhà bạn người Trung Quốc (拜访中国朋友家)

  • Tham dự tiệc sinh nhật (参加生日派对)

  • Làm quen với bạn bè trên sân vận động (运动场上结识朋友)

  • Ngồi chung bàn với người lạ ở nhà hàng (餐厅与陌生人同桌)

  • Cuộc trò chuyện khi dạo chơi trong công viên (公园里散步聊天)

  • Gặp gỡ những người cùng sở thích khi học ở quán cà phê (咖啡馆学习遇到同好)

  • Xử lý nhập cảnh tại sân bay (机场入境办理)

  • Nhận phòng khách sạn (酒店登记入住)

  • Yêu cầu thông tin về dịch vụ hướng dẫn viên du lịch (找导游咨询)

  • Đi chung xe và làm quen với những người đồng hành (拼车认识同行者)

  • Gặp gỡ khách du lịch thân thiện tại các điểm tham quan (景点遇到友好游客)

  • Tham gia tour du lịch có hướng dẫn viên địa phương (参加当地导览团)

  • Kết bạn ở nhà nghỉ trọ (青年旅舍交友)

  • Trò chuyện trên tàu đường dài (长途火车上聊天)

  • Tham gia hoạt động đi bộ đường dài (参加徒步活动)

  • Tham gia hoạt động trải nghiệm văn hóa Trung Quốc (参加中国文化体验活动)

  • Lớp học lễ nghi trà đạo: Làm quen với các bạn cùng lớp (茶艺课程认识同学)

  • Khai giảng lớp học thư pháp (书法班开课)

  • Lớp huấn luyện võ thuật (武术培训课)

  • Buổi hội thảo về dưỡng sinh y học cổ truyền Trung Quốc (中医养生讲座)

  • Lớp dạy nấu ăn món Trung Hoa (中国美食烹饪班)

  • Lễ hội truyền thống (传统节日联欢会)

  • Tham gia buổi tọa đàm văn hóa (参加文化沙龙)

  • Gian hàng Lễ hội Văn hóa Quốc tế (国际文化节展台)

  • Nhóm học hát tiếng Trung (华语歌曲学习小组)

  • Mở Tài Khoản Ngân Hàng (银行开户)

  • Đăng ký SIM card (手机卡办理)

  • Đặt lịch khám bệnh (看病挂号)

  • Chi phí ở tiệm cắt tóc (理发店消费)

  • Thẻ tập Gym (健身房办卡)

  • Tư vấn Môi giới Bất động sản (房屋中介咨询)

  • Yêu cầu giúp đỡ tại siêu thị (超市购物求助)

  • Gửi và nhận bưu kiện (快递收发)

  • Lịch hẹn sửa chữa đồ gia dụng (维修服务预约)

  • Làm thủ tục xin giấy phép thường trú (办理居住证)

  • Giới thiệu bản thân trên ứng dụng trao đổi ngôn ngữ (语言交换APP自我介绍)

  • Khóa học tiếng Trung trực tuyến (线上中文课程)

  • Khai mạc hội nghị trực tuyến (视频会议开场)

  • Tương tác phát sóng trực tiếp (直播间互动)

  • Hồ sơ mạng xã hội (社交媒体个人简介)

  • Nhóm Học Tập Trực Tuyến (网上学习小组)

  • Buổi gặp đầu tiên với gia sư trực tuyến (远程家教初次见面)

  • Phòng trò chuyện trực tuyến (线上聊天室)

  • Các nhóm sở thích chung (共同兴趣群组)

  • Phỏng vấn xin visa (签证面试)

  • Phỏng vấn thực tập (实习面试)

  • Đăng ký tình nguyện viên (志愿者报名)

  • Phỏng vấn đề tài nghiên cứu (课题研究面谈)

  • Hội nghị học thuật (学术交流会)

  • Đăng ký thi đấu (参加比赛报到)

  • Phỏng vấn truyền thông (媒体采访)

  • Cuộc thi hùng biện (演讲比赛)

  • Giới thiệu chương trình tài năng (才艺表演介绍)

  • Hiện trường hội chợ việc làm (招聘会现场)

  • Bắt đầu thực tập tại công ty (实习单位报到)

  • Hội nghị trao đổi ngành (行业交流会)

  • Buổi Trình bày Dự Án Khởi Nghiệp (创业项目路演)

  • Khóa đào tạo tại nơi làm việc (职场培训课程)

  • Chứng chỉ kỹ năng chuyên nghiệp (专业技能认证)

  • Buổi gặp gỡ giáo sư (导师见面会)

  • Hội chợ việc làm tại trường đại học (校园招聘会)

  • Cuộc thi Kỹ năng Nghề (职业技能竞赛)

  • Đăng ký tình nguyện viên cộng đồng (社区义工注册)

  • Đăng ký Ủy ban nhân dân (居民委员会登记)

  • Các lớp học cộng đồng (参加社区课程)

  • Hoạt động hỗ trợ láng giềng (邻里互助活动)

  • Hoạt động bảo vệ môi trường cộng đồng (社区环保活动)

  • Đăng ký biểu diễn nghệ thuật (文艺汇演报名)

  • Hội thao cộng đồng (社区运动会)

  • Lễ hội (节日联欢会)

  • Đăng ký hoạt động tình nguyện (公益活动报名)

  • Sự kiện tại thư viện cộng đồng (社区图书馆活动)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.