参加生日派对 Tham dự tiệc sinh nhật Cānjiā shēngri pàiduì

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好!很高兴参加小明的生日派对。
B:你好!欢迎!你是…?(指着A)
A:我叫李薇,是来自中国的留学生。
B:你好,李薇!很高兴认识你。我是小明的同学,王强。
A:你好,王强!小明的生日派对真热闹!
B:是啊,大家都来了。你以前参加过中国的生日派对吗?
A:参加过几次,和这里有点不一样。
B:哦?哪里不一样呢?
A:在中国,生日蛋糕比较常见,也有一些特别的习俗,比如长辈会给小孩红包。

拼音

A:Nǐ hǎo!Hěn gāoxìng cānjiā xiǎomíng de shēngri pàiduì。
B:Nǐ hǎo!Huānyíng!Nǐ shì…?(zhǐzhe A)
A:Wǒ jiào Lǐ Wēi,shì lái zì zhōngguó de liúxuéshēng。
B:Nǐ hǎo,Lǐ Wēi!Hěn gāoxìng rènshi nǐ。Wǒ shì xiǎomíng de tóngxué,Wáng Qiáng。
A:Nǐ hǎo,Wáng Qiáng!Xiǎomíng de shēngri pàiduì zhēn rènào!
B:Shì a,dàjiā dōu lái le。Nǐ yǐqián cānjiā guò zhōngguó de shēngri pàiduì ma?
A:Cānjiā guò jǐ cì,hé zhèlǐ yǒudiǎn bù yīyàng。
B:Ó?Nǎlǐ bù yīyàng ne?
A:Zài zhōngguó,shēngri dàngāo bǐjiào chángjiàn,yě yǒu yīxiē tèbié de xísú,bǐrú zhǎngbèi huì gěi xiǎohái hóngbāo。

Vietnamese

A: Xin chào! Rất vui được tham dự bữa tiệc sinh nhật của Xiaoming.
B: Xin chào! Chào mừng! Bạn là…? (chỉ vào A)
A: Mình tên là Lý Vy, là du học sinh đến từ Trung Quốc.
B: Chào Lý Vy! Rất vui được làm quen với bạn. Mình là bạn cùng lớp của Xiaoming, Vương Cường.
A: Chào Vương Cường! Bữa tiệc sinh nhật của Xiaoming thật náo nhiệt!
B: Đúng rồi, mọi người đều đến cả. Bạn đã từng tham dự bữa tiệc sinh nhật Trung Quốc chưa?
A: Mấy lần rồi, khác ở đây một chút.
B: Ồ? Khác ở chỗ nào?
A: Ở Trung Quốc, bánh sinh nhật khá phổ biến, và cũng có một số phong tục đặc biệt, ví dụ như người lớn tuổi sẽ lì xì cho trẻ em.

Các cụm từ thông dụng

祝你生日快乐!

Zhù nǐ shēngri kuàilè

Chúc mừng sinh nhật!

生日快乐!

Shēngri kuàilè

Chúc mừng sinh nhật!

我叫……

Wǒ jiào…

Tôi tên là…

Nền văn hóa

中文

在中国的生日派对上,通常会有生日蛋糕、礼物和亲朋好友的祝福。

长辈会给晚辈红包,表示祝福和鼓励。

一些家庭也会有特别的庆祝方式,例如吃面条象征长寿。

拼音

Zài zhōngguó de shēngri pàiduì shàng,tōngcháng huì yǒu shēngri dàngāo、lǐwù hé qīnpéng hǎoyǒu de zhùfú。

Zhǎngbèi huì gěi wǎnbèi hóngbāo,biǎoshì zhùfú hé gǔlì。

Yīxiē jiātíng yě huì yǒu tèbié de qìngzhù fāngshì,lìrú chī miàntiáo xiàngzhēng chángshòu。

Vietnamese

Trong các bữa tiệc sinh nhật ở Trung Quốc, thường có bánh sinh nhật, quà tặng và lời chúc mừng từ gia đình và bạn bè. Người lớn tuổi sẽ lì xì cho con cháu, thể hiện sự chúc phúc và khích lệ. Một số gia đình cũng có những cách ăn mừng đặc biệt, ví dụ như ăn mì để tượng trưng cho trường thọ.

Các biểu hiện nâng cao

中文

承蒙邀请,我很荣幸能参加您的生日派对。

您的生日派对非常热闹,宾客满座。

感谢您的盛情款待,我度过了一个愉快的夜晚。

拼音

Chéngméng yāoqǐng,wǒ hěn róngxìng néng cānjiā nín de shēngri pàiduì。

Nín de shēngri pàiduì fēicháng rènào,bīn kè mǎnzuò。

Gǎnxiè nín de shèngqíng kuǎndài,wǒ dùguò le yīgè yúkuài de yèwǎn。

Vietnamese

Tôi rất vinh dự được mời đến bữa tiệc sinh nhật của bạn.

Bữa tiệc sinh nhật của bạn rất náo nhiệt và có rất nhiều khách tham dự.

Cảm ơn sự đón tiếp chu đáo của bạn, tôi đã có một buổi tối vui vẻ.

Các bản sao văn hóa

中文

不要空手参加生日派对,最好带一个小礼物。不要对礼物的价值过分关注。

拼音

Bú yào kōngshǒu cānjiā shēngri pàiduì,zuì hǎo dài yīgè xiǎo lǐwù。Bú yào duì lǐwù de jiàzhí guòfèn guānzhù。

Vietnamese

Không nên đến dự tiệc sinh nhật tay không, tốt nhất nên mang theo một món quà nhỏ. Không nên quá chú trọng đến giá trị của món quà.

Các điểm chính

中文

参加生日派对要注意礼仪,比如准时到达、适时表达祝福、不要喧哗、注意饮食礼仪等。

拼音

Cānjiā shēngri pàiduì yào zhùyì lǐyí,bǐrú zhǔnshí dàodá、shìshí biǎodá zhùfú、bú yào xuānhuá、zhùyì yǐnshí lǐyí děng。

Vietnamese

Khi tham dự tiệc sinh nhật, cần chú ý đến phép lịch sự, ví dụ như đến đúng giờ, bày tỏ lời chúc mừng vào thời điểm thích hợp, không gây ồn ào, chú ý đến phép lịch sự trong ăn uống.

Các mẹo để học

中文

多听一些中文歌曲,模仿歌声中的发音。

多看一些中文电影,注意演员的发音。

多和中国人进行口语练习,请他们指正发音错误。

拼音

Duō tīng yīxiē zhōngwén gēqǔ,mófǎng gēshēng zhōng de fāyīn。

Duō kàn yīxiē zhōngwén diànyǐng,zhùyì yǎnyuán de fāyīn。

Duō hé zhōngguórén jìnxíng kǒuyǔ liànxí,qǐng tāmen zhǐzhèng fāyīn cuòwù。

Vietnamese

Hãy nghe nhiều bài hát tiếng Trung, bắt chước cách phát âm trong lời hát.

Hãy xem nhiều phim tiếng Trung, chú ý đến cách phát âm của diễn viên.

Hãy luyện tập nói nhiều hơn với người Trung Quốc, nhờ họ sửa những lỗi phát âm.