English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

场景列表

  • Gặp hàng xóm vào buổi sáng (早上遇到邻居)

  • Gặp mặt ở căng tin buổi trưa (中午在食堂碰面)

  • Trở về kí túc xá vào buổi tối (晚上回到宿舍)

  • Gặp người quen trên đường (路上遇到熟人)

  • Vào cửa hàng để mua đồ (进入商店购物)

  • Đến văn phòng (上班到达办公室)

  • Gặp giáo viên trong giờ giải lao (课间遇到老师)

  • Bắt đầu cuộc gọi điện thoại (打电话开场)

  • Bắt đầu cuộc gọi video (视频通话开始)

  • Vào lớp học (进入教室上课)

  • Rời khỏi văn phòng sau giờ làm (下班离开办公室)

  • Kết thúc bài học và chia tay (课程结束离开)

  • Mua sắm tại cửa hàng đã hoàn tất (商店购物完毕)

  • Kết thúc buổi tụ tập bạn bè (朋友聚会结束)

  • Kết thúc bữa ăn tại nhà hàng (饭店用餐结束)

  • Rời đi sau khi đến thăm bạn (拜访朋友后离开)

  • Lời từ biệt khi kết thúc cuộc họp (会议结束道别)

  • Chia tay sau cuộc trò chuyện ngắn (短暂交谈后分开)

  • Kết thúc cuộc gọi điện thoại (电话结束)

  • Kết thúc cuộc gọi video (视频通话结束)

  • Bắt đầu cuộc họp kinh doanh (商务会议开始)

  • Vào phòng phỏng vấn (面试入场)

  • Viếng thăm người già (拜访长辈)

  • Mở đầu buổi hội thảo học thuật (学术讲座开场)

  • Phỏng vấn việc làm (求职面试)

  • Gặp gỡ khách hàng (拜访客户)

  • Đến buổi tiệc trang trọng (正式宴会到达)

  • Bắt đầu đàm phán kinh doanh (商务谈判开始)

  • Lễ Khai Giảng (开学典礼)

  • Hội nghị thường niên công ty (公司年会)

  • Kết thúc cuộc họp kinh doanh (商务会议结束)

  • Kết thúc phỏng vấn (面试结束)

  • Rời đi sau khi thăm người lớn tuổi (拜访长辈离开)

  • Kết thúc bài giảng học thuật (学术讲座结束)

  • Kết thúc bữa tiệc chiêu đãi doanh nghiệp (商务宴会结束)

  • Kết thúc buổi họp thường niên công ty (公司年会散会)

  • Lễ tốt nghiệp kết thúc (毕业典礼结束)

  • Kết thúc hội thảo (研讨会闭幕)

  • Kết thúc Khóa đào tạo (培训课程结业)

  • Kết thúc Triển lãm (展会结束)

  • Lời chúc Tết Nguyên đán (春节拜年)

  • Lời chúc Tết Trung thu (中秋节问候)

  • Lời chúc mừng sinh nhật (生日祝福)

  • Lời chúc mừng năm mới (新年祝福)

  • Lễ hội kỷ niệm (节日庆典)

  • Lễ cưới (结婚典礼)

  • Tân gia (乔迁之喜)

  • Lời chúc mừng tốt nghiệp đại học (升学祝贺)

  • Lời chào cuối năm (年终问候)

  • Sum họp ngày lễ (节日团圆)

  • Gọi món ăn tại nhà hàng (进入餐厅点餐)

  • Đi taxi (搭乘出租车)

  • Đến bệnh viện để khám bệnh (到达医院看病)

  • Cắt tóc tại tiệm (美发店理发)

  • Giao dịch ngân hàng (银行办理业务)

  • Gửi bưu kiện tại bưu cục (邮局寄件)

  • Mua sắm tại siêu thị (超市购物)

  • Đi xe buýt (坐公交车)

  • Nhóm học tập trực tuyến (网上学习群组)

  • Tương tác trên mạng xã hội (社交媒体互动)

  • Bắt đầu cuộc họp trực tuyến (线上会议开始)

  • Lời chào hỏi phát sóng trực tiếp (直播间打招呼)

  • Phần mềm trao đổi ngôn ngữ (语言交换软件)

  • Bắt đầu lớp học trực tuyến (在线课堂开始)

  • Bài đăng trên diễn đàn trực tuyến (网络论坛发帖)

  • Tin nhắn riêng tư trên mạng xã hội (社交平台私信)

  • Chia tay dài hạn (长期分别)

  • Buổi chia tay tốt nghiệp (毕业离别)

  • Du học (出国留学)

  • Chuyển công tác (工作调动)

  • Lời từ biệt khi chuyển nhà (搬家告别)

  • Buổi lễ chia tay về hưu (退休欢送)

  • Hoàn thành dự án (项目结束)

  • Kết thúc thực tập (实习结束)

  • Kết thúc chuyến thăm (访问结束)

  • Buổi chia tay học sinh giao lưu (交换生离别)

  • Vào văn phòng của người khác (进入他人办公室)

  • Tham gia buổi họp mặt gia đình (参加家庭聚会)

  • Viếng thăm thầy cô (拜访老师)

  • Thăm bệnh nhân (看望病人)

  • Thăm hỏi trẻ sơ sinh (探望新生儿)

  • Dự đám cưới (参加婚礼)

  • Tham dự buổi liên hoan ăn mừng thành công (参加庆功会)

  • Thăm người già (探望长辈)

  • Tiếp đón khách (接待客人)

  • Những người bạn lâu ngày không gặp (久未见面的朋友)

  • Sau khi hồi phục bệnh (生病康复后)

  • Về nước thăm người thân (回国探亲)

  • Quay lại làm việc sau kỳ nghỉ (节假日返工)

  • Lời chào tạm biệt trước kỳ nghỉ (放假前道别)

  • Sự quan tâm về sự thay đổi thời tiết (天气变化关心)

  • Sự an ủi khi làm thêm giờ (加班慰问)

  • Quan tâm đến những thay đổi trong cuộc sống (生活变动关心)

  • Lời hỏi thăm ngày lễ nhớ nhà (节日思念问候)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.