节假日返工 Quay lại làm việc sau kỳ nghỉ
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:节日快乐!假期过得怎么样?
B:谢谢!假期过得很愉快,就是有点累,感觉假期太短了。
A:是啊,时间过得真快。假期过后,工作状态恢复得怎么样?
B:还好,慢慢调整过来。你呢?
A:我也是,刚开始有点不适应,不过现在已经好多了。对了,这个项目你有什么想法?
B:我已经把初步方案写好了,咱们下午开会讨论一下吧?
A:好,没问题。
拼音
Vietnamese
A: Chúc mừng ngày lễ! Kỳ nghỉ của bạn thế nào?
B: Cảm ơn! Kỳ nghỉ rất vui vẻ, chỉ hơi mệt một chút, cảm giác kỳ nghỉ quá ngắn.
A: Đúng vậy, thời gian trôi nhanh thật. Sau kỳ nghỉ, bạn đã lấy lại tinh thần làm việc chưa?
B: Cũng được, đang dần dần điều chỉnh lại. Còn bạn?
A: Mình cũng vậy, ban đầu hơi khó thích nghi, nhưng bây giờ đã tốt hơn nhiều rồi. Nhân tiện, bạn có ý tưởng gì cho dự án này không?
B: Mình đã viết xong bản kế hoạch sơ bộ rồi, chiều nay chúng ta họp bàn nhé?
A: Được, không có vấn đề gì.
Cuộc trò chuyện 2
中文
A:假期休息好了吗?感觉怎么样?
B:还好,就是有点倒时差的感觉。你呢?
A:我也是,昨天晚上睡得很晚。今天精神状态不太好。
B:咱们相互鼓励一下,一起加油!
A:是啊!为了早点完成任务,我们一起努力吧。
拼音
Vietnamese
A: Bạn đã nghỉ ngơi tốt trong kỳ nghỉ chưa? Cảm thấy thế nào?
B: Khá tốt, chỉ hơi bị lệch múi giờ một chút. Còn bạn?
A: Mình cũng vậy, tối qua mình đi ngủ rất muộn. Hôm nay mình không được khỏe lắm.
B: Chúng ta hãy cùng động viên nhau nhé, cùng cố gắng lên nào!
A: Đúng vậy! Để hoàn thành nhiệm vụ sớm hơn, chúng ta hãy cùng nhau nỗ lực nào.
Các cụm từ thông dụng
节假日返工
Trở lại làm việc sau kỳ nghỉ
Nền văn hóa
中文
春节后返工是中国人重要的文化节点,通常会相互问候,表达对新年的祝福和对新一年的期盼。
在公司和同事之间,常用轻松愉快的语气进行问候,表达对工作的积极态度。
拼音
Vietnamese
Việc trở lại làm việc sau kỳ nghỉ lễ dài ngày ở Việt Nam thường đi kèm với những lời hỏi han, chúc mừng, đặc biệt là sau các ngày lễ lớn như Tết Nguyên đán. Trong môi trường công sở, những lời chào hỏi thân thiện và nhẹ nhàng thường được sử dụng để tạo ra không khí làm việc tích cực và tinh thần hợp tác.
Trong môi trường công sở, những lời chào hỏi thân thiện và nhẹ nhàng thường được sử dụng để tạo ra không khí làm việc tích cực và tinh thần hợp tác.
Các biểu hiện nâng cao
中文
“假期余额不足” (jiàqī yué é bù zú) - 幽默地表达假期太短
“元气满满” (yuán qì mǎn mǎn) - 充满活力地投入工作
“蓄势待发” (xù shì dài fā) - 准备好迎接新的挑战
拼音
Vietnamese
“Số dư kỳ nghỉ không đủ” (cách nói hài hước về kỳ nghỉ quá ngắn)
“Tràn đầy năng lượng” (làm việc với tinh thần hăng say)
“Sẵn sàng cho thử thách” (sẵn sàng đón nhận những thử thách mới)
Các bản sao văn hóa
中文
避免在正式场合使用过于轻松随意的话语,注意场合和身份。
拼音
bìmiǎn zài zhèngshì chǎnghé shǐyòng guòyú qīngsōng suíyì de huàyǔ, zhùyì chǎnghé hé shēnfèn.
Vietnamese
Tránh sử dụng ngôn ngữ quá thân mật và không trang trọng trong các bối cảnh trang trọng; hãy chú ý đến bối cảnh và địa vị.Các điểm chính
中文
适用于同事、朋友、家人之间的交流,正式场合要注意语言的正式程度。
拼音
Vietnamese
Thích hợp cho việc giao tiếp giữa đồng nghiệp, bạn bè và gia đình; trong các trường hợp trang trọng, cần chú ý đến mức độ trang trọng của ngôn ngữ.Các mẹo để học
中文
多进行场景模拟练习,根据不同的身份和场合调整语言表达。
与朋友或同事练习节假日返工的问候和告别,提高口语表达能力。
拼音
Vietnamese
Thực hành mô phỏng các tình huống và điều chỉnh cách diễn đạt ngôn ngữ dựa trên vai trò và bối cảnh khác nhau.
Thực hành lời chào hỏi và lời tạm biệt khi trở lại làm việc sau kỳ nghỉ lễ với bạn bè hoặc đồng nghiệp để cải thiện kỹ năng nói.