饭店用餐结束 Kết thúc bữa ăn tại nhà hàng fàndiàn yòngcān jiéshù

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

服务员:您好,请问还需要点什么吗?
顾客:不用了,谢谢!菜都很好吃。
服务员:那就太好了!请您稍等,我帮您结账。
顾客:好的。
服务员:您的总共是150元,现金还是支付宝?
顾客:支付宝。
服务员:好的,请您扫码支付。
顾客:好的,谢谢!
服务员:不客气,欢迎下次光临!

拼音

fuwuyuan: nín hǎo, qǐngwèn hái xūyào diǎn shénme ma?
gùkè: bù yòng le, xièxie! cài dōu hěn hǎochī.
fuwuyuan: nà jiù tài hǎo le! qǐng nín shāoděng, wǒ bāng nín jié zhàng.
gùkè: hǎo de.
fuwuyuan: nín de zǒnggòng shì 150 yuán, xiànjīn háishì zhīfùbǎo?
gùkè: zhīfùbǎo.
fuwuyuan: hǎo de, qǐng nín sǎomǎ zhīfù.
gùkè: hǎo de, xièxie!
fuwuyuan: bù kèqì, huānyíng xià cì guānglín!

Vietnamese

Phục vụ: Xin chào, quý khách cần gì thêm không ạ?
Khách hàng: Không cần nữa đâu ạ, cảm ơn! Món ăn rất ngon.
Phục vụ: Tuyệt vời! Xin quý khách đợi một chút, tôi tính tiền cho quý khách.
Khách hàng: Vâng.
Phục vụ: Tổng cộng là 150 nhân dân tệ, tiền mặt hay Alipay ạ?
Khách hàng: Alipay ạ.
Phục vụ: Vâng, xin quý khách quét mã QR để thanh toán.
Khách hàng: Vâng, cảm ơn!
Phục vụ: Không có gì ạ, rất hân hạnh được đón tiếp quý khách lần sau!

Các cụm từ thông dụng

买单

mǎi dān

thanh toán

结账

jié zhàng

tính tiền

多少钱?

duōshao qián?

bao nhiêu tiền?

Nền văn hóa

中文

在中国,在餐馆结账通常会说“买单”或者“结账”。在非正式场合下,也可以直接说“多少钱?”。

在中国的餐馆,结账方式多样,既可以使用现金,也可以使用移动支付,如支付宝、微信支付等。这是中国移动支付普及率高的体现。

拼音

zài zhōngguó, zài cānguǎn jié zhàng tōngcháng huì shuō “mǎi dān” huòzhě “jié zhàng”。zài fēi zhèngshì chǎnghé xià, yě kěyǐ zhíjiē shuō “duōshao qián?”。

zài zhōngguó de cānguǎn, jié zhàng fāngshì duōyàng, jì kěyǐ shǐyòng xiànjīn, yě kěyǐ shǐyòng yídòng zhīfù, rú zhīfùbǎo、wēixìn zhīfù děng。zhè shì zhōngguó yídòng zhīfù pǔjí lǜ gāo de tiǎnxian。

Vietnamese

Ở Việt Nam, khi thanh toán tại nhà hàng, người ta thường nói "thanh toán" hoặc "tính tiền". Trong các trường hợp không chính thức, bạn cũng có thể hỏi trực tiếp "bao nhiêu tiền?".

Các phương thức thanh toán ở các nhà hàng Việt Nam rất đa dạng. Tiền mặt được chấp nhận, nhưng thanh toán điện tử như Momo, ZaloPay, và các ví điện tử khác cũng đang ngày càng phổ biến. Điều này phản ánh sự gia tăng sử dụng các hệ thống thanh toán điện tử ở Việt Nam

Các biểu hiện nâng cao

中文

“请您慢用” (qǐng nín màn yòng) - 用餐过程中表达的客气话

“菜品很精致,味道也很不错” (càipǐn hěn jīngzhì, wèidao yě hěn bùcuò) - 对菜品的评价更具体

“服务很周到,谢谢” (fúwù hěn zhōudào, xièxie) - 对服务的赞赏更全面

拼音

“qǐng nín màn yòng” - yòngcān guòchéng zhōng biǎodá de kèqì huà

“càipǐn hěn jīngzhì, wèidao yě hěn bùcuò” - duì càipǐn de píngjià gèng jùtǐ

“fúwù hěn zhōudào, xièxie” - duì fúwù de zànshǎng gèng quánmiàn

Vietnamese

“Hãy dùng bữa từ từ” (qǐng nín màn yòng) - Lời nói lịch sự trong bữa ăn.

“Món ăn rất tinh tế và ngon miệng” (càipǐn hěn jīngzhì, wèidao yě hěn bùcuò) - Đánh giá cụ thể hơn về món ăn.

“Dịch vụ rất chu đáo, cảm ơn” (fúwù hěn zhōudào, xièxie) - Lời khen ngợi toàn diện hơn về dịch vụ

Các bản sao văn hóa

中文

在结账时,不要大声喧哗,或者表现出对价格的不满。要保持礼貌和耐心。

拼音

zài jié zhàng shí, bùyào dàshēng xuānhuá, huòzhě biǎoxiàn chū duì jiàgé de bù mǎn。yào bǎochí lǐmào hé nàixīn。

Vietnamese

Khi thanh toán, không nên la hét hoặc thể hiện sự không hài lòng về giá cả. Cần giữ thái độ lịch sự và kiên nhẫn

Các điểm chính

中文

在餐厅结账时,注意礼貌用语,例如“您好”、“谢谢”、“对不起”等。根据情况选择合适的支付方式,并确认账单无误。

拼音

zài cāntīng jié zhàng shí, zhùyì lǐmào yòngyǔ, lìrú “nín hǎo”、“xièxie”、“duìbuqǐ” děng。gēnjù qíngkuàng xuǎnzé héshì de zhīfù fāngshì, bìng què'rèn zhàngdān wúwù。

Vietnamese

Khi thanh toán tại nhà hàng, hãy chú ý đến các lời nói lịch sự, ví dụ như “Xin chào”, “Cảm ơn”, “Xin lỗi”, v.v. Hãy chọn phương thức thanh toán phù hợp với tình huống và xác nhận hóa đơn chính xác

Các mẹo để học

中文

多练习不同场景下的对话,例如结账时遇到问题或特殊情况。

与朋友或家人一起模拟练习,提高语言表达能力和应变能力。

注意语音语调,使表达更自然流畅。

拼音

duō liànxí bùtóng chǎngjǐng xià de duìhuà, lìrú jié zhàng shí yùdào wèntí huò tèshū qíngkuàng。

yǔ péngyou huò jiārén yīqǐ mòní liànxí, tígāo yǔyán biǎodá nénglì hé yìngbiàn nénglì。

zhùyì yǔyīn yǔdiào, shǐ biǎodá gèng zìrán liúlàng。

Vietnamese

Thực hành các cuộc đối thoại trong các tình huống khác nhau, ví dụ như khi gặp sự cố hoặc tình huống đặc biệt khi thanh toán hóa đơn.

Thực hành cùng bạn bè hoặc người thân để nâng cao khả năng diễn đạt ngôn ngữ và khả năng ứng biến.

Chú ý đến phát âm và ngữ điệu để lời nói tự nhiên và trôi chảy hơn