打电话开场 Bắt đầu cuộc gọi điện thoại Dǎ diànhuà kāichǎng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:喂,您好!请问是张先生吗?
B:是的,请问您是哪位?
A:您好,我是李明,是王经理介绍我联系您的。
B:哦,你好李明,王经理已经跟我提起过了。有什么事吗?
A:是这样的,我想跟您聊聊关于合作项目的事情。方便现在通话吗?
B:好的,我很乐意听听你的想法。

拼音

A:Wei, nín hǎo! Qǐngwèn shì zhāng xiānsheng ma?
B:Shì de, qǐngwèn nín shì nǎ wèi?
A:Nín hǎo, wǒ shì lǐ míng, shì wáng jīnglǐ jièshào wǒ liánxì nín de.
B:Ó, nǐ hǎo lǐ míng, wáng jīnglǐ yǐjīng gēn wǒ tíqǐ guò le. Yǒu shénme shìr ma?
A:Shì zhèyàng de, wǒ xiǎng gēn nín liáoliáo guānyú hézuò xiàngmù de shìqing. Fāngbiàn xiànzài tōnghuà ma?
B:Hǎo de, wǒ hěn lèyì tīng tīng nǐ de xiǎngfǎ.

Vietnamese

A: Alô, xin chào! Cho hỏi đây có phải là ông Zhang không?
B: Vâng, tôi đây. Xin hỏi ông là ai?
A: Xin chào, tôi là Lý Minh, ông Wang đã giới thiệu tôi liên hệ với ông.
B: À, xin chào Lý Minh. Ông Wang đã nhắc đến ông rồi. Có việc gì vậy?
A: Chuyện là tôi muốn trao đổi với ông về dự án hợp tác. Ông có tiện nói chuyện ngay bây giờ không?
B: Được thôi, tôi rất sẵn lòng lắng nghe ý kiến của ông.

Các cụm từ thông dụng

喂,您好!请问是…吗?

Wei, nín hǎo! Qǐngwèn shì…ma?

Alô, xin chào! Cho hỏi đây có phải là ... không?

我是…,是…介绍我联系您的。

Wǒ shì…, shì…jièshào wǒ liánxì nín de.

Tôi là ..., ông ... đã giới thiệu tôi liên hệ với ông.

方便现在通话吗?

Fāngbiàn xiànzài tōnghuà ma?

Ông có tiện nói chuyện ngay bây giờ không?

Nền văn hóa

中文

在正式场合,通常会先进行自我介绍,说明来意,再询问对方是否有时间通话;在非正式场合,可以相对随意一些。

拼音

Zài zhèngshì chǎnghé, tōngcháng huì xiān jìnxíng zìwǒ jièshào, shuōmíng lái yì, zài xúnwèn duìfāng yǒu méiyǒu shíjiān tōnghuà; zài fēi zhèngshì chǎnghé, kěyǐ xiāngduì suíyì yīxiē。

Vietnamese

Trong những trường hợp trang trọng, thường thì sẽ tự giới thiệu trước, nêu rõ mục đích, rồi hỏi đối phương có thời gian nói chuyện không; trong những trường hợp không trang trọng thì có thể thoải mái hơn.

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问您现在方便接听电话吗?

非常感谢您抽出时间接听我的电话。

占用您几分钟时间,非常抱歉。

拼音

Qǐngwèn nín xiànzài fāngbiàn jiētīng diànhuà ma?

Fēicháng gǎnxiè nín chōuchū shíjiān jiētīng wǒ de diànhuà。

Zhàn yòng nín jǐ fēnzhōng shíjiān, fēicháng bàoqiàn。

Vietnamese

Ông có tiện nghe máy bây giờ không?

Cảm ơn ông đã dành thời gian nghe máy.

Tôi xin lỗi vì đã làm phiền ông mất vài phút

Các bản sao văn hóa

中文

避免在饭点或休息时间打电话,以及在通话过程中大声喧哗。

拼音

Bìmiǎn zài fàn diǎn huò xiūxí shíjiān dǎ diànhuà, yǐjí zài tōnghuà guòchéng zhōng dàshēng xuānhuá。

Vietnamese

Tránh gọi điện thoại vào giờ ăn hoặc giờ nghỉ ngơi, và tránh nói chuyện lớn tiếng trong khi gọi điện thoại.

Các điểm chính

中文

根据对方的身份和关系,选择合适的问候语和表达方式。

拼音

Gēnjù duìfāng de shēnfèn hé guānxi, xuǎnzé héshì de wènhòuyǔ hé biǎodá fāngshì。

Vietnamese

Tùy thuộc vào thân phận và mối quan hệ với đối phương, hãy lựa chọn lời chào hỏi và cách diễn đạt phù hợp.

Các mẹo để học

中文

多进行模拟练习,熟悉不同场景下的对话流程。

注意语调和语气,使表达更自然流畅。

尝试用不同的问候方式来表达,感受不同的效果。

拼音

Duō jìnxíng mónǐ liànxí, shúxī bùtóng chǎngjǐng xià de duìhuà liúchéng。

Zhùyì yǔdiào hé yǔqì, shǐ biǎodá gèng zìrán liúchàng。

Chángshì yòng bùtóng de wènhòu fāngshì lái biǎodá, gǎnshòu bùtóng de xiàoguǒ。

Vietnamese

Thực hành nhiều cuộc đối thoại mô phỏng để làm quen với dòng chảy của cuộc đối thoại trong nhiều tình huống khác nhau.

Chú ý đến giọng điệu và ngữ điệu để làm cho cách diễn đạt tự nhiên và trôi chảy hơn.

Thử dùng những cách chào hỏi khác nhau để cảm nhận những hiệu ứng khác nhau