电话结束 Kết thúc cuộc gọi điện thoại Diànhuà jiéshù

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:李先生,感谢您今天拨打我们的热线电话,我已经记下了您的问题,我们会尽快给您答复。
B:好的,谢谢您!
A:不用客气,祝您生活愉快!
B:也祝您工作顺利!
A:再见!
B:再见!

拼音

A:Lǐ xiānsheng, gǎnxiè nín jīntiān bōdǎ wǒmen de rèxiàn diànhuà, wǒ yǐjīng jì xià le nín de wèntí, wǒmen huì jǐnkuài gěi nín dáfù.
B:Hǎo de, xièxiè nín!
A:Bù yòng kèqì, zhù nín shēnghuó yúkuài!
B:Yě zhù nín gōngzuò shùnlì!
A:Zàijiàn!
B:Zàijiàn!

Vietnamese

A: Ông Lý, cảm ơn ông đã gọi đến đường dây nóng của chúng tôi hôm nay. Tôi đã ghi lại các câu hỏi của ông, và chúng tôi sẽ trả lời ông sớm nhất có thể.
B: Cảm ơn ông!
A: Không có gì. Chúc ông có một ngày tốt lành!
B: Ông cũng vậy, chúc ông có một ngày làm việc tốt lành!
A: Tạm biệt!
B: Tạm biệt!

Các cụm từ thông dụng

再见

Zàijiàn

Tạm biệt

Nền văn hóa

中文

电话结束时,通常会说“再见”、“拜拜”等告别语,较为随意。在正式场合,可能会说“感谢您的来电”或“祝您工作顺利”等更正式的表达。

拼音

电话结束时常用的表达有“再见”、“拜拜”等,语气相对随意。正式场合下,可以采用“感谢您的来电”、“祝您工作顺利”等更正式的表达。

Vietnamese

Các cụm từ thông dụng để kết thúc cuộc gọi điện thoại bao gồm "Tạm biệt", "Bye", "Hẹn gặp lại", và "Chúc bạn có một ngày tốt lành". Việc lựa chọn phụ thuộc vào mức độ trang trọng và mối quan hệ giữa những người nói chuyện.

Các cụm từ thông dụng để kết thúc cuộc gọi điện thoại bao gồm "Tạm biệt", "Bye", "Hẹn gặp lại", và "Chúc bạn có một ngày tốt lành". Việc lựa chọn phụ thuộc vào mức độ trang trọng và mối quan hệ giữa những người nói chuyện

Các biểu hiện nâng cao

中文

感谢您的合作!

期待与您再次合作!

如有任何疑问,请随时联系我们!

拼音

Gǎnxiè nín de hézuò!

Qídài yǔ nín zàicì hézuò!

Rúguǒ yǒu rènhé yíwèn, qǐng suíshí liánxì wǒmen!

Vietnamese

Cảm ơn sự hợp tác của quý vị!

Chúng tôi mong muốn được hợp tác với quý vị một lần nữa!

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi!

Các bản sao văn hóa

中文

避免在电话结束时过于随意或粗鲁,尤其是在与长辈或上司通话时。

拼音

Bìmiǎn zài diànhuà jiéshù shí guòyú suíyì huò cūlǔ, yóuqí shì zài yǔ zhǎngbèi huò shàngsī tōnghuà shí.

Vietnamese

Tránh thái độ quá thân mật hoặc bất lịch sự khi kết thúc cuộc gọi, đặc biệt là khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc cấp trên.

Các điểm chính

中文

电话结束时的表达要根据通话对象和场合选择合适的语言,避免过于正式或过于随意。

拼音

Diànhuà jiéshù shí de biǎodá yào gēnjù tōnghuà duìxiàng hé chǎnghé xuǎnzé héshì de yǔyán, bìmiǎn guòyú zhèngshì huò guòyú suíyì.

Vietnamese

Chọn những từ ngữ phù hợp để kết thúc cuộc gọi điện thoại tùy thuộc vào người bạn đang nói chuyện và ngữ cảnh. Tránh việc quá trang trọng hoặc quá thân mật.

Các mẹo để học

中文

多练习不同场合下电话结束的表达方式,例如与朋友、家人、同事、上司等。

可以模仿一些日常生活中常见的电话结束场景进行练习。

与他人进行角色扮演,模拟真实的电话结束场景。

拼音

Duō liànxí bùtóng chǎnghé xià diànhuà jiéshù de biǎodá fāngshì, lìrú yǔ péngyou, jiārén, tóngshì, shàngsī děng.

Kěyǐ mófǎng yīxiē rìcháng shēnghuó zhōng chángjiàn de diànhuà jiéshù chǎngjǐng jìnxíng liànxí.

Yǔ tārén jìnxíng juésè bànyǎn, mónǐ zhēnshí de diànhuà jiéshù chǎngjǐng.

Vietnamese

Thực hành nhiều cách khác nhau để kết thúc cuộc gọi điện thoại trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp và cấp trên.

Thực hành với các kịch bản thường gặp trong cuộc sống hàng ngày khi kết thúc cuộc gọi điện thoại.

Đóng vai với những người khác để mô phỏng các tình huống thực tế khi kết thúc cuộc gọi điện thoại!