学术讲座结束 Kết thúc bài giảng học thuật
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
教授:各位来宾,今天的讲座就到这里了,感谢大家的参与!
学生A:教授,您的讲座非常精彩,受益匪浅!
教授:谢谢你的肯定!希望今天的讲座能给大家带来启发。
学生B:是的,教授,我有很多新的想法。请问您下次讲座是什么时候?
教授:我目前还没有确定的计划,如果有新的讲座安排,我会在学校网站上公布。
学生A:好的,谢谢教授!再见!
学生B:再见,教授!感谢您的精彩讲座!
教授:再见,同学们!祝你们学习顺利!
拼音
Vietnamese
Giáo sư: Thưa quý vị, bài giảng hôm nay đến đây là kết thúc. Cảm ơn sự tham gia của tất cả mọi người!
Sinh viên A: Thưa giáo sư, bài giảng của thầy rất hay, em đã học hỏi được rất nhiều!
Giáo sư: Cảm ơn em đã khen ngợi! Hi vọng bài giảng hôm nay đã mang lại sự truyền cảm hứng cho mọi người.
Sinh viên B: Vâng ạ, thưa giáo sư, em có rất nhiều ý tưởng mới. Bài giảng tiếp theo của thầy là khi nào ạ?
Giáo sư: Hiện tại em chưa có kế hoạch cụ thể. Nếu có bài giảng mới, em sẽ đăng thông báo trên trang web của trường.
Sinh viên A: Vâng ạ, cảm ơn thầy giáo sư! Tạm biệt ạ!
Sinh viên B: Tạm biệt thầy giáo sư! Cảm ơn thầy đã có bài giảng hay!
Giáo sư: Tạm biệt các em! Chúc các em học tập tốt!
Cuộc trò chuyện 2
中文
学生甲:老师,您的讲座非常精彩,我受益匪浅。
老师:谢谢你的评价,很高兴我的讲座对你有帮助。
学生乙:是的,老师,我学到了很多新的知识。
老师:希望你们能把这些知识运用到实际中去。
学生甲:我们会的,老师,谢谢您!
学生乙:再见,老师!
老师:再见!祝你们一切顺利!
拼音
Vietnamese
Sinh viên A: Thưa thầy, bài giảng của thầy rất thú vị, em đã học được nhiều điều.
Giáo viên: Cảm ơn ý kiến của em. Thầy rất vui vì bài giảng của thầy đã giúp ích cho em.
Sinh viên B: Vâng ạ, thưa thầy, em đã học được nhiều kiến thức mới.
Giáo viên: Thầy mong các em sẽ áp dụng những kiến thức này vào thực tiễn.
Sinh viên A: Vâng ạ, em sẽ cố gắng, cảm ơn thầy!
Sinh viên B: Tạm biệt thầy ạ!
Giáo viên: Tạm biệt! Chúc các em mọi điều tốt lành!
Các cụm từ thông dụng
讲座结束
Bài giảng kết thúc
感谢您的参与
Cảm ơn sự tham gia của mọi người
受益匪浅
Tôi đã học hỏi được rất nhiều
Nền văn hóa
中文
在中国的学术讲座结束时,通常会由主讲人进行总结,并感谢听众的参与。学生或听众也会表达对讲座的感谢和赞赏。这是一种比较正式的场合,语言表达也相对正式一些。
非正式场合下,例如小型研讨会,结束语可以更随意一些。
拼音
Vietnamese
Ở cuối một bài giảng học thuật tại Trung Quốc, người thuyết trình thường tóm tắt và cảm ơn khán giả về sự tham gia của họ. Sinh viên hoặc thành viên khán giả cũng sẽ bày tỏ lòng biết ơn và sự đánh giá cao của họ đối với bài giảng. Đây là một dịp tương đối trang trọng, và ngôn ngữ được sử dụng cũng tương đối trang trọng.
Trong các bối cảnh ít trang trọng hơn, chẳng hạn như các hội thảo nhỏ, lời nhận xét kết thúc có thể thân mật hơn.
Các biểu hiện nâng cao
中文
今天收获满满,感谢教授精彩的分享!
您的讲座启迪了我的思维,受益匪浅。
期待您的下一场讲座!
拼音
Vietnamese
Hôm nay em đã học hỏi được rất nhiều, cảm ơn thầy/cô đã có bài thuyết trình hay!
Bài giảng của thầy/cô đã mở mang tầm nhìn của em, em đã học hỏi được rất nhiều.
Em rất mong chờ bài giảng tiếp theo của thầy/cô!
Các bản sao văn hóa
中文
避免在正式场合下使用过于口语化的表达,例如“讲座太棒了!”等。应尽量使用更正式、更委婉的表达方式。
拼音
bìmiǎn zài zhèngshì chǎnghé xià shǐyòng guòyú kǒuyǔhuà de biǎodá,lìrú “jiǎngzuò tài bàng le!” děng. yīng jǐnliàng shǐyóng gèng zhèngshì、gèng wěi wǎn de biǎodá fāngshì.
Vietnamese
Nên tránh sử dụng các câu nói quá thân mật trong những trường hợp trang trọng, ví dụ như “Bài giảng hay quá!”, v.v… Nên cố gắng sử dụng những câu nói trang trọng và lịch sự hơn.Các điểm chính
中文
在学术讲座结束时,应根据场合和对象选择合适的语言表达。对于教授或资深学者,应使用更正式、更尊重的语言;对于同龄学生,则可以适当放松一些。
拼音
Vietnamese
Khi bài giảng học thuật kết thúc, cần lựa chọn ngôn từ phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng. Đối với giáo sư hoặc học giả kỳ cựu, nên sử dụng ngôn từ trang trọng và lịch sự hơn; đối với sinh viên cùng trang lứa, có thể thả lỏng hơn một chút.Các mẹo để học
中文
多听一些学术讲座的录音或视频,学习如何进行优雅的结束语。
与朋友或同学进行角色扮演,模拟学术讲座结束后的场景。
注意观察不同场合下人们的语言表达方式,学习灵活运用不同的表达技巧。
拼音
Vietnamese
Hãy nghe một số bản ghi âm hoặc video bài giảng học thuật để học cách kết thúc bài nói một cách trang trọng.
Hãy đóng vai cùng bạn bè hoặc bạn cùng lớp để mô phỏng lại khung cảnh sau khi bài giảng học thuật kết thúc.
Hãy chú ý quan sát cách mọi người diễn đạt trong những hoàn cảnh khác nhau, và học cách sử dụng linh hoạt các kỹ thuật diễn đạt khác nhau.