商务谈判开始 Bắt đầu đàm phán kinh doanh Shāngwù tánpàn kāishǐ

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

甲方:您好,李先生,感谢您百忙之中抽出时间来参加这次会议。
乙方:您好,王女士,您好!很高兴有机会与贵公司合作。
甲方:非常荣幸。我们已经就项目初步方案进行了沟通,今天主要想深入探讨细节部分,您看可以吗?
乙方:当然可以,我们也做了充分的准备,期待与贵方深入交流。
甲方:好,那我们就开始吧。希望这次合作能够顺利进行。

拼音

Jiafang:Nin hao, Li xiansheng, ganxie nin baimang zhizhong chouchu shijian lai canjia zhe ci huiyi.
Yifang:Nin hao, Wang nvshi, nin hao! Hen gaoxing you jihuid yu guigongsi hezuo.
Jiafang:Feichang rongxing. Women yijing jiu xiangmu chubu fang'an jinxingle gutong, jintian zhuyao xiang shenru taolun xijie bufeng, nin kan keyi ma?
Yifang:Dangran keyi, women ye zuole chongfen de zhunbei, qidai yu guifang shenru jiaoliu.
Jiafang:Hao, na women jiu kaishi ba. Xiwang zhe ci hezuo nenggou shunli jinxing.

Vietnamese

Phía A: Xin chào, ông Lý, cảm ơn ông đã dành thời gian tham dự cuộc họp này.
Phía B: Xin chào, bà Vương, xin chào! Rất vui mừng có cơ hội hợp tác với công ty của bà.
Phía A: Đó là một vinh dự. Chúng ta đã trao đổi về kế hoạch dự án ban đầu, và hôm nay chúng ta chủ yếu muốn thảo luận chi tiết. Ông thấy thế nào?
Phía B: Tất nhiên rồi, chúng tôi cũng đã chuẩn bị kỹ lưỡng và rất mong được trao đổi sâu rộng với phía bà.
Phía A: Được rồi, chúng ta bắt đầu thôi. Tôi hy vọng sự hợp tác này sẽ diễn ra suôn sẻ.

Cuộc trò chuyện 2

中文

甲方:请问贵公司对我们提出的方案有什么意见或建议?
乙方:我们整体上对你们的方案表示认可,但细节方面还有一些需要商榷的地方。
甲方:请您指教。
乙方:例如,关于交货时间和付款方式,我们认为可以再做些调整。
甲方:好的,我们可以具体讨论一下。

拼音

Jiafang:Qingwen guigongsi dui women tichude fang'an you shenme yijian huo jianyi?
Yifang:Women zhengti shang dui ninmen de fang'an biaoshi renke, dan xijie fangmian hai you yixie xuyao shangque de difang.
Jiafang:Qing nin zhi jiao.
Yifang:Li ru, guanyu jiaohuo shijian he fukuan fangshi, women renwei keyi zai zuo xie diaozheng.
Jiafang:Hao de, women keyi juti taolun yixia.

Vietnamese

Phía A: Công ty của quý vị có ý kiến hoặc đề xuất gì về phương án mà chúng tôi đã đề xuất không?
Phía B: Nhìn chung, chúng tôi tán thành phương án của quý vị, nhưng vẫn còn một số chi tiết cần phải thảo luận thêm.
Phía A: Vậy xin quý vị cho ý kiến.
Phía B: Ví dụ, về thời gian giao hàng và phương thức thanh toán, chúng tôi cho rằng có thể điều chỉnh thêm một số điểm.
Phía A: Được rồi, chúng ta có thể thảo luận cụ thể hơn.

Các cụm từ thông dụng

您好,很高兴见到您

Nín hǎo, hěn gāoxìng jiàndào nín

Chào bạn, rất vui được gặp bạn

感谢您抽出时间

Gǎnxiè nín chōuchū shíjiān

Cảm ơn bạn đã dành thời gian

希望合作愉快

Xīwàng hézuò yúkuài

Hi vọng sự hợp tác của chúng ta sẽ diễn ra tốt đẹp

Nền văn hóa

中文

在中国商务场合,通常会以比较正式的问候开始,例如“您好,李先生/王女士”,而不是直接称呼名字。

在正式场合下,应避免使用过于口语化的表达,力求语言简洁、清晰。

拼音

Zài zhōngguó shāngwù chǎnghé, tōngcháng huì yǐ bǐjiào zhèngshì de wènhòu kāishǐ, lìrú “Nínhǎo, Lǐ xiānsheng/Wáng nǚshì”, ér bùshì zhíjiē chēnghu xìngming.

Zài zhèngshì chǎnghé xià, yīng bìmiǎn shǐyòng guòyú kǒuyǔhuà de biǎodá, lìqiú yǔyán jiǎnjié, qīngxī.

Vietnamese

Trong giao tiếp kinh doanh ở Việt Nam, cách xưng hô trang trọng như “Chào ông/bà…” được sử dụng phổ biến hơn là gọi tên trực tiếp.

Việc thể hiện sự tôn trọng và lịch sự là rất quan trọng trong văn hóa Việt Nam.

Các biểu hiện nâng cao

中文

非常荣幸能与贵公司合作

我们对贵公司的实力和信誉表示充分的肯定

期待与贵公司建立长期稳定的合作关系

拼音

Fēicháng róngxìng néng yǔ guīgōngsī hézuò

Wǒmen duì guīgōngsī de shí lì hé xìnyù biǎoshì chōngfèn de kěndìng

Qídài yǔ guīgōngsī jiànlì chángqī wěndìng de hézuò guānxi

Vietnamese

Đây là một vinh dự lớn được hợp tác với công ty của quý vị.

Chúng tôi đánh giá cao năng lực và uy tín của công ty quý vị.

Chúng tôi mong muốn thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài và ổn định với công ty của quý vị.

Các bản sao văn hóa

中文

避免在商务谈判开始时谈论与工作无关的话题,例如个人的私生活或敏感的政治话题。

拼音

Bìmiǎn zài shāngwù tánpàn kāishǐ shí tánlùn yǔ gōngzuò wúguān de huàtí, lìrú gèrén de sīshēnghuó huò mǐngǎn de zhèngzhì huàtí.

Vietnamese

Tránh thảo luận những chủ đề không liên quan đến công việc khi bắt đầu đàm phán kinh doanh, chẳng hạn như đời sống riêng tư hoặc các vấn đề chính trị nhạy cảm.

Các điểm chính

中文

商务谈判开始时,要注意礼仪,保持积极的态度,并清晰表达自己的意图。注意对方的身份和年龄,选择合适的称呼和语言。

拼音

Shāngwù tánpàn kāishǐ shí, yào zhùyì lǐyí, bǎochí jījí de tàidu, bìng qīngxī biǎodá zìjǐ de yìtú. Zhùyì duìfāng de shēnfèn hé niánlíng, xuǎnzé héshì de chēnghu hé yǔyán.

Vietnamese

Khi bắt đầu đàm phán kinh doanh, cần chú trọng đến phép lịch sự, duy trì thái độ tích cực và thể hiện rõ ràng mục đích của mình. Cần lưu ý đến địa vị và tuổi tác của đối phương, lựa chọn cách xưng hô và ngôn ngữ phù hợp.

Các mẹo để học

中文

多练习不同场景下的问候和告别方式

与朋友或同事模拟商务谈判的开始环节

学习一些商务英语表达,丰富自己的语言库

拼音

Duō liànxí bùtóng chǎngjǐng xià de wènhòu hé gàobiè fāngshì

Yǔ péngyou huò tóngshì mōnǐ shāngwù tánpàn de kāishǐ huánjié

Xuéxí yīxiē shāngwù Yīngyǔ biǎodá, fēngfù zìjǐ de yǔyán kù

Vietnamese

Thực hành nhiều cách chào hỏi và tạm biệt khác nhau trong nhiều ngữ cảnh.

Tập giả lập giai đoạn bắt đầu đàm phán kinh doanh với bạn bè hoặc đồng nghiệp.

Học một số cụm từ tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh để làm giàu vốn từ vựng của bạn.