搬家告别 Lời từ biệt khi chuyển nhà bān jiā gàobié

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

老王:哎,搬家真累啊!
小李:是啊,不过新家挺好的,宽敞明亮!
老王:是啊,以后来玩啊!
小李:一定!到时候我请你吃饭!
老王:好嘞!到时候我们好好庆祝一下!
小李:嗯,那我就先走了,再见!
老王:再见!祝你一切顺利!

拼音

lǎo wáng: āi, bān jiā zhēn lèi a!
xiǎo lǐ: shì a, bùguò xīn jiā tǐng hǎo de, kuānchang míngliàng!
lǎo wáng: shì a, yǐhòu lái wán a!
xiǎo lǐ: yīdìng! dàoshíhòu wǒ qǐng nǐ chīfàn!
lǎo wáng: hǎo le! dàoshíhòu wǒmen hǎohāo qìngzhù yīxià!
xiǎo lǐ: ěn, nà wǒ jiù xiān zǒu le, zàijiàn!
lǎo wáng: zàijiàn! zhù nǐ yīqiè shùnlì!

Vietnamese

Ông Wang: Ôi, dọn nhà mệt quá!
Tiểu Lý: Đúng vậy, nhưng nhà mới rất tốt, rộng rãi và sáng sủa!
Ông Wang: Phải rồi, cứ đến chơi bất cứ lúc nào!
Tiểu Lý: Chắc chắn rồi! Lúc đó tôi sẽ mời anh ăn cơm!
Ông Wang: Tuyệt vời! Lúc đó chúng ta sẽ ăn mừng thật linh đình!
Tiểu Lý: Ừm, vậy thì tôi đi trước đây, tạm biệt!
Ông Wang: Tạm biệt! Chúc anh mọi điều tốt lành!

Cuộc trò chuyện 2

中文

老王:哎,搬家真累啊!
小李:是啊,不过新家挺好的,宽敞明亮!
老王:是啊,以后来玩啊!
小李:一定!到时候我请你吃饭!
老王:好嘞!到时候我们好好庆祝一下!
小李:嗯,那我就先走了,再见!
老王:再见!祝你一切顺利!

Vietnamese

Ông Wang: Ôi, dọn nhà mệt quá!
Tiểu Lý: Đúng vậy, nhưng nhà mới rất tốt, rộng rãi và sáng sủa!
Ông Wang: Phải rồi, cứ đến chơi bất cứ lúc nào!
Tiểu Lý: Chắc chắn rồi! Lúc đó tôi sẽ mời anh ăn cơm!
Ông Wang: Tuyệt vời! Lúc đó chúng ta sẽ ăn mừng thật linh đình!
Tiểu Lý: Ừm, vậy thì tôi đi trước đây, tạm biệt!
Ông Wang: Tạm biệt! Chúc anh mọi điều tốt lành!

Các cụm từ thông dụng

祝你一切顺利

zhù nǐ yīqiè shùnlì

Chúc anh mọi điều tốt lành

以后来玩啊

yǐhòu lái wán a

Cứ đến chơi bất cứ lúc nào

搬家真累啊

bān jiā zhēn lèi a

Dọn nhà mệt quá

Nền văn hóa

中文

在中国文化中,搬家是人生大事,送别时通常会表达对新家的祝福和对未来的期许。

告别时通常会说一些吉祥话,例如“恭喜发财”、“一切顺利”等。

正式场合下,告别语会相对正式一些,例如“就此告别”;非正式场合下,告别语会较为随意,例如“再见”

拼音

zài zhōngguó wénhuà zhōng, bān jiā shì rénshēng dàshì, sòng bié shí tōngcháng huì biǎodá duì xīn jiā de zhùfú hé duì wèilái de qíxǔ。

gàobié shí tōngcháng huì shuō yīxiē jíxiáng huà, lìrú “gōngxǐ fācái”、“yīqiè shùnlì” děng。

zhèngshì chǎnghé xià, gàobié yǔ huì xiāngduì zhèngshì yīxiē, lìrú “jiù cǐ gàobié”;fēi zhèngshì chǎnghé xià, gàobié yǔ huì jiào wéi suíyì, lìrú “zàijiàn”

Vietnamese

Trong văn hóa Trung Quốc, việc chuyển nhà là một sự kiện quan trọng trong cuộc đời. Lời từ biệt thường thể hiện những lời chúc phúc cho ngôi nhà mới và hy vọng cho tương lai.

Khi tạm biệt, thường sẽ nói một số lời may mắn, chẳng hạn như "Chúc anh mọi điều tốt lành" hoặc "Chúc may mắn".

Trong những dịp trang trọng, lời tạm biệt tương đối trang trọng hơn, chẳng hạn như "Vậy là chúng ta chia tay"; trong những dịp không trang trọng, lời tạm biệt thường thoải mái hơn, chẳng hạn như "Tạm biệt"

Các biểu hiện nâng cao

中文

承蒙关照,日后有机会再聚。

感谢这段时间的陪伴,祝你一切安好。

他日再叙,珍重!

拼音

chéngméng guānzhào, rìhòu yǒu jīhuì zài jù。

gǎnxiè zhè duàn shíjiān de péibàn, zhù nǐ yīqiè ānhǎo。

tā rì zàixù, zhēnzhòng!

Vietnamese

Cảm ơn sự quan tâm và chăm sóc của anh. Hy vọng chúng ta sẽ gặp lại nhau vào một ngày nào đó.

Cảm ơn vì đã ở bên cạnh tôi trong thời gian này. Hy vọng mọi việc đều tốt đẹp với anh.

Hẹn gặp lại. Hãy giữ gìn sức khỏe nhé!

Các bản sao văn hóa

中文

避免在告别时说一些不吉利的话,例如“一路平安”在部分地区有送别逝者的含义。

拼音

bìmiǎn zài gàobié shí shuō yīxiē bùjílì de huà, lìrú “yīlù píng'ān” zài bùfèn dìqū yǒu sòng bié shìzhě de hànyì。

Vietnamese

Tránh nói những điều xui xẻo khi tạm biệt. Ví dụ, một số cụm từ có thể được liên kết với việc chia tay người đã khuất ở một số vùng.

Các điểm chính

中文

根据与对方的熟悉程度选择合适的告别方式,朋友之间可以随意一些,长辈或领导则需要正式一些。

拼音

gēnjù yǔ duìfāng de shúxī chéngdù xuǎnzé héshì de gàobié fāngshì, péngyou zhī jiān kěyǐ suíyì yīxiē, chángbèi huò lǐngdǎo zé xūyào zhèngshì yīxiē。

Vietnamese

Hãy chọn cách tạm biệt phù hợp tùy thuộc vào mức độ quen thuộc của bạn với người đó. Giữa những người bạn, có thể thoải mái hơn, trong khi người lớn tuổi hoặc cấp trên cần sự trang trọng hơn.

Các mẹo để học

中文

多与不同的人练习搬家告别的场景对话,以提高实际应用能力。

注意观察不同场合下人们的告别方式,学习借鉴。

可以根据实际情况对对话进行修改和调整。

拼音

duō yǔ bùtóng de rén liànxí bān jiā gàobié de chǎngjǐng duìhuà, yǐ tígāo shíjì yìngyòng nénglì。

zhùyì guānchá bùtóng chǎnghé xià rénmen de gàobié fāngshì, xuéxí jièjiàn。

kěyǐ gēnjù shíjì qíngkuàng duì duìhuà jìnxíng xiūgǎi hé tiáozhěng。

Vietnamese

Thực hành các cuộc hội thoại tình huống chia tay khi chuyển nhà với những người khác nhau để nâng cao khả năng áp dụng thực tiễn.

Chú ý quan sát cách mọi người tạm biệt nhau trong những hoàn cảnh khác nhau để học hỏi và áp dụng.

Có thể sửa đổi và điều chỉnh các cuộc hội thoại tùy theo tình huống thực tế