商务合作伙伴初次见面 Buổi gặp mặt đầu tiên với đối tác kinh doanh shāngwù hézuò huǒbàn chūcì jiànmiàn

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

您好,李先生/女士,非常荣幸见到您!我是张明,来自中国ABC公司。
很高兴有机会和贵公司合作。
请问您方便用英文交流吗?
好的,那我们用英文交流。
期待与贵公司进一步合作!

拼音

nínhǎo, lǐ xiānsheng/nǚshì, fēicháng róngxìng jiàndào nín! wǒ shì zhāng míng, láizì zhōngguó ABC gōngsī.
hěn gāoxìng yǒu jīhuì hé guì gōngsī hézuò.
qǐngwèn nín fāngbiàn yòng yīngwén jiāoliú ma?
hǎode, nà wǒmen yòng yīngwén jiāoliú.
qīdài yǔ guì gōngsī jìnyībù hézuò!

Vietnamese

Chào ông/bà Li, rất vui được gặp ông/bà! Tôi là Trương Minh, đến từ công ty ABC, Trung Quốc.
Tôi rất vui mừng có cơ hội hợp tác với công ty của ông/bà.
Ông/bà có tiện giao tiếp bằng tiếng Anh không?
Được rồi, chúng ta sẽ giao tiếp bằng tiếng Anh.
Tôi mong chờ sự hợp tác hơn nữa với công ty của ông/bà!

Các cụm từ thông dụng

初次见面,请多关照

chūcì jiànmiàn, qǐng duō guānzhào

Lần đầu gặp mặt, xin hãy chiếu cố

Nền văn hóa

中文

商务场合见面,通常会用比较正式的称呼,例如“李先生”、“李女士”; 可以先用中文问候,再根据对方的语言能力选择合适的语言进行交流; 递名片时,应该双手递送,并用中文介绍自己的公司和职位。

拼音

shāngwù chǎnghé jiànmiàn, tōngcháng huì yòng bǐjiào zhèngshì de chēnghu, lìrú “lǐ xiānsheng”、“lǐ nǚshì”; kěyǐ xiān yòng zhōngwén wènhòu, zài gēnjù duìfāng de yǔyán nénglì xuǎnzé héshì de yǔyán jìnxíng jiāoliú; dì míngpiàn shí, yīnggāi shuāngshǒu dìsòng, bìng yòng zhōngwén jièshào zìjǐ de gōngsī hé zhíwèi。

Vietnamese

Trong các cuộc gặp gỡ kinh doanh, thường sử dụng các danh xưng trang trọng như “ông Li”, “bà Li”; Bạn có thể bắt đầu bằng lời chào hỏi bằng tiếng Việt, sau đó chọn ngôn ngữ phù hợp để giao tiếp tùy thuộc vào khả năng ngôn ngữ của người đối diện; Khi trao danh thiếp, nên dùng cả hai tay và giới thiệu công ty và chức vụ của bạn bằng tiếng Việt

Các biểu hiện nâng cao

中文

非常荣幸能与贵公司合作

期待我们之间的合作能够取得圆满成功

我们公司非常重视与贵公司的长期合作关系

拼音

fēicháng róngxìng néng yǔ guì gōngsī hézuò

qīdài wǒmen zhī jiān de hézuò nénggòu qǔdé yuánmǎn chénggōng

wǒmen gōngsī fēicháng zhòngshì yǔ guì gōngsī de chángqī hézuò guānxi

Vietnamese

Là một vinh dự lớn được hợp tác với công ty của ông/bà

Tôi mong đợi sự hợp tác của chúng ta sẽ đạt được thành công viên mãn

Công ty chúng tôi rất coi trọng mối quan hệ hợp tác lâu dài với công ty của ông/bà

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论敏感话题,例如政治、宗教等; 不要打断对方讲话; 保持礼貌和尊重。

拼音

bìmiǎn tánlùn mǐngǎn huàtí, lìrú zhèngzhì, zōngjiào děng; bùyào duǎnduàn duìfāng jiǎnghuà; bǎochí lǐmào hé zūnjìng。

Vietnamese

Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm, chẳng hạn như chính trị, tôn giáo, v.v.; Đừng ngắt lời người khác; Giữ thái độ lịch sự và tôn trọng.

Các điểm chính

中文

根据对方的身份和年龄调整称呼和交流方式; 注意语言表达的礼貌和尊重; 提前了解对方的公司和文化背景。

拼音

gēnjù duìfāng de shēnfèn hé niánlíng tiáozhěng chēnghu hé jiāoliú fāngshì; zhùyì yǔyán biǎodá de lǐmào hé zūnjìng; tíqián liǎojiě duìfāng de gōngsī hé wénhuà bèijǐng。

Vietnamese

Điều chỉnh cách xưng hô và phong cách giao tiếp sao cho phù hợp với địa vị và tuổi tác của người khác; Chú ý đến sự lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp; Tìm hiểu trước về công ty và bối cảnh văn hóa của người khác.

Các mẹo để học

中文

多练习用中文进行自我介绍,并尝试用不同的表达方式; 可以找一位母语是中文的人和你一起练习,并帮你纠正发音和表达; 多参加一些商务场合,积累经验。

拼音

duō liànxí yòng zhōngwén jìnxíng zìwǒ jièshào, bìng chángshì yòng bùtóng de biǎodá fāngshì; kěyǐ zhǎo yī wèi mǔyǔ shì zhōngwén de rén hé nǐ yīqǐ liànxí, bìng bāng nǐ jiūzhèng fāyīn hé biǎodá; duō cānjiā yīxiē shāngwù chǎnghé, jīlěi jīngyàn。

Vietnamese

Thường xuyên luyện tập tự giới thiệu bằng tiếng Việt và thử nghiệm các cách diễn đạt khác nhau; Bạn có thể tìm một người bản ngữ tiếng Việt để luyện tập cùng và giúp bạn sửa lỗi phát âm và cách diễn đạt; Tham gia nhiều sự kiện kinh doanh để tích lũy kinh nghiệm