语言交换APP自我介绍 Giới thiệu bản thân trên ứng dụng trao đổi ngôn ngữ yǔyán jiāohuàn APP zì wǒ jièshào

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

你好!我叫李明,是中国人,在北京工作,是一名软件工程师。你呢?

拼音

nǐ hǎo! wǒ jiào lǐ míng, shì zhōngguó rén, zài běijīng gōngzuò, shì yī míng ruǎnjiàn gōngchéngshī. nǐ ne?

Vietnamese

Xin chào! Tôi tên là Lý Minh, tôi là người Trung Quốc, tôi làm việc ở Bắc Kinh với vai trò là một kỹ sư phần mềm. Còn bạn thì sao?

Các cụm từ thông dụng

你好,我叫……

nǐ hǎo, wǒ jiào...

Xin chào, tôi tên là...

Nền văn hóa

中文

自我介绍通常比较简短,点到为止,避免过于详细或炫耀。

拼音

zì wǒ jiè shào tōng cháng bǐ jiào jiǎn duǎn, diǎn dào wèi zhǐ, bì miǎn guò yú xiáng xì huò xuán yào

Vietnamese

Lời giới thiệu thường ngắn gọn và súc tích. Tránh quá chi tiết hoặc khoe khoang. Trong môi trường chuyên nghiệp, bắt tay là điều thường thấy

Các biểu hiện nâng cao

中文

我很乐意与你分享我的文化经验

我的爱好是…,你呢?

拼音

wǒ hěn lèyì yǔ nǐ fēnxiǎng wǒ de wénhuà jīngyàn

wǒ de àihào shì..., nǐ ne?

Vietnamese

Tôi rất vui được chia sẻ kinh nghiệm văn hoá của tôi với bạn

Sở thích của tôi là..., còn bạn thì sao?

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论敏感话题,如政治、宗教等。

拼音

bìmiǎn tánlùn mǐngǎn huàtí, rú zhèngzhì, zōngjiào děng.

Vietnamese

Tránh các chủ đề nhạy cảm như chính trị hoặc tôn giáo.

Các điểm chính

中文

根据对方的语言水平调整表达方式,使用简单的词汇和句型。

拼音

gēnjù duìfāng de yǔyán shuǐpíng tiáozhěng biǎodá fāngshì, shǐyòng jiǎndān de cíhuì hé jùxíng.

Vietnamese

Điều chỉnh cách diễn đạt cho phù hợp với trình độ ngôn ngữ của người đối thoại và sử dụng từ vựng, cấu trúc câu đơn giản.

Các mẹo để học

中文

多练习不同场景下的自我介绍

模仿母语人士的发音

拼音

duō liànxí bùtóng chǎngjǐng xià de zì wǒ jièshào

mófǎng mǔyǔ rénshì de fāyīn

Vietnamese

Thực hành giới thiệu bản thân trong nhiều ngữ cảnh khác nhau

Bắt chước cách phát âm của người bản ngữ