实习单位报到 Bắt đầu thực tập tại công ty shíxí dānwèi bàodào

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

你好,我是小明,来自中国,很高兴来到贵公司实习。

拼音

nǐ hǎo, wǒ shì xiǎo míng, lái zì zhōng guó, hěn gāoxìng lái dào guì gōngsī shíxí.

Vietnamese

Chào, tôi là Xiaoming, đến từ Trung Quốc, và tôi rất vui được thực tập tại công ty của các bạn.

Cuộc trò chuyện 2

中文

谢谢!请问公司有什么相关的文化活动吗?

拼音

xiè xie! qǐng wèn gōngsī yǒu shénme xiāngguān de wénhuà huódòng ma?

Vietnamese

Cảm ơn! Công ty có các hoạt động văn hoá liên quan không?

Cuộc trò chuyện 3

中文

好的,我会尽快熟悉公司的文化。

拼音

hǎo de, wǒ huì jìn kuài shúxī gōngsī de wénhuà.

Vietnamese

Được, tôi sẽ làm quen với văn hoá công ty sớm nhất có thể.

Các cụm từ thông dụng

您好,我是……,很高兴来到贵公司实习。

nín hǎo, wǒ shì…, hěn gāoxìng lái dào guì gōngsī shíxí.

Chào, tôi là ..., và tôi rất vui được thực tập tại công ty của các bạn.

请问贵公司的企业文化是怎样的?

qǐng wèn guì gōngsī de qǐyè wénhuà shì zěnyàng de?

Văn hoá doanh nghiệp của công ty các bạn như thế nào?

谢谢您的指教,我会努力融入公司文化。

xiè xie nín de zhǐjiào, wǒ huì nǔlì róngrù gōngsī wénhuà.

Cảm ơn vì sự hướng dẫn của bạn, tôi sẽ cố gắng hòa nhập vào văn hoá công ty.

Nền văn hóa

中文

中国企业文化注重集体主义,强调团队合作和上下级之间的尊重。

初次见面,通常会进行简单的自我介绍,并表达对公司和同事的良好祝愿。

在正式场合,应保持端庄得体的仪态,避免大声喧哗或随意举动。

拼音

zhōngguó qǐyè wénhuà zhòngshì jítítǔyì, qiángdiào tuánduì hézuò hé shàngxiàjí zhī jiān de zūnjìng.

chūcì miànjiàn, tōngcháng huì jìnxíng jiǎndān de zìwǒ jièshào, bìng biǎodá duì gōngsī hé tóngshì de liánghǎo zhùyuàn.

zài zhèngshì chǎnghé, yīng bǎochí duānzhuāng détǐ de yítài, bìmiǎn dàshēng xuānhuá huò suíyì jǔdòng.

Vietnamese

Văn hoá doanh nghiệp ở Việt Nam thường trọng tính tập thể, coi trọng sự hợp tác nhóm và tôn trọng cấp bậc.

Khi gặp mặt lần đầu, thường có những lời giới thiệu đơn giản và bày tỏ thiện chí đối với công ty và đồng nghiệp.

Trong những dịp trang trọng, cần giữ thái độ trang nghiêm, lịch sự, tránh nói lớn tiếng hay có những hành động tùy tiện.

Các biểu hiện nâng cao

中文

我很荣幸能够加入贵公司实习,希望能够在实习期间为公司做出贡献。

我非常期待在贵公司的实习经历,相信这将对我未来的职业发展有很大的帮助。

我了解到贵公司在……行业处于领先地位,非常希望能学习贵公司的先进经验。

拼音

wǒ hěn róngxìng nénggòu jiārù guì gōngsī shíxí, xīwàng nénggòu zài shíxí qījiān wèi gōngsī zuò chū gòngxiàn.

wǒ fēicháng qídài zài guì gōngsī de shíxí jīnglì, xiāngxìn zhè jiāng duì wǒ wèilái de zhíyè fāzhǎn yǒu hěn dà de bāngzhù.

wǒ liǎojiě dào guì gōngsī zài…hángyè chǔyú lǐngxiān dìwèi, fēicháng xīwàng néng xuéxí guì gōngsī de xiānjìn jīngyàn.

Vietnamese

Tôi rất vinh dự được thực tập tại công ty của các bạn và hy vọng có thể đóng góp cho công ty trong suốt thời gian thực tập.

Tôi rất mong chờ trải nghiệm thực tập tại công ty các bạn, và tôi tin rằng điều này sẽ giúp ích rất nhiều cho sự phát triển nghề nghiệp tương lai của tôi.

Tôi hiểu rằng công ty các bạn đang dẫn đầu trong ngành …, và tôi rất mong muốn học hỏi kinh nghiệm tiên tiến của công ty các bạn.

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论政治、宗教等敏感话题。初次见面,不要过于热情或随意。注意称呼,根据职位和年龄选择合适的称呼。

拼音

bìmiǎn tánlùn zhèngzhì, zōngjiào děng mǐngǎn huàtí. chūcì miànjiàn, bùyào guòyú rèqíng huò suíyì. zhùyì chēnghu, gēnjù zhíwèi hé niánlíng xuǎnzé héshì de chēnghu.

Vietnamese

Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm như chính trị, tôn giáo… Khi gặp mặt lần đầu, không nên quá thân mật hoặc không trang trọng. Chú ý cách xưng hô, lựa chọn cách xưng hô phù hợp dựa trên chức vụ và độ tuổi.

Các điểm chính

中文

在实习单位报到时,应提前准备好相关材料,如身份证、学生证、实习协议等。穿着打扮应整洁大方,展现良好的职业形象。

拼音

zài shíxí dānwèi bàodào shí, yīng tíchén zhǔnbèi hǎo xiāngguān cáiliào, rú shēnfènzhèng, xuéshēngzhèng, shíxí xiéyì děng. chuān zhuō dǎbàn yīng zhěngjié dàfang, zhǎnxian liánghǎo de zhíyè xíngxiàng.

Vietnamese

Khi đến làm thủ tục thực tập, nên chuẩn bị trước các giấy tờ liên quan, ví dụ như chứng minh thư, thẻ sinh viên, hợp đồng thực tập… Trang phục nên gọn gàng, lịch sự, thể hiện hình ảnh chuyên nghiệp tốt.

Các mẹo để học

中文

多练习不同场合下的自我介绍,例如正式场合和非正式场合。

模拟与他人对话,练习应对不同问题的技巧。

学习一些常用的敬语和礼貌用语,提升沟通效率。

拼音

duō liànxí bùtóng chǎnghé xià de zìwǒ jièshào, lìrú zhèngshì chǎnghé hé fēi zhèngshì chǎnghé.

mòní yǔ tārén duìhuà, liànxí yìngduì bùtóng wèntí de jìqiǎo.

xuéxí yīxiē chángyòng de jìngyǔ hé lǐmào yòngyǔ, tíshēng gōutōng xiàolǜ.

Vietnamese

Hãy luyện tập việc tự giới thiệu bản thân trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, ví dụ như hoàn cảnh trang trọng và không trang trọng.

Tập giả vờ trò chuyện với người khác, luyện tập kỹ năng trả lời các câu hỏi khác nhau.

Học một số từ ngữ kính trọng và lời lẽ lịch sự thường dùng để nâng cao hiệu quả giao tiếp.