部门会议上认识同事 Làm quen với đồng nghiệp tại cuộc họp bộ phận
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:您好,我是李明,市场部新来的。
B:你好,李明,欢迎!我是王丽,负责产品开发。
C:你好,两位。我是张强,技术支持部门的。
A:你好,张强。
B:你们好!
C:大家都是新来的吗?
A:我刚来一周,你们呢?
B:我也是,很高兴认识你们。
C:我也是,以后请多多关照!
拼音
Vietnamese
A: Chào, tôi là Lý Minh, mới đến bộ phận marketing.
B: Chào Lý Minh, chào mừng! Tôi là Vương Lệ, phụ trách phát triển sản phẩm.
C: Chào cả hai. Tôi là Trương Cường, từ bộ phận hỗ trợ kỹ thuật.
A: Chào Trương Cường.
B: Rất vui được gặp hai người!
C: Cả hai người đều mới đến phải không?
A: Tôi mới đến được một tuần, còn hai người?
B: Tôi cũng vậy, rất vui được làm quen với cả hai người.
C: Tôi cũng vậy, mong được mọi người giúp đỡ!
Các cụm từ thông dụng
部门会议
Họp bộ phận
认识同事
Làm quen với đồng nghiệp
自我介绍
Giới thiệu bản thân
Nền văn hóa
中文
在中国的职场文化中,初次见面时进行自我介绍是很常见的。一般会先介绍自己的姓名、工作部门和职务。可以根据场合和对象调整介绍内容的正式程度。在非正式场合下,可以稍微轻松一些,比如可以聊聊自己的兴趣爱好,拉近距离。但是避免过于随意或涉及隐私话题。
拼音
Vietnamese
Trong văn hóa doanh nghiệp Trung Quốc, việc tự giới thiệu khi gặp nhau lần đầu là rất phổ biến. Thông thường, người ta sẽ giới thiệu tên, bộ phận công tác và chức vụ của mình trước. Mức độ trang trọng của lời giới thiệu có thể được điều chỉnh tùy theo hoàn cảnh và người đối thoại. Trong những trường hợp không trang trọng, người ta có thể thoải mái hơn một chút, ví dụ như nói chuyện về sở thích để tạo sự thân thiện. Tuy nhiên, cần tránh thái độ quá thoải mái hoặc đề cập đến những vấn đề riêng tư
Các biểu hiện nâng cao
中文
很高兴在这次部门会议上认识各位同事。
期待与大家在未来的工作中合作愉快。
希望通过这次会议能够增进彼此的了解,建立良好的团队合作关系。
拼音
Vietnamese
Rất vui được gặp gỡ tất cả các đồng nghiệp tại buổi họp bộ phận này. Tôi mong chờ được hợp tác vui vẻ với tất cả mọi người trong tương lai. Tôi hy vọng cuộc họp này sẽ giúp tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau và xây dựng mối quan hệ hợp tác nhóm tốt đẹp
Các bản sao văn hóa
中文
避免在初次见面时谈论敏感话题,例如政治、宗教和个人隐私。
拼音
bìmiǎn zài chū cì miànjiàn shí tánlùn mǐngǎn huàtí, lìrú zhèngzhì, zōngjiào hé gèrén yǐnsī.
Vietnamese
Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm như chính trị, tôn giáo và đời sống riêng tư khi gặp nhau lần đầuCác điểm chính
中文
在部门会议上认识同事的场景,需要根据场合和对象的实际情况灵活运用语言。一般来说,使用较为正式的语言比较合适。年龄和身份对语言表达的正式程度有一定的影响,例如面对领导或年长者,语言表达要更正式一些。
拼音
Vietnamese
Trong trường hợp làm quen với đồng nghiệp tại cuộc họp bộ phận, cần sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt tùy thuộc vào hoàn cảnh và người đối thoại. Nhìn chung, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn là thích hợp. Tuổi tác và chức vụ có ảnh hưởng nhất định đến mức độ trang trọng của cách diễn đạt ngôn ngữ; ví dụ, khi tiếp xúc với lãnh đạo hoặc người lớn tuổi, cách diễn đạt ngôn ngữ cần trang trọng hơnCác mẹo để học
中文
多练习用中文进行自我介绍,熟悉常用的表达方式。
可以和朋友或家人模拟部门会议的场景,进行对话练习。
注意观察中国职场人士的沟通方式,学习他们的语言表达技巧。
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung để làm quen với các cách diễn đạt thường dùng. Bạn có thể mô phỏng khung cảnh của một cuộc họp bộ phận với bạn bè hoặc gia đình để luyện tập hội thoại. Hãy chú ý quan sát cách thức giao tiếp của những người làm việc trong môi trường doanh nghiệp Trung Quốc và học hỏi kỹ năng diễn đạt ngôn ngữ của họ