学生社团报名 Đăng ký câu lạc bộ sinh viên
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
工作人员:您好,请问有什么可以帮您?
学生A:您好,我想了解一下学生社团‘文化交流协会’的报名情况。
工作人员:您好!很高兴您对文化交流协会感兴趣。请问您贵姓?
学生A:我姓李,叫李明。
工作人员:李明同学,欢迎!请问您是哪个学院的?
学生A:我是外语学院大二的学生。
工作人员:好的。请问您有什么特长或者想在社团中担任什么职务吗?
学生A:我比较擅长英语和日语,希望能参与到协会的翻译和活动策划中。
工作人员:非常好!您的特长很符合我们协会的需求。请您填写一下报名表,我们会尽快审核您的申请。
学生A:好的,谢谢!
拼音
Vietnamese
Nhân viên: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Sinh viên A: Xin chào, mình muốn tìm hiểu về việc đăng ký câu lạc bộ sinh viên ‘Hội giao lưu văn hóa’.
Nhân viên: Xin chào! Rất vui được biết bạn quan tâm đến Hội giao lưu văn hóa. Bạn cho mình biết tên được không?
Sinh viên A: Mình tên là Lý Minh.
Nhân viên: Lý Minh, chào mừng bạn! Bạn học trường nào vậy?
Sinh viên A: Mình là sinh viên năm hai khoa Ngoại ngữ.
Nhân viên: Được rồi. Bạn có sở trường gì đặc biệt hoặc muốn đảm nhiệm chức vụ gì trong câu lạc bộ không?
Sinh viên A: Mình khá giỏi tiếng Anh và tiếng Nhật, và muốn tham gia vào công việc phiên dịch và lên kế hoạch cho các hoạt động.
Nhân viên: Tuyệt vời! Sở trường của bạn rất phù hợp với nhu cầu của hội chúng tôi. Vui lòng điền vào mẫu đơn đăng ký, và chúng tôi sẽ xem xét đơn của bạn sớm nhất có thể.
Sinh viên A: Được rồi, cảm ơn bạn!
Cuộc trò chuyện 2
中文
Vietnamese
Các cụm từ thông dụng
学生社团报名
Đăng ký câu lạc bộ sinh viên
Nền văn hóa
中文
中国大学生社团活动丰富多彩,参与社团是大学生活的重要组成部分。报名过程通常比较简单,需要填写报名表并参加面试或笔试。
拼音
Vietnamese
Các câu lạc bộ sinh viên ở Trung Quốc rất đa dạng và sôi nổi, tham gia các câu lạc bộ là một phần quan trọng của đời sống sinh viên đại học. Quy trình đăng ký thường khá đơn giản, cần điền vào đơn đăng ký và đôi khi là phỏng vấn hoặc bài kiểm tra viết.
Các biểu hiện nâng cao
中文
本人对贵社团的宗旨和活动非常认同,希望能为社团贡献自己的力量。
我希望能通过参与社团活动,提升自身能力,拓展人际关系。
拼音
Vietnamese
Mình hoàn toàn đồng ý với mục đích và hoạt động của câu lạc bộ các bạn và muốn đóng góp sức mình.
Mình hy vọng có thể nâng cao kỹ năng và mở rộng các mối quan hệ thông qua việc tham gia các hoạt động của câu lạc bộ.
Các bản sao văn hóa
中文
避免在报名过程中表现出过于急躁或不耐烦的态度,要保持礼貌和尊重。不要随意打听社团成员的个人信息。
拼音
bìmiǎn zài bàomíng guòchéng zhōng biǎoxiàn chū guòyú jízào huò bùnàifán de tàidu,yào bǎochí lǐmào hé zūnjìng。búyào suíyì dǎtīng shètuán chéngyuán de gèrén xìnxī。
Vietnamese
Tránh tỏ ra thiếu kiên nhẫn hoặc bất lịch sự trong quá trình đăng ký; hãy lịch sự và tôn trọng. Đừng tùy tiện hỏi thông tin cá nhân của các thành viên trong câu lạc bộ.Các điểm chính
中文
学生社团报名适用于所有想加入学生社团的大学生,了解社团信息、展现个人特长、进行有效沟通是关键。
拼音
Vietnamese
Đăng ký câu lạc bộ sinh viên phù hợp với tất cả sinh viên đại học muốn tham gia câu lạc bộ; hiểu thông tin về câu lạc bộ, thể hiện điểm mạnh cá nhân và giao tiếp hiệu quả là điều then chốt.Các mẹo để học
中文
提前了解社团信息,准备好自我介绍。
模拟对话练习,提高口语表达能力。
注意礼仪和沟通技巧。
拼音
Vietnamese
Tìm hiểu thông tin về câu lạc bộ trước và chuẩn bị lời tự giới thiệu.
Thực hành đối thoại để cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng lời nói.
Chú ý đến phép lịch sự và kỹ năng giao tiếp.