房屋中介咨询 Tư vấn Môi giới Bất động sản fángwū zhōngjiè zīxún

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

中介:您好,请问有什么可以帮到您的?
客户:您好,我想咨询一下关于买房的事情。
中介:好的,请问您是想买什么样的房子呢?
客户:我想买一套两室一厅的,面积在100平米左右的。
中介:好的,您大概有什么预算呢?
客户:我的预算大概在200万左右。
中介:好的,我帮您找一些合适的房源。
客户:好的,谢谢您。

拼音

zhongjie:nin hao,qingwen you shenme keyi bang dao ning de?
kehu:nin hao,wo xiang zixun yixia guanyu mai fang de shiqing。
zhongjie:hao de,qingwen nin shi xiang mai shenme yang de fangzi ne?
kehu:wo xiang mai yi tao liang shi yi ting de,mianji zai 100 pingmi zuoyou de。
zhongjie:hao de,nin dagai you shenme yusuan ne?
kehu:wo de yusuan dagai zai 200 wan zuoyou。
zhongjie:hao de,wo bang nin zhao yixie he shi de fangyuan。
kehu:hao de,xiexie nin。

Vietnamese

Nhân viên môi giới: Chào bạn, mình có thể giúp gì cho bạn?
Khách hàng: Chào bạn, mình muốn hỏi về việc mua nhà.
Nhân viên môi giới: Được rồi, bạn muốn mua loại nhà nào?
Khách hàng: Mình muốn mua căn hộ 2 phòng ngủ, 1 phòng khách, diện tích khoảng 100 mét vuông.
Nhân viên môi giới: Được rồi, ngân sách của bạn khoảng bao nhiêu?
Khách hàng: Ngân sách của mình khoảng 2 triệu.
Nhân viên môi giới: Được rồi, mình sẽ giúp bạn tìm một số căn hộ phù hợp.
Khách hàng: Được rồi, cảm ơn bạn.

Các cụm từ thông dụng

您好,请问有什么可以帮到您的?

nín hǎo, qǐngwèn yǒu shénme kěyǐ bāng dào nín de?

Chào bạn, mình có thể giúp gì cho bạn?

我想买一套房子

wǒ xiǎng mǎi yī tào fángzi

Mình muốn mua nhà

我的预算大概在...

wǒ de yùsuàn dàgài zài...

Ngân sách của mình khoảng...

谢谢您

xiè xie nín

Cảm ơn bạn

Nền văn hóa

中文

在与房屋中介交流时,礼貌用语很重要,例如“您好”、“请问”、“谢谢您”等。

中国文化讲究人情味,在与中介沟通时,可以适当进行一些闲聊,建立良好的沟通基础。

通常会关注房屋的朝向、楼层、采光等因素。

拼音

zai yu fangwu zhongjie jiaoliu shi,limaoyongyu hen zhongyao,liru “nin hao”、“qingwen”、“xiexie nin” deng。

zhongguo wenhua jiangjiu renqingwei,zai yu zhongjie tongxun shi,keyi shidang jinxing yixie xianliao,jianli lianghao de tongxun jichu。

tongchang hui guan zhu fangwu de zhaoxiang、louceng、caiguang deng yinsu。

Vietnamese

Ở Việt Nam, sự lịch sự và tôn trọng rất quan trọng khi giao tiếp với môi giới bất động sản. Hãy thể hiện sự tôn trọng và lịch sự trong suốt quá trình giao tiếp.

Gia đình thường tham gia vào quyết định mua bất động sản.

Vị trí và môi trường xung quanh là những yếu tố quan trọng mà người mua nhà Việt Nam thường quan tâm.

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问您对房屋的朝向有什么偏好?

您对房屋的周边环境有什么样的要求?

请问您考虑过哪些贷款方案?

拼音

qǐngwèn nín duì fángwū de zhāoxiàng yǒu shénme piānhǎo?

nín duì fángwū de zhōu biān huánjìng yǒu shénme yàng de yāoqiú?

qǐngwèn nín kǎolǜ guò nǎxiē dàikuǎn fāng'àn?

Vietnamese

Bạn có yêu cầu gì về hướng nhà không?

Bạn có yêu cầu gì về môi trường xung quanh không?

Bạn đã xem xét các phương án vay nào chưa?

Các bản sao văn hóa

中文

避免直接询问中介的个人隐私,例如收入、家庭情况等。

拼音

biànmiǎn zhíjiē xúnwèn zhōngjiè de gèrén yǐnsī,lìrú shōurù、jiātíng qíngkuàng děng。

Vietnamese

Tránh hỏi trực tiếp thông tin cá nhân của môi giới, ví dụ như thu nhập, tình trạng gia đình...

Các điểm chính

中文

在与中介交流时,要明确表达自己的需求,例如房屋类型、面积、预算等。

拼音

zài yǔ zhōngjiè jiāoliú shí,yào míngquè biǎodá zìjǐ de xūqiú,lìrú fángwū lèixíng、miànjī、yùsuàn děng。

Vietnamese

Hãy rõ ràng về nhu cầu của bạn khi giao tiếp với môi giới, ví dụ như loại nhà, diện tích và ngân sách.

Các mẹo để học

中文

多听一些相关的中文对话录音,学习地道的表达方式。

可以尝试与朋友进行角色扮演,模拟真实的房屋中介咨询场景。

可以记录下自己的练习过程,找出不足之处,不断改进。

拼音

duō tīng yīxiē xiāngguān de zhōngwén duìhuà lùyīn,xuéxí dìdào de biǎodá fāngshì。

kěyǐ chángshì yǔ péngyou jìnxíng juésè bànyǎn,múlǐ shízhēn de fángwū zhōngjiè zīxún chǎngjǐng。

kěyǐ jìlù xià zìjǐ de liànxí guòchéng,zhǎochū bùzú zhī chù,bùduàn gǎijìn。

Vietnamese

Hãy nghe các đoạn ghi âm cuộc trò chuyện tiếng Việt có liên quan để học hỏi cách diễn đạt tự nhiên.

Bạn có thể thử đóng vai với bạn bè để mô phỏng các tình huống tư vấn bất động sản thực tế.

Bạn có thể ghi lại quá trình luyện tập của mình, tìm ra những điểm yếu và liên tục cải thiện.