网上学习小组 Nhóm Học Tập Trực Tuyến Wǎngshàng Xuéxí Xiǎozǔ

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:大家好,我是来自中国的李明,很高兴加入这个网上学习小组。
B:你好,李明!欢迎你!我是来自日本的佐藤,是一名日语老师。

A:佐藤老师您好!很荣幸能和您一起学习。
B:不用客气。你学习中文多久了?

A:我学习中文已经三年了,不过口语还不太好。
B:没关系,我们一起学习,互相帮助。大家都是为了学习中文而来的,这是一个很好的平台。

C:大家好,我是来自法国的安妮,是一名律师。我刚开始学习中文,希望大家多多关照。
B:欢迎安妮!一起努力学习吧!

拼音

A:Dàjiā hǎo, wǒ shì lái zì zhōngguó de lǐ míng, hěn gāoxìng jiārù zhège wǎngshàng xuéxí xiǎozǔ.
B:Nǐ hǎo, lǐ míng! Huānyíng nǐ! Wǒ shì lái zì rìběn de sātōu, shì yī míng rìyǔ lǎoshī.

A:Sātōu lǎoshī nín hǎo! Hěn róngxìng néng hé nín yīqǐ xuéxí.
B:Bú yòng kèqì. Nǐ xuéxí zhōngwén duōjiǔ le?

A:Wǒ xuéxí zhōngwén yǐjīng sān nián le, bùguò kǒuyǔ hái bù tài hǎo.
B:Méiguānxi, wǒmen yīqǐ xuéxí, hùxiāng bāngzhù. Dàjiā dōu shì wèile xuéxí zhōngwén ér lái de, zhège shì yīgè hěn hǎo de píngtái.

C:Dàjiā hǎo, wǒ shì lái zì fàguó de ānnī, shì yī míng lǜshī. Wǒ gāng kāishǐ xuéxí zhōngwén, xīwàng dàjiā duōduō guānzhào.
B:Huānyíng ānnī! Yīqǐ nǔlì xuéxí ba!

Vietnamese

A: Xin chào mọi người, tôi là Lý Minh đến từ Trung Quốc, rất vui khi được tham gia nhóm học tập trực tuyến này.
B: Chào Lý Minh! Chào mừng bạn! Tôi là Sato đến từ Nhật Bản, và tôi là giáo viên tiếng Nhật.

A: Chào cô Sato! Thật vinh dự khi được học cùng cô.
B: Không có gì. Bạn học tiếng Trung được bao lâu rồi?

A: Tôi đã học tiếng Trung được ba năm rồi, nhưng khả năng nói vẫn chưa tốt lắm.
B: Không sao, chúng ta sẽ cùng nhau học tập và giúp đỡ lẫn nhau. Tất cả chúng ta đều ở đây để học tiếng Trung, và đây là một nền tảng tuyệt vời.

C: Xin chào mọi người, tôi là Anne đến từ Pháp, và tôi là luật sư. Tôi mới bắt đầu học tiếng Trung, và tôi hi vọng mọi người sẽ giúp đỡ tôi.
B: Chào mừng bạn, Anne! Cùng nhau cố gắng nhé!

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:大家好,我是来自中国的李明,很高兴加入这个网上学习小组。
B:你好,李明!欢迎你!我是来自日本的佐藤,是一名日语老师。

A:佐藤老师您好!很荣幸能和您一起学习。
B:不用客气。你学习中文多久了?

A:我学习中文已经三年了,不过口语还不太好。
B:没关系,我们一起学习,互相帮助。大家都是为了学习中文而来的,这是一个很好的平台。

C:大家好,我是来自法国的安妮,是一名律师。我刚开始学习中文,希望大家多多关照。
B:欢迎安妮!一起努力学习吧!

Vietnamese

A: Xin chào mọi người, tôi là Lý Minh đến từ Trung Quốc, rất vui khi được tham gia nhóm học tập trực tuyến này.
B: Chào Lý Minh! Chào mừng bạn! Tôi là Sato đến từ Nhật Bản, và tôi là giáo viên tiếng Nhật.

A: Chào cô Sato! Thật vinh dự khi được học cùng cô.
B: Không có gì. Bạn học tiếng Trung được bao lâu rồi?

A: Tôi đã học tiếng Trung được ba năm rồi, nhưng khả năng nói vẫn chưa tốt lắm.
B: Không sao, chúng ta sẽ cùng nhau học tập và giúp đỡ lẫn nhau. Tất cả chúng ta đều ở đây để học tiếng Trung, và đây là một nền tảng tuyệt vời.

C: Xin chào mọi người, tôi là Anne đến từ Pháp, và tôi là luật sư. Tôi mới bắt đầu học tiếng Trung, và tôi hi vọng mọi người sẽ giúp đỡ tôi.
B: Chào mừng bạn, Anne! Cùng nhau cố gắng nhé!

Các cụm từ thông dụng

网上学习小组

Wǎngshàng xuéxí xiǎozǔ

Nhóm học tập trực tuyến

Nền văn hóa

中文

在中国,网上学习小组是一种很常见的学习方式,尤其是在学习外语方面。学习者可以在小组里互相交流学习经验,分享学习资源,共同进步。

拼音

Zài zhōngguó, wǎngshàng xuéxí xiǎozǔ shì yī zhǒng hěn chángjiàn de xuéxí fāngshì, yóuqí shì zài xuéxí wàiyǔ fāngmiàn. Xuéxí zhě kěyǐ zài xiǎozǔ lǐ hùxiāng jiāoliú xuéxí jīngyàn, fēnxiǎng xuéxí zīyuán, gòngtóng jìnbù.

Vietnamese

Ở Trung Quốc, các nhóm học tập trực tuyến là một phương pháp học tập rất phổ biến, đặc biệt là khi học ngoại ngữ. Học viên có thể trao đổi kinh nghiệm học tập, chia sẻ tài nguyên học tập và cùng nhau tiến bộ trong nhóm.

Các biểu hiện nâng cao

中文

本人精通英语和日语,对德语也有所了解。

我目前正在学习中医,对中国文化非常感兴趣。

除了学习中文,我还喜欢阅读中国古典文学。

拼音

Wǒ běnrén jīngtōng yīngyǔ hé rìyǔ, duì déyǔ yě yǒusuǒ liǎojiě.

Wǒ mùqián zhèngzài xuéxí zhōngyī, duì zhōngguó wénhuà fēicháng gǎn xìngqù.

Chúle xuéxí zhōngwén, wǒ hái xǐhuan yuèdú zhōngguó gǔdiǎn wénxué.

Vietnamese

Tôi nói tiếng Anh và tiếng Nhật lưu loát, và tôi cũng biết một chút tiếng Đức.

Hiện tại tôi đang học y học cổ truyền Trung Quốc và rất quan tâm đến văn hóa Trung Quốc.

Ngoài việc học tiếng Trung, tôi cũng thích đọc văn học cổ điển Trung Quốc.

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论政治敏感话题,以及涉及个人隐私的话题。

拼音

Bìmiǎn tánlùn zhèngzhì mǐngǎn huàtí, yǐjí shèjí gèrén yǐnsī de huàtí.

Vietnamese

Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm về chính trị và thông tin cá nhân.

Các điểm chính

中文

在自我介绍中,要简洁明了,突出重点信息,例如姓名、国籍、职业等。

拼音

Zài zìwǒ jièshào zhōng, yào jiǎnjié míngliǎo, tūchū zhòngdiǎn xìnxī, lìrú xìngmíng, guójí, zhíyè děng.

Vietnamese

Trong phần tự giới thiệu, hãy ngắn gọn và rõ ràng, nhấn mạnh các thông tin quan trọng như tên, quốc tịch và nghề nghiệp.

Các mẹo để học

中文

多练习自我介绍,并尝试用不同的方式表达。

可以找朋友或家人进行练习,并请他们提出改进建议。

参加一些线上或线下的交流活动,提高自己的口语表达能力。

拼音

Duō liànxí zìwǒ jièshào, bìng chángshì yòng bùtóng de fāngshì biǎodá.

Kěyǐ zhǎo péngyou huò jiārén jìnxíng liànxí, bìng qǐng tāmen tíchū gǎijìn jiànyì.

Cānjiā yīxiē xiàn shàng huò xiànxià de jiāoliú huódòng, tígāo zìjǐ de kǒuyǔ biǎodá nénglì.

Vietnamese

Hãy luyện tập phần tự giới thiệu của bạn thường xuyên và thử thể hiện nó bằng nhiều cách khác nhau.

Bạn có thể thực hành với bạn bè hoặc người thân và nhờ họ đưa ra lời khuyên để cải thiện.

Tham gia một số hoạt động giao lưu trực tuyến hoặc ngoại tuyến để nâng cao khả năng nói của bạn.