办理居住证 Làm thủ tục xin giấy phép thường trú bànlǐ jūzhù zhèng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

您好,我想办理居住证。
请问需要准备哪些材料?
好的,谢谢您!我都会准备齐全的。
请问办理需要多长时间?
明白了,我会尽快办理的。

拼音

nín hǎo, wǒ xiǎng bànlǐ jūzhù zhèng.
qǐngwèn xūyào zhǔnbèi nǎxiē cáiliào?
hǎo de, xièxiè nín! wǒ dōu huì zhǔnbèi qíquán de.
qǐngwèn bànlǐ xūyào duō cháng shíjiān?
míngbái le, wǒ huì jǐnkuài bànlǐ de.

Vietnamese

Chào bạn, mình muốn xin giấy phép thường trú.
Những giấy tờ nào mình cần chuẩn bị?
Được rồi, cảm ơn bạn! Mình sẽ chuẩn bị đầy đủ.
Thời gian xử lý là bao lâu?
Rồi, mình sẽ xử lý sớm nhất có thể.

Cuộc trò chuyện 2

中文

你好,请问办理居住证需要多长时间?
一般情况下,需要一个月左右。
好的,谢谢。如果材料齐全,可以加快速度吗?
可以的,我们会优先处理。
好的,非常感谢!

拼音

nǐ hǎo, qǐngwèn bànlǐ jūzhù zhèng xūyào duō cháng shíjiān?
yībān qíngkuàng xià, xūyào yīgè yuè zuǒyòu.
hǎo de, xièxiè. rúguǒ cáiliào qíquán, kěyǐ jiākuài sùdù ma?
kěyǐ de, wǒmen huì yōuxiān chǔlǐ.
hǎo de, fēicháng gǎnxiè!

Vietnamese

Chào bạn, xin hỏi thời gian xử lý giấy phép thường trú là bao lâu?
Thông thường, khoảng một tháng.
Được rồi, cảm ơn bạn. Nếu giấy tờ đầy đủ, có thể đẩy nhanh tiến độ không?
Được, chúng tôi sẽ ưu tiên xử lý.
Được rồi, cảm ơn bạn rất nhiều!

Các cụm từ thông dụng

办理居住证

bànlǐ jūzhù zhèng

Xin giấy phép thường trú

居住证

jūzhù zhèng

Giấy phép thường trú

所需材料

suǒxū cáiliào

Những giấy tờ cần thiết

办理时间

bànlǐ shíjiān

Thời gian xử lý

优先处理

yōuxiān chǔlǐ

Ưu tiên xử lý

Nền văn hóa

中文

在中国,办理居住证是外籍人士和部分国内居民长期居住的必要程序。

办理居住证需要提交多种材料,如身份证、户口本、照片等,具体要求以当地公安部门为准。

在办理过程中,态度诚恳、语言礼貌非常重要。

拼音

zài zhōngguó, bànlǐ jūzhù zhèng shì wàijí rénshì hé bùfèn guónèi jūmín chángqī jūzhù de bìyào chéngxù。 bànlǐ jūzhù zhèng xūyào tíjiāo duō zhǒng cáiliào, rú shēnfèn zhèng, hùkǒuběn, zhàopiàn děng, jùtǐ yāoqiú yǐ dāngdì gōng'ān bù mén wéi zhǔn。 zài bànlǐ guòchéng zhōng, tàidu chéngkěn, yǔyán lǐmào fēicháng zhòngyào。

Vietnamese

Ở Việt Nam, việc xin giấy phép thường trú là thủ tục cần thiết đối với người nước ngoài và một số công dân Việt Nam muốn cư trú lâu dài. Việc xin giấy phép thường trú cần phải nộp nhiều loại giấy tờ, chẳng hạn như chứng minh thư nhân dân, giấy khai sinh, ảnh, v.v... Yêu cầu cụ thể tùy thuộc vào cơ quan quản lý xuất nhập cảnh địa phương. Trong quá trình làm thủ tục, thái độ chân thành, lịch sự rất quan trọng.

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问办理居住证需要多长时间?如果材料齐全,可以加快办理速度吗?

除了这些材料,还需要其他证明材料吗?

请问居住证办理完成后,多久可以领取?

拼音

qǐngwèn bànlǐ jūzhù zhèng xūyào duō cháng shíjiān?rúguǒ cáiliào qíquán, kěyǐ jiākuài bànlǐ sùdù ma? chúle zhèxiē cáiliào, hái xūyào qítā zhèngmíng cáiliào ma? qǐngwèn jūzhù zhèng bànlǐ wánchéng hòu, duōjiǔ kěyǐ língqǔ?

Vietnamese

Thời gian làm thủ tục xin giấy phép thường trú là bao lâu? Nếu đầy đủ giấy tờ, có thể đẩy nhanh tiến độ không?

Ngoài những giấy tờ này, còn cần thêm giấy tờ chứng minh khác nữa không?

Sau khi hoàn tất thủ tục, bao lâu thì có thể nhận giấy phép thường trú?

Các bản sao văn hóa

中文

不要在办理过程中使用不敬或不礼貌的语言。

拼音

bùyào zài bànlǐ guòchéng zhōng shǐyòng bùjìng huò bù lǐmào de yǔyán。

Vietnamese

Không sử dụng ngôn ngữ thiếu tôn trọng hoặc bất lịch sự trong quá trình làm thủ tục.

Các điểm chính

中文

办理居住证需要满足一定的居住条件和身份要求,不同地区的要求可能略有差异。请提前咨询当地公安部门。

拼音

bànlǐ jūzhù zhèng xūyào mǎnzú yīdìng de jūzhù tiáojiàn hé shēnfèn yāoqiú, bùtóng dìqū de yāoqiú kěnéng luè yǒu chāyì。qǐng tíqián zīxún dāngdì gōng'ān bù mén。

Vietnamese

Việc xin giấy phép thường trú cần phải đáp ứng các điều kiện cư trú và yêu cầu về thân thế nhất định, yêu cầu cụ thể có thể khác nhau đôi chút giữa các khu vực. Vui lòng tham khảo ý kiến cơ quan quản lý xuất nhập cảnh địa phương trước.

Các mẹo để học

中文

在练习对话时,可以尝试模拟不同的场景和情况。

可以与朋友或家人一起练习,互相扮演不同的角色。

可以根据实际情况,修改和补充对话内容。

拼音

zài liànxí duìhuà shí, kěyǐ chángshì mónǐ bùtóng de chǎngjǐng hé qíngkuàng。 kěyǐ yǔ péngyou huò jiārén yīqǐ liànxí, hùxiāng bànyǎn bùtóng de juésè。 kěyǐ gēnjù shíjì qíngkuàng, xiūgǎi hé bǔchōng duìhuà nèiróng。

Vietnamese

Khi luyện tập hội thoại, hãy thử mô phỏng các tình huống và trường hợp khác nhau.

Bạn có thể luyện tập cùng bạn bè hoặc người thân, cùng nhau đóng vai các nhân vật khác nhau.

Có thể sửa đổi và bổ sung nội dung hội thoại dựa trên tình huống thực tế.