参加徒步活动 Tham gia hoạt động đi bộ đường dài
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:你好!我叫李明,来自中国,是一名医生。很高兴参加这次徒步活动。
B:你好,李医生!我叫田中一郎,来自日本,是位工程师。欢迎加入!
A:田中先生你好!
B:请问您这次徒步的经验如何?
A:这是我第一次参加这么长途的徒步旅行,不过我平时也经常锻炼身体,所以应该没问题。
B:我也是第一次参加这种活动。听说这条路线很漂亮,我很期待!
A:我也是。希望我们能一起愉快地完成这次徒步。
拼音
Vietnamese
A: Xin chào! Tôi tên là Lý Minh, tôi đến từ Trung Quốc và tôi là bác sĩ. Rất vui được tham gia hoạt động đi bộ đường dài này.
B: Xin chào, bác sĩ Lý! Tôi tên là Tanaka Ichiro, tôi đến từ Nhật Bản và tôi là kỹ sư. Chào mừng bạn!
A: Chào ngài Tanaka!
B: Kinh nghiệm đi bộ đường dài của ngài thế nào?
A: Đây là lần đầu tiên tôi tham gia một chuyến đi bộ đường dài như vậy, nhưng tôi thường xuyên tập thể dục, vì vậy tôi nghĩ sẽ không sao.
B: Tôi cũng lần đầu tiên tham gia hoạt động này. Nghe nói tuyến đường này rất đẹp, tôi rất mong chờ!
A: Tôi cũng vậy. Hy vọng chúng ta có thể hoàn thành chuyến đi bộ đường dài này cùng nhau một cách vui vẻ.
Cuộc trò chuyện 2
中文
A:你好!我叫李明,来自中国,是一名医生。很高兴参加这次徒步活动。
B:你好,李医生!我叫田中一郎,来自日本,是位工程师。欢迎加入!
A:田中先生你好!
B:请问您这次徒步的经验如何?
A:这是我第一次参加这么长途的徒步旅行,不过我平时也经常锻炼身体,所以应该没问题。
B:我也是第一次参加这种活动。听说这条路线很漂亮,我很期待!
A:我也是。希望我们能一起愉快地完成这次徒步。
Vietnamese
A: Xin chào! Tôi tên là Lý Minh, tôi đến từ Trung Quốc và tôi là bác sĩ. Rất vui được tham gia hoạt động đi bộ đường dài này.
B: Xin chào, bác sĩ Lý! Tôi tên là Tanaka Ichiro, tôi đến từ Nhật Bản và tôi là kỹ sư. Chào mừng bạn!
A: Chào ngài Tanaka!
B: Kinh nghiệm đi bộ đường dài của ngài thế nào?
A: Đây là lần đầu tiên tôi tham gia một chuyến đi bộ đường dài như vậy, nhưng tôi thường xuyên tập thể dục, vì vậy tôi nghĩ sẽ không sao.
B: Tôi cũng lần đầu tiên tham gia hoạt động này. Nghe nói tuyến đường này rất đẹp, tôi rất mong chờ!
A: Tôi cũng vậy. Hy vọng chúng ta có thể hoàn thành chuyến đi bộ đường dài này cùng nhau một cách vui vẻ.
Các cụm từ thông dụng
参加徒步活动
Tham gia hoạt động đi bộ đường dài
Nền văn hóa
中文
在中国,参加徒步活动是一种流行的休闲方式,尤其是在自然风景优美的地区。人们通常会结伴而行,互相交流,增进友谊。
徒步活动可以是正式的组织活动,也可以是朋友间的休闲活动。
在自我介绍中,可以根据场合选择正式或非正式的语言风格。
拼音
Vietnamese
Ở Trung Quốc, việc tham gia các hoạt động đi bộ đường dài là một hoạt động giải trí phổ biến, đặc biệt là ở những vùng có phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp. Mọi người thường đi theo nhóm, giao tiếp với nhau và tăng cường tình bạn.
Các hoạt động đi bộ đường dài có thể là các sự kiện được tổ chức chính thức hoặc các hoạt động giải trí giữa những người bạn.
Trong phần tự giới thiệu, bạn có thể lựa chọn phong cách ngôn ngữ trang trọng hoặc không trang trọng tùy theo hoàn cảnh.
Các biểu hiện nâng cao
中文
这次徒步活动让我有机会欣赏到祖国壮丽的山河,体验到人与自然的和谐共处。
我很荣幸能与各位来自世界各地的朋友一起参与这次有意义的活动。
通过这次徒步,我更深刻地体会到团队合作的重要性。
拼音
Vietnamese
Hoạt động đi bộ đường dài này đã cho tôi cơ hội được chiêm ngưỡng những ngọn núi và dòng sông hùng vĩ của đất nước tôi và trải nghiệm sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
Tôi rất vinh dự được tham gia vào hoạt động ý nghĩa này cùng với những người bạn đến từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hoạt động đi bộ đường dài này, tôi đã hiểu sâu sắc hơn về tầm quan trọng của tinh thần đồng đội.
Các bản sao văn hóa
中文
避免在自我介绍中谈论敏感的政治话题或个人隐私。
拼音
bìmiǎn zài zìwǒ jièshào zhōng tánlùn mǐngǎn de zhèngzhì huàtí huò gèrén yǐnsī。
Vietnamese
Tránh thảo luận về các chủ đề chính trị nhạy cảm hoặc thông tin riêng tư trong phần tự giới thiệu của bạn.Các điểm chính
中文
根据场合和对象选择合适的语言风格,注意礼貌用语。
拼音
Vietnamese
Hãy lựa chọn phong cách ngôn ngữ phù hợp tùy thuộc vào hoàn cảnh và đối tượng, và chú ý đến những cách diễn đạt lịch sự.Các mẹo để học
中文
多与不同的人练习自我介绍,积累经验。
可以尝试在不同场景下使用不同的自我介绍方式。
可以准备一些关于自己爱好和兴趣的介绍,以便在与他人交流时更好地展开话题。
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập việc tự giới thiệu với nhiều người khác nhau để tích lũy kinh nghiệm.
Bạn có thể thử sử dụng những cách tự giới thiệu khác nhau trong những bối cảnh khác nhau.
Bạn có thể chuẩn bị một số bài giới thiệu về sở thích và mối quan tâm của mình để có thể dễ dàng bắt chuyện hơn khi giao tiếp với người khác.