远程家教初次见面 Buổi gặp đầu tiên với gia sư trực tuyến yuǎnchéng jiājiào chū cì jiànmiàn

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

老师好!我是李明,来自中国,很高兴成为您的学生。您今天好吗?

我期待着学习更多关于中国文化的知识。

我的兴趣爱好很广泛,我喜欢阅读,写作和旅游。

您有什么想了解我的吗?

谢谢您抽出时间与我见面。

拼音

lǎoshī hǎo! wǒ shì lǐ míng, lái zì zhōngguó, hěn gāoxìng chéngwéi nín de xuésheng. nín jīntiān hǎo ma?

wǒ qídài zhe xuéxí gèng duō guānyú zhōngguó wénhuà de zhīshi.

wǒ de xìngqù àihào hěn guǎngfàn, wǒ xǐhuan yuèdú, zuòwén hé lǚyóu.

nín yǒu shénme xiǎng liǎojiě wǒ de ma?

xièxiè nín chōu chū shíjiān yǔ wǒ jiànmiàn.

Vietnamese

Chào thầy/cô! Em là Lý Minh, đến từ Trung Quốc, và em rất vui mừng được làm học trò của thầy/cô. Hôm nay thầy/cô khỏe không ạ?

Em mong chờ được học hỏi thêm nhiều điều về văn hóa Trung Quốc.

Em có rất nhiều sở thích. Em thích đọc sách, viết văn và du lịch.

Thầy/cô có điều gì muốn tìm hiểu về em không ạ?

Em cảm ơn thầy/cô đã dành thời gian cho em.

Cuộc trò chuyện 2

中文

你好,李明同学。很高兴认识你!我叫王老师,是你的远程家教老师。你对学习中文有什么目标吗?

好的,我会尽力帮助你实现你的目标。你有什么问题可以随时问我。

我们这节课主要学习的是汉字的书写。

你有什么学习计划吗?

我们下节课再见!

拼音

nǐ hǎo, lǐ míng tóngxué. hěn gāoxìng rènshi nǐ! wǒ jiào wáng lǎoshī, shì nǐ de yuǎnchóng jiājiào lǎoshī. nǐ duì xuéxí zhōngwén yǒu shénme mùbiāo ma?

hǎode, wǒ huì jìnlì bāngzhù nǐ shíxiàn nǐ de mùbiāo. nǐ yǒu shénme wèntí kěyǐ suíshí wèn wǒ.

wǒmen zhè jié kè zhǔyào xuéxí de shì hànzì de shūxiě.

nǐ yǒu shénme xuéxí jìhuà ma?

wǒmen xià jié kè zàijiàn!

Vietnamese

Chào Lý Minh. Rất vui được làm quen với bạn! Tôi là cô/thầy Vương, gia sư trực tuyến của bạn. Bạn có mục tiêu gì khi học tiếng Trung không?

Được rồi, tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn đạt được mục tiêu của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, cứ thoải mái hỏi tôi.

Trong bài học này, chủ yếu chúng ta sẽ học cách viết chữ Hán.

Bạn có kế hoạch học tập nào không?

Hẹn gặp lại bạn ở buổi học tiếp theo!

Cuộc trò chuyện 3

中文

王老师您好!我的目标是能够流利地用中文进行日常交流,并且能够阅读一些简单的中文书籍。

好的,我会认真完成作业,努力学习。

是的,我已经制定了一个初步的学习计划,包括每天学习一小时汉字,练习听说读写。

请问您有什么建议吗?

非常感谢您的帮助!

拼音

wáng lǎoshī nínhǎo! wǒ de mùbiāo shì nénggòu liúlì de yòng zhōngwén jìnxíng rìcháng jiāoliú, bìngqiě nénggòu yuèdú yīxiē jiǎndān de zhōngwén shūjí.

hǎode, wǒ huì rènzhēn wánchéng zuòyè, nǔlì xuéxí.

shì de, wǒ yǐjīng zhìdìng le yīgè chūbù de xuéxí jìhuà, bāokuò měitiān xuéxí yī xiǎoshí hànzì, liànxí tīngshuō dúxiě.

qǐngwèn nín yǒu shénme jiànyì ma?

fēicháng gǎnxiè nín de bāngzhù!

Vietnamese

Chào cô/thầy Vương! Mục tiêu của em là có thể giao tiếp lưu loát bằng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày và đọc được một số sách tiếng Trung đơn giản.

Được rồi, em sẽ làm bài tập cẩn thận và học hành chăm chỉ.

Vâng, em đã lập một kế hoạch học tập sơ bộ, bao gồm học chữ Hán một tiếng mỗi ngày và luyện tập nghe, nói, đọc, viết.

Cô/thầy có lời khuyên gì không ạ?

Em cảm ơn cô/thầy rất nhiều!

Các cụm từ thông dụng

初次见面,请多关照

chū cì jiànmiàn qǐng duō guānzhào

Lần gặp đầu tiên, mong được chiếu cố

我的中文水平还很差,请您多多指教

wǒ de zhōngwén shuǐpíng hái hěn chà, qǐng nín duō duō zhǐjiào

Trình độ tiếng Trung của em còn rất kém, mong thầy/cô hướng dẫn em

非常感谢您的帮助

fēicháng gǎnxiè nín de bāngzhù

Cảm ơn thầy/cô rất nhiều

Nền văn hóa

中文

中国文化讲究含蓄,初次见面通常会比较客气,避免过于直接的话题。

正式场合下,称呼老师应使用“老师好”、“您好”等敬语;非正式场合下,可以称呼老师的姓名,或用“王老师”等略显亲切的称呼。

拼音

zhōngguó wénhuà jiǎngjiu hánxù, chū cì jiànmiàn tōngcháng huì bǐjiào kèqì, bìmiǎn guòyú zhíjiē de huàtí。

zhèngshì chǎnghé xià, chēnghū lǎoshī yīng shǐyòng “lǎoshī hǎo”、“nínhǎo” děng jìngyǔ; fēi zhèngshì chǎnghé xià, kěyǐ chēnghū lǎoshī de xìngmíng, huò yòng “wáng lǎoshī” děng lüè xiǎn qīnqiè de chēnghū。

Vietnamese

Trong văn hóa Trung Quốc, sự lịch sự và tôn trọng được coi trọng rất cao, đặc biệt là khi gặp gỡ ai đó lần đầu tiên.

Thông thường, người ta sử dụng lời chào và ngôn ngữ trang trọng hơn trong bối cảnh trang trọng và ngôn ngữ thân mật hơn trong bối cảnh không trang trọng.

Tránh những chủ đề nhạy cảm như chính trị hoặc tôn giáo trong lần tương tác đầu tiên.

Các biểu hiện nâng cao

中文

我目前正在学习……,希望能够在您的指导下……

我很感兴趣……,希望能有更多机会学习……

我对……方面比较擅长,希望能够……

拼音

wǒ mùqián zhèngzài xuéxí……,xīwàng nénggòu zài nín de zhǐdǎo xià……

wǒ hěn gǎn xìngqù……,xīwàng néng yǒu gèng duō jīhuì xuéxí……

wǒ duì……fāngmiàn bǐjiào shàncháng,xīwàng nénggòu……

Vietnamese

Hiện tại em đang học ..., và hi vọng có thể ... dưới sự hướng dẫn của thầy/cô.

Em rất quan tâm đến ..., và hi vọng sẽ có thêm nhiều cơ hội để học tập....

Em khá giỏi về ..., và hi vọng có thể ...

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论政治、宗教等敏感话题,以及个人隐私问题。应尊重老师,避免使用不尊重的语言。

拼音

bìmiǎn tánlùn zhèngzhì, zōngjiào děng mǐngǎn huàtí, yǐjí gèrén yǐnsī wèntí。yīng zūnzhòng lǎoshī, bìmiǎn shǐyòng bù zūnzhòng de yǔyán。

Vietnamese

Tránh thảo luận về những chủ đề nhạy cảm như chính trị, tôn giáo và thông tin cá nhân. Hãy thể hiện sự tôn trọng đối với giáo viên và tránh sử dụng ngôn ngữ thiếu tôn trọng.

Các điểm chính

中文

适合年龄:小学至大学阶段的学生;身份:学生与家教老师。关键点:礼貌、尊重、清晰地表达学习目标和计划。

拼音

shìhé niánlíng: xiǎoxué zhì dàxué jiēduàn de xuésheng; shēnfèn: xuésheng yǔ jiājiào lǎoshī。guānjiàndiǎn: lǐmào, zūnzhòng, qīngxī de biǎodá xuéxí mùbiāo hé jìhuà。

Vietnamese

Độ tuổi phù hợp: Học sinh từ tiểu học đến đại học; Vai trò: Học sinh và gia sư. Những điểm chính: Lịch sự, tôn trọng, bày tỏ rõ ràng mục tiêu và kế hoạch học tập.

Các mẹo để học

中文

多练习自我介绍,可以用中文和英文进行练习。

可以根据不同的场合修改自我介绍的内容。

可以多与人进行练习,提高自己的表达能力。

拼音

duō liànxí zìwǒ jièshào, kěyǐ yòng zhōngwén hé yīngwén jìnxíng liànxí。

kěyǐ gēnjù bùtóng de chǎnghé xiūgǎi zìwǒ jièshào de nèiróng。

kěyǐ duō yǔ rén jìnxíng liànxí, tígāo zìjǐ de biǎodá nénglì。

Vietnamese

Hãy luyện tập giới thiệu bản thân, bạn có thể luyện tập bằng tiếng Trung và tiếng Anh.

Bạn có thể điều chỉnh nội dung giới thiệu bản thân tùy theo từng hoàn cảnh.

Bạn có thể luyện tập với người khác để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.