参加中国文化体验活动 Tham gia hoạt động trải nghiệm văn hóa Trung Quốc Cānjiā Zhōngguó wénhuà tǐyàn huódòng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好!我叫安娜,来自法国,是一名教师。今天很高兴参加这个中国文化体验活动。
B:你好,安娜!欢迎来到中国!很高兴见到你。你对中国的哪些文化感兴趣呢?
C:我尤其对中国茶文化和书法很感兴趣。
B:太好了!我们今天的活动正好包括这两个方面。
A:太棒了!期待学习更多关于中国文化的知识。

拼音

A:nǐ hǎo! wǒ jiào Ānnà, lái zì fà guó, shì yī míng jiào shī. jīn tiān hěn gāoxìng cān jiā zhège zhōng guó wén huà tǐ yàn huó dòng.
B:nǐ hǎo, Ānnà! huānyíng lái dào zhōng guó! hěn gāoxìng jiàn dào nǐ. nǐ duì zhōng guó de nǎ xiē wén huà gǎn xìng qù ne?
C:wǒ yóuqí duì zhōng guó chá wén huà hé shū fǎ hěn gǎn xìng qù.
B:tài bàng le! wǒmen jīn tiān de huó dòng zhèng hǎo bāo kuò zhè liǎng gè fāng miàn.
A:tài bàng le! qī dài xuéxí gèng duō guānyú zhōng guó wén huà de zhī shi.

Vietnamese

A: Xin chào! Tôi tên là Anna, tôi đến từ Pháp và là một giáo viên. Tôi rất vui được tham gia hoạt động trải nghiệm văn hóa Trung Quốc này.
B: Xin chào, Anna! Chào mừng đến Trung Quốc! Rất vui được gặp bạn. Bạn quan tâm đến khía cạnh nào của văn hóa Trung Quốc nhất?
C: Tôi đặc biệt quan tâm đến văn hóa trà đạo Trung Quốc và thư pháp.
B: Tuyệt vời! Hoạt động của chúng ta hôm nay bao gồm cả hai khía cạnh này.
A: Tuyệt vời! Tôi rất mong chờ được tìm hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc.

Các cụm từ thông dụng

参加中国文化体验活动

cān jiā zhōng guó wén huà tǐ yàn huó dòng

Tham gia hoạt động trải nghiệm văn hóa Trung Quốc

Nền văn hóa

中文

这是一个典型的自我介绍场景,通常用于初次见面或正式场合。在介绍自己时,应保持礼貌和尊重。

拼音

zhè shì yīgè diǎnxíng de zì wǒ jiè shào chǎng jǐng, tōng cháng yòng yú chū cì miàn jiàn huò zhèng shì chǎng hé. zài jiè shào zì jǐ shí, yīng bǎochí lǐ mào hé zūn zhòng。

Vietnamese

Đây là một tình huống tự giới thiệu điển hình, thường được sử dụng trong các cuộc gặp gỡ đầu tiên hoặc các dịp trang trọng. Khi tự giới thiệu, bạn nên giữ thái độ lịch sự và tôn trọng。

Các biểu hiện nâng cao

中文

我非常荣幸能够参加这次活动

我对中国传统文化有着浓厚的兴趣

我很期待能够深入了解中国文化

拼音

wǒ fēicháng róngxìng nénggòu cānjiā zhè cì huódòng

wǒ duì zhōngguó chuántǒng wénhuà yǒuzhe nónghòu de xìngqù

wǒ hěn qīdài nénggòu shēnrù liǎojiě zhōngguó wénhuà

Vietnamese

Tôi rất vinh dự được tham gia sự kiện này.

Tôi có niềm yêu thích sâu sắc đối với văn hóa truyền thống Trung Quốc.

Tôi rất mong chờ được hiểu sâu hơn về văn hóa Trung Quốc。

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论政治敏感话题,尊重中国文化习俗。

拼音

bìmiǎn tánlùn zhèngzhì mǐngǎn huàtí, zūnzhòng zhōngguó wénhuà xísú

Vietnamese

Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm về chính trị, và hãy tôn trọng phong tục tập quán của Trung Quốc。

Các điểm chính

中文

此场景适用于各种年龄段和身份的人,关键在于礼貌和尊重。避免使用不恰当的语言和行为。

拼音

cǐ chǎngjǐng shìyòng yú gè zhǒng niánlíng duàn hé shēnfèn de rén, guānjiàn zàiyú lǐmào hé zūnzhòng. bìmiǎn shǐyòng bù qiàodang de yǔyán hé xíngwéi

Vietnamese

Tình huống này phù hợp với những người ở mọi lứa tuổi và địa vị. Điều quan trọng là sự lịch sự và tôn trọng. Tránh sử dụng ngôn từ và hành vi không phù hợp。

Các mẹo để học

中文

多练习自我介绍,熟练掌握常用语句。

用不同的方式介绍自己,例如,可以加入自己的兴趣爱好。

在练习中,注意语调和表情,使表达更自然流畅。

拼音

duō liànxí zì wǒ jièshào, shúliàn zhǎngwò chángyòng yǔjù

yòng bùtóng de fāngshì jièshào zìjǐ, lìrú, kěyǐ jiārù zìjǐ de xìngqù àihào

zài liànxí zhōng, zhùyì yǔdiào hé biǎoqíng, shǐ biǎodá gèng zìrán liúlàng

Vietnamese

Thường xuyên luyện tập việc tự giới thiệu để làm chủ các cụm từ thường dùng.

Tự giới thiệu bản thân bằng nhiều cách khác nhau, ví dụ, bạn có thể thêm sở thích và thú vui của mình.

Trong quá trình luyện tập, hãy chú ý đến giọng điệu và biểu cảm để cách diễn đạt tự nhiên và trôi chảy hơn。