手机卡办理 Đăng ký SIM card shǒujīkǎ bànlǐ

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

您好,我想办理一张手机卡。
请问需要什么证件?
我的护照有效期还有两年。
好的,还需要填写一张申请表。
谢谢,请问大概需要多长时间?

拼音

nínhǎo, wǒ xiǎng bànlǐ yī zhāng shǒujīkǎ.
qǐngwèn xūyào shénme zhèngjiàn?
wǒ de hùzhào yǒuxiàoqī hái yǒu liǎng nián.
hǎo de, hái xūyào tiánxiě yī zhāng shēnqǐng biǎo.
xièxie, qǐngwèn dàgài xūyào duō cháng shíjiān?

Vietnamese

Xin chào, tôi muốn đăng ký một sim card.
Tôi cần những giấy tờ gì?
Hộ chiếu của tôi còn hiệu lực hai năm nữa.
Được rồi, bạn cũng cần phải điền vào một mẫu đơn đăng ký.
Cảm ơn bạn, khoảng bao lâu thì xong?

Cuộc trò chuyện 2

中文

请问你们这里有套餐可以选择吗?
有的,我们有各种不同的套餐,可以根据您的需求选择。
我想选择一个包含流量、通话和短信的套餐。
好的,我们为您推荐这款套餐,它包含50G流量,100分钟通话和100条短信。
请问这个套餐每个月多少钱?

拼音

qǐngwèn nǐmen zhèlǐ yǒu tāocān kěyǐ xuǎnzé ma?
yǒu de, wǒmen yǒu gè zhǒng bùtóng de tāocān, kěyǐ gēnjù nín de xūqiú xuǎnzé.
wǒ xiǎng xuǎnzé yīgè bāohán liúliàng, tōnghuà hé duǎnxìn de tāocān.
hǎo de, wǒmen wèi nín tuījiàn zhè kuǎn tāocān, tā bāohán 50G liúliàng, 100 fēnzhōng tōnghuà hé 100 tiáo duǎnxìn.
qǐngwèn zhège tāocān měi gè yuè duōshao qián?

Vietnamese

undefined

Các cụm từ thông dụng

办理手机卡

bànlǐ shǒujīkǎ

Đăng ký sim card

Nền văn hóa

中文

在中国,办理手机卡通常需要提供身份证或其他有效证件。

需要填写申请表,并可能需要进行实名认证。

不同运营商提供的套餐种类和价格会有所不同。

一些地方可能需要额外提供居住证明。

拼音

zài zhōngguó, bànlǐ shǒujīkǎ tōngcháng xūyào tígōng shēnfènzhèng huò qítā yǒuxiào zhèngjiàn。 xūyào tiánxiě shēnqǐng biǎo, bìng kěnéng xūyào jìnxíng shí míng rènzhèng。 bùtóng yùnyíngshāng tígōng de tāocān zhǒnglèi hé jiàgé huì yǒusuǒ bùtóng。 yīxiē dìfāng kěnéng xūyào éwài tígōng jūzhù zhèngmíng。

Vietnamese

Ở Việt Nam, để đăng ký sim card, thường cần cung cấp chứng minh thư nhân dân hoặc các giấy tờ tùy thân hợp lệ khác. Bạn cần điền vào mẫu đơn đăng ký và có thể cần xác minh danh tính. Các nhà mạng khác nhau cung cấp các gói cước và giá cả khác nhau. Một số nơi có thể yêu cầu cung cấp thêm giấy tờ chứng minh nơi cư trú。

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问贵公司还有其他更优惠的套餐吗?

能否帮我推荐一款适合我日常使用习惯的套餐?

请问办理这张卡需要多长时间才能激活使用?

拼音

qǐngwèn guì gōngsī hái yǒu qítā gèng yōuhuì de tāocān ma? néngfǒu bāng wǒ tuījiàn yī kuǎn shìhé wǒ rìcháng shǐyòng xíguàn de tāocān? qǐngwèn bànlǐ zhè zhāng kǎ xūyào duō cháng shíjiān cáinéng jīhuó shǐyòng?

Vietnamese

Công ty của bạn có gói cước nào khác tiết kiệm hơn không? Bạn có thể giới thiệu cho tôi một gói cước phù hợp với thói quen sử dụng hàng ngày của tôi không? Khoảng bao lâu thì sim này được kích hoạt sau khi đăng ký?

Các bản sao văn hóa

中文

办理手机卡时,如实填写个人信息,切勿提供虚假信息。

拼音

bànlǐ shǒujīkǎ shí, rúshí tiánxiě gèrén xìnxī, qièwù tígōng xūjiǎ xìnxī.

Vietnamese

Khi đăng ký sim card, hãy điền đầy đủ và chính xác thông tin cá nhân, không được cung cấp thông tin sai sự thật.

Các điểm chính

中文

办理手机卡需要准备身份证或护照等有效证件,并填写申请表。不同运营商的套餐和资费标准不同,可根据自身需求选择。

拼音

bànlǐ shǒujīkǎ xūyào zhǔnbèi shēnfènzhèng huò hùzhào děng yǒuxiào zhèngjiàn, bìng tiánxiě shēnqǐng biǎo。bùtóng yùnyíngshāng de tāocān hé zīfèi biāozhǔn bùtóng, kě gēnjù zìshēn xūqiú xuǎnzé。

Vietnamese

Để đăng ký sim card, cần chuẩn bị chứng minh thư nhân dân hoặc hộ chiếu và điền vào mẫu đơn đăng ký. Các nhà mạng khác nhau có các gói cước và mức phí khác nhau, hãy lựa chọn gói cước phù hợp với nhu cầu của bạn.

Các mẹo để học

中文

多练习用中文与他人进行关于手机卡办理的对话。

注意语音语调,尽量模仿母语人士的说话方式。

可以找一位中文母语人士进行模拟练习。

可以尝试将场景延伸到其他相关话题,例如选择套餐等。

多学习一些关于手机卡办理的专业词汇。

拼音

duō liànxí yòng zhōngwén yǔ tārén jìnxíng guānyú shǒujīkǎ bànlǐ de duìhuà。 zhùyì yǔyīn yǔdiào, jǐnliàng mófǎng mǔyǔ rénshì de shuōhuà fāngshì。 kěyǐ zhǎo yī wèi zhōngwén mǔyǔ rénshì jìnxíng mónǐ liànxí。 kěyǐ chángshì jiāng chǎngjǐng yánshēn dào qítā xiāngguān huàtí, lìrú xuǎnzé tāocān děng。 duō xuéxí yīxiē guānyú shǒujīkǎ bànlǐ de zhuānyè cíhuì。

Vietnamese

Thường xuyên luyện tập nói chuyện bằng tiếng Trung với người khác về việc đăng ký sim card. Chú ý đến giọng điệu và ngữ điệu, cố gắng bắt chước cách nói của người bản ngữ. Bạn có thể tìm một người bản ngữ tiếng Trung để luyện tập cùng. Có thể thử mở rộng tình huống sang các chủ đề liên quan khác, ví dụ như chọn gói cước… Học thêm một số từ vựng chuyên ngành về đăng ký sim card.