共同兴趣群组 Các nhóm sở thích chung
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:你好!欢迎加入我们的中国文化交流小组!
B:你好!很高兴加入!我叫佐藤太郎,是日本人,对中国文化很感兴趣。
C:你好,佐藤先生!我是李薇,很高兴认识你。我们小组成员来自世界各地,大家都有着共同的兴趣爱好,例如书法、中国画、太极拳等等。
B:太棒了!我也很喜欢书法,尤其喜欢行书。
A:太好了!我们小组里正好有几位书法高手,你可以向他们学习。我们每周都会组织一些活动,例如书法练习、文化讲座等等。
B:真的吗?太感谢了!我期待着与大家一起学习和交流。
拼音
Vietnamese
A: Xin chào! Chào mừng bạn đến với nhóm trao đổi văn hóa Trung Quốc của chúng tôi!
B: Xin chào! Rất vui được tham gia! Tôi tên là Sato Taro, tôi là người Nhật Bản, và tôi rất quan tâm đến văn hóa Trung Quốc.
C: Xin chào, ông Sato! Tôi là Lý Vy, rất vui được làm quen với ông. Các thành viên trong nhóm của chúng tôi đến từ khắp nơi trên thế giới, và tất cả chúng tôi đều có những sở thích chung, chẳng hạn như thư pháp, hội họa Trung Quốc, Thái Cực Quyền, v.v.
B: Tuyệt vời! Tôi cũng rất thích thư pháp, đặc biệt là thể thảo.
A: Tuyệt vời! Trong nhóm của chúng tôi có một số chuyên gia thư pháp mà bạn có thể học hỏi. Chúng tôi tổ chức một số hoạt động mỗi tuần, chẳng hạn như thực hành thư pháp, các bài giảng về văn hóa, v.v.
B: Thật sao? Cảm ơn rất nhiều! Tôi rất mong được học hỏi và giao lưu với mọi người.
Các cụm từ thông dụng
共同兴趣群组
Nhóm sở thích chung
Nền văn hóa
中文
在中国,共同兴趣群组通常是自发组织的,成员之间通过共同的兴趣爱好建立联系。这是一种轻松、自由的社交方式,也为文化交流提供了平台。
拼音
Vietnamese
Ở Trung Quốc, các nhóm sở thích chung thường được tự tổ chức, với các thành viên kết nối thông qua sở thích và mối quan tâm chung. Đây là một cách thức giao lưu thoải mái và tự do, đồng thời cũng cung cấp một nền tảng cho việc giao lưu văn hóa.
Các biểu hiện nâng cao
中文
我们这个小组致力于促进跨文化交流,增进彼此了解。
我们小组的活动内容丰富多彩,既有传统文化的学习,也有现代文化的体验。
拼音
Vietnamese
Nhóm của chúng tôi tận tâm thúc đẩy giao lưu văn hóa đa dạng và tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau.
Các hoạt động của nhóm chúng tôi phong phú và đa dạng, bao gồm cả việc học hỏi văn hóa truyền thống và trải nghiệm văn hóa hiện đại.
Các bản sao văn hóa
中文
避免在交流中涉及敏感的政治话题或对他人文化进行不尊重的言论。
拼音
Bìmiǎn zài jiāoliú zhōng shèjí mǐngǎn de zhèngzhì huàtí huò duì tārén wénhuà jìnxíng bù zūnjìng de yánlùn.
Vietnamese
Tránh đề cập đến các vấn đề chính trị nhạy cảm hoặc đưa ra những lời bình luận thiếu tôn trọng đối với văn hóa của người khác trong quá trình giao tiếp.Các điểm chính
中文
选择合适的时机和场合与他人交流,注意语言表达的礼貌和尊重。
拼音
Vietnamese
Chọn thời điểm và địa điểm phù hợp để giao tiếp với người khác, chú ý đến cách diễn đạt lịch sự và tôn trọng.Các mẹo để học
中文
反复练习对话,并尝试在不同的情境下运用。
可以和朋友或家人一起练习,模拟真实的交流场景。
注意观察母语人士的表达方式,学习地道自然的表达。
拼音
Vietnamese
Thực hành các đoạn hội thoại lặp đi lặp lại và cố gắng sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có thể luyện tập cùng bạn bè hoặc gia đình, mô phỏng các tình huống trò chuyện thực tế.
Hãy chú ý đến cách người bản ngữ diễn đạt và học hỏi những cách diễn đạt tự nhiên, chân thực.