节日联欢会 Lễ hội
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:您好!欢迎参加我们的节日联欢会!
B:您好!谢谢!很高兴能来参加。
A:请问您贵姓?来自哪个国家?
B:我姓李,来自美国。
A:李先生,很高兴认识您!您是做什么工作的?
B:我是一名医生。
A:医生啊,真是令人敬佩!祝您在联欢会上玩得开心!
B:谢谢您!您也是!
拼音
Vietnamese
A: Xin chào! Chào mừng bạn đến với lễ hội của chúng tôi!
B: Xin chào! Cảm ơn! Rất vui được đến đây.
A: Tôi có thể hỏi tên và quê quán của bạn không?
B: Tên tôi là Li, và tôi đến từ Hoa Kỳ.
A: Ông Li, rất vui được gặp ông! Ông làm nghề gì?
B: Tôi là bác sĩ.
A: Bác sĩ, thật đáng ngưỡng mộ! Chúc ông có thời gian vui vẻ tại lễ hội!
B: Cảm ơn ông! Ông cũng vậy!
Cuộc trò chuyện 2
中文
A: 你好,我是王丽,来自中国,很高兴认识大家。
B: 你好,王丽,我是张强,来自日本。
A: 张强你好,欢迎来到中国!
B: 谢谢,中国文化博大精深,我很期待接下来的活动。
A: 我们一起跳舞吧,这可是中国传统舞蹈!
B:好啊,我很乐意学习一下中国舞蹈。
拼音
Vietnamese
A: Xin chào, tôi là Vương Lị, đến từ Trung Quốc, rất vui được làm quen với mọi người.
B: Xin chào Vương Lị, tôi là Trương Cường, đến từ Nhật Bản.
A: Chào Trương Cường, chào mừng bạn đến Trung Quốc!
B: Cảm ơn, văn hoá Trung Quốc rất rộng lớn và sâu sắc, tôi rất mong chờ các hoạt động tiếp theo.
A: Chúng ta cùng nhảy nhé, đây là điệu múa truyền thống của Trung Quốc!
B: Được thôi, tôi rất muốn học điệu múa Trung Quốc.
Các cụm từ thông dụng
节日联欢会
Lễ hội
Nền văn hóa
中文
节日联欢会是中国传统节日的重要组成部分,通常包含歌舞表演、游戏互动等环节,旨在丰富人们的文化生活,增进人际交往。
在正式场合,自我介绍应简洁、得体;在非正式场合,可以相对轻松、随意一些。
拼音
Vietnamese
Các lễ hội là một phần quan trọng của các lễ hội truyền thống Trung Quốc, thường bao gồm các tiết mục ca hát và múa, cũng như các trò chơi tương tác, nhằm mục đích làm phong phú thêm đời sống văn hóa của người dân và tăng cường giao tiếp giữa các cá nhân.
Trong các dịp trang trọng, việc tự giới thiệu nên ngắn gọn và trang nhã; trong các dịp không trang trọng, có thể tương đối thoải mái và tự nhiên hơn
Các biểu hiện nâng cao
中文
我很荣幸能参加这次意义非凡的节日联欢会。
我期待与来自世界各地的朋友们交流学习。
拼音
Vietnamese
Tôi rất vinh dự được tham gia lễ hội trọng đại này.
Tôi mong chờ được giao lưu và học hỏi từ những người bạn đến từ khắp nơi trên thế giới
Các bản sao văn hóa
中文
在自我介绍时,避免谈论敏感话题,如政治、宗教等。注意尊重不同文化背景的人,避免使用带有歧视色彩的语言。
拼音
Zài zìwǒ jièshào shí, bìmiǎn tánlùn mǐngǎn huàtí, rú zhèngzhì, zōngjiào děng。Zhùyì zūnzhòng bùtóng wénhuà bèijǐng de rén, bìmiǎn shǐyòng dài yǒu qíshì sècǎi de yǔyán。
Vietnamese
Khi tự giới thiệu, hãy tránh nói về những chủ đề nhạy cảm như chính trị, tôn giáo, v.v. Hãy tôn trọng những người có nền tảng văn hóa khác nhau và tránh sử dụng ngôn ngữ mang tính phân biệt đối xử.Các điểm chính
中文
自我介绍的场合,需根据场合的正式程度选择合适的语言和表达方式。年龄和身份也决定了自我介绍的内容和方式。避免过于冗长或过于简短的介绍,力求清晰、准确地传达信息。
拼音
Vietnamese
Dịp tự giới thiệu đòi hỏi cần chọn ngôn ngữ và cách diễn đạt phù hợp tùy thuộc vào mức độ trang trọng của buổi gặp mặt. Tuổi tác và thân phận cũng quyết định nội dung và cách thức tự giới thiệu. Tránh giới thiệu quá dài hoặc quá ngắn, hãy cố gắng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác.Các mẹo để học
中文
多练习不同场景下的自我介绍,例如正式会议、非正式聚会等。
可以对着镜子练习,或者找朋友一起练习。
注意观察他人的自我介绍方式,并学习借鉴。
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập việc tự giới thiệu mình trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, ví dụ như các cuộc họp trang trọng, các buổi gặp mặt không trang trọng, v.v… Bạn có thể tập trước gương hoặc tập cùng với bạn bè. Hãy chú ý quan sát cách những người khác tự giới thiệu bản thân và học hỏi từ họ