参加学校文化节 Tham gia lễ hội văn hóa trường học Cānjiā xuéxiào wénhuà jié

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好!我叫李明,很高兴参加这次学校文化节。
B:你好,李明!欢迎!你是哪个国家的?
C:我是中国人,来自北京。
B:北京!听说那里的文化底蕴很深厚呢!你这次带来了什么精彩的节目吗?
A:是的,我带来了中国传统乐器古筝的演奏。
B:哇,太棒了!期待你的表演!

拼音

A:Nǐ hǎo! Wǒ jiào Lǐ Míng, hěn gāoxìng cānjiā zhè cì xuéxiào wénhuà jié.
B:Nǐ hǎo, Lǐ Míng! Huānyíng! Nǐ shì nǎ ge guójiā de?
C:Wǒ shì Zhōngguó rén, láizì Běijīng.
B:Běijīng! Tīngshuō nàlǐ de wénhuà dǐyùn hěn shēnhòu ne! Nǐ zhè cì dài lái le shénme jīngcǎi de jiémù ma?
A:Shì de, wǒ dài lái le Zhōngguó chuántǒng yuèqì gǔzhēng de yǎnzòu.
B:Wa, tài bàng le! Qídài nǐ de biǎoyǎn!

Vietnamese

A: Xin chào! Mình tên là Lý Minh, rất vui được tham gia lễ hội văn hóa trường học này.
B: Xin chào, Lý Minh! Chào mừng bạn! Bạn đến từ nước nào?
C: Mình là người Trung Quốc, đến từ Bắc Kinh.
B: Bắc Kinh! Mình nghe nói văn hóa ở đó rất phong phú! Bạn có tiết mục đặc sắc nào không?
A: Có chứ, mình sẽ biểu diễn đàn cổ tranh, một nhạc cụ truyền thống của Trung Quốc.
B: Tuyệt vời! Mình rất mong chờ màn trình diễn của bạn!

Cuộc trò chuyện 2

中文

A: 大家好,我叫王丽,来自中国上海,很荣幸能参加今天的文化交流活动。
B: 你好,王丽!欢迎!你在中国学习什么专业?
A: 我在大学学习的是汉语言文学专业。
B: 哇,这专业真棒!你对中国的文化一定很了解吧?
A: 还可以,对中国传统文化比较感兴趣。
B: 那太好了!等会交流一下呗?
A: 好啊!

拼音

A:Dàjiā hǎo, wǒ jiào Wáng Lì, láizì Zhōngguó Shànghǎi, hěn róngxìng néng cānjiā jīntiān de wénhuà jiāoliú huódòng.
B:Nǐ hǎo, Wáng Lì! Huānyíng! Nǐ zài Zhōngguó xuéxí shénme zhuānyè?
A:Wǒ zài dàxué xuéxí de shì Hànyǔ yǔyán wénxué zhuānyè.
B:Wa, zhè zhuānyè zhēn bàng! Nǐ duì Zhōngguó de wénhuà yīdìng hěn liǎojiě ba?
A:Hái kěyǐ, duì Zhōngguó chuántǒng wénhuà bǐjiào gǎn xìngqù.
B:Nà tài hǎo le! Děnghuì jiāoliú yīxià bei?
A:Hǎo a!

Vietnamese

A: Chào mọi người, mình tên là Vương Lị, đến từ Thượng Hải, Trung Quốc. Mình rất vinh dự được tham gia hoạt động giao lưu văn hoá ngày hôm nay.
B: Chào Vương Lị! Chào mừng bạn! Bạn đang học chuyên ngành gì ở Trung Quốc?
A: Mình đang học chuyên ngành Văn học và Ngôn ngữ Trung Quốc ở đại học.
B: Tuyệt vời, chuyên ngành hay đấy! Chắc bạn rất hiểu về văn hoá Trung Quốc nhỉ?
A: Cũng được, mình khá thích văn hoá truyền thống Trung Quốc.
B: Tuyệt! Chúng mình trao đổi thêm sau nhé?
A: Được chứ!

Các cụm từ thông dụng

参加学校文化节

cānjiā xuéxiào wénhuà jié

Tham gia lễ hội văn hóa trường học

自我介绍

zìwǒ jièshào

Giới thiệu bản thân

文化交流

wénhuà jiāoliú

Giao lưu văn hoá

中国文化

Zhōngguó wénhuà

Văn hóa Trung Quốc

Nền văn hóa

中文

参加学校文化节是展示学校文化和学生才艺的重要活动,也是学生之间增进了解和友谊的机会。 在自我介绍环节,通常会介绍自己的姓名、专业、兴趣爱好等,语言风格比较轻松随意。

在文化交流活动中,可以分享自己国家的文化特色和习俗,也可以了解其他国家的文化。 要注意尊重他人的文化差异,避免冒犯他人。

拼音

cānjiā xuéxiào wénhuà jié shì zhǎnshì xuéxiào wénhuà hé xuésheng cáiyì de zhòngyào huódòng, yě shì xuésheng zhī jiān zēngjìn liǎojiě hé yǒuyì de jīhuì. zài zìwǒ jièshào huánjié, tōngcháng huì jièshào zìjǐ de xìngmíng, zhuānyè, xìngqù àihào děng, yǔyán fēnggé bǐjiào qīngsōng suíyì.

zài wénhuà jiāoliú huódòng zhōng, kěyǐ fēnxiǎng zìjǐ guójiā de wénhuà tèsè hé xísú, yě kěyǐ liǎojiě qítā guójiā de wénhuà. yào zhùyì zūnjìng tārén de wénhuà chāyì, bìmiǎn màofàn tārén。

Vietnamese

Tham gia lễ hội văn hóa trường học là hoạt động quan trọng để thể hiện văn hóa nhà trường và tài năng của học sinh, đồng thời cũng là cơ hội để học sinh làm quen và kết bạn với nhau. Trong phần tự giới thiệu, thường sẽ giới thiệu tên, chuyên ngành, sở thích,… phong cách ngôn ngữ khá thoải mái, tự nhiên.

Trong các hoạt động giao lưu văn hoá, bạn có thể chia sẻ những nét đặc sắc và phong tục tập quán của đất nước mình, đồng thời cũng có thể tìm hiểu về văn hoá của các nước khác. Lưu ý tôn trọng sự khác biệt văn hoá của người khác và tránh làm họ phật lòng.

Các biểu hiện nâng cao

中文

我非常荣幸能够代表学校参加此次文化交流活动。

此次文化节展现了我们学校师生积极向上、勇于创新的精神风貌。

希望通过这次交流,能够增进我们与其他学校之间的友谊和了解。

拼音

Wǒ fēicháng róngxìng nénggòu dài biǎo xuéxiào cānjiā cǐcì wénhuà jiāoliú huódòng。

Cǐcì wénhuà jié zhǎnxian le wǒmen xuéxiào shīshēng jījí xiàngshàng, yǒngyú chuàngxīn de jīngshen fēngmào。

Xīwàng tōngguò zhè cì jiāoliú, nénggòu zēngjìn wǒmen yǔ qítā xuéxiào zhī jiān de yǒuyì hé liǎojiě。

Vietnamese

Tôi rất vinh dự được đại diện cho nhà trường tham gia hoạt động giao lưu văn hoá này.

Lễ hội văn hoá lần này thể hiện tinh thần tích cực, năng động và sáng tạo của thầy cô và học sinh trường ta.

Hi vọng thông qua buổi giao lưu này, chúng ta có thể tăng cường tình hữu nghị và hiểu biết giữa trường ta và các trường khác.

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论敏感话题,例如政治、宗教等。尊重他人的文化差异,避免冒犯他人。

拼音

Bìmiǎn tánlùn mǐngǎn huàtí, lìrú zhèngzhì, zōngjiào děng。Zūnjìng tārén de wénhuà chāyì, bìmiǎn màofàn tārén。

Vietnamese

Tránh thảo luận về những chủ đề nhạy cảm, ví dụ như chính trị, tôn giáo,… Tôn trọng sự khác biệt văn hoá của người khác và tránh làm họ phật lòng.

Các điểm chính

中文

自我介绍应简洁明了,突出个人特点和优势,例如擅长哪些技能、对哪些方面感兴趣等。在文化交流活动中,应积极参与互动,展现自信和热情。

拼音

Zìwǒ jièshào yīng jiǎnjié míngliǎo, tūchū gèrén tèdiǎn hé yōushì, lìrú shàncháng nǎxiē jìnéng, duì nǎxiē fāngmiàn gǎn xìngqù děng。Zài wénhuà jiāoliú huódòng zhōng, yīng jījí cān yù hùdòng, zhǎnxian zìxìn hé rèqíng。

Vietnamese

Phần tự giới thiệu cần ngắn gọn, xúc tích, làm nổi bật những đặc điểm và thế mạnh cá nhân, ví dụ như những kỹ năng thành thạo, những lĩnh vực mình yêu thích,… Trong các hoạt động giao lưu văn hoá, cần tích cực tham gia tương tác, thể hiện sự tự tin và nhiệt tình.

Các mẹo để học

中文

多练习用中文进行自我介绍,可以对着镜子练习,也可以和朋友一起练习。

可以参考一些常用的自我介绍模板,但要根据自己的实际情况进行修改。

在练习过程中,要注意语速、语调和表达方式,力求做到自然流畅。

拼音

Duō liànxí yòng zhōngwén jìnxíng zìwǒ jièshào, kěyǐ dùi zhe jìngzi liànxí, yě kěyǐ hé péngyou yīqǐ liànxí。

Kěyǐ cānkǎo yīxiē chángyòng de zìwǒ jièshào mòbǎn, dàn yào gēnjù zìjǐ de shíjì qíngkuàng jìnxíng xiūgǎi。

Zài liànxí guòchéng zhōng, yào zhùyì yǔsù, yǔdiào hé biǎodá fāngshì, lìqiú zuòdào zìrán liúlàng。

Vietnamese

Hãy luyện tập tự giới thiệu bằng tiếng Trung, bạn có thể luyện tập trước gương hoặc cùng với bạn bè. Bạn có thể tham khảo một số mẫu tự giới thiệu thường dùng, nhưng cần phải điều chỉnh cho phù hợp với hoàn cảnh thực tế của mình. Trong quá trình luyện tập, cần chú ý đến tốc độ nói, giọng điệu và cách diễn đạt, cố gắng nói một cách tự nhiên và trôi chảy.