职业技能竞赛 Cuộc thi Kỹ năng Nghề zhíyè jìnéng jìngsài

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好!我是来自中国的李明,参加这次职业技能竞赛。
B:你好,李明!很高兴认识你,我是来自日本的佐藤健,也是参赛选手。
A:你好,佐藤健!你的日语说得真好。
B:谢谢!你的中文也说得很好。
A:谢谢!你擅长哪个技能?
B:我擅长网页设计。你呢?
A:我擅长软件开发。
B:太好了!我们可以交流一下经验。
A:非常乐意!

拼音

A:Nǐ hǎo!Wǒ shì lái zì Zhōngguó de Lǐ Míng,cānjiā zhè cì zhíyè jìnéng jìngsài。
B:Nǐ hǎo,Lǐ Míng!Hěn gāoxìng rènshi nǐ,wǒ shì lái zì Rìběn de Sùtuó Jiàn,yě shì cānsài xuǎnshǒu。

A:Nǐ hǎo,Sùtuó Jiàn!Nǐ de Rìyǔ shuō de zhēn hǎo。
B:Xièxie!Nǐ de Zhōngwén yě shuō de hěn hǎo。
A:Xièxie!Nǐ shàncháng nǎ ge jìnéng?
B:Wǒ shàncháng wǎngyè shèjì。Nǐ ne?
A:Wǒ shàncháng ruǎnjiàn kāifā。
B:Tài hǎo le!Wǒmen kěyǐ jiāoliú yīxià jīngyàn。
A:Fēicháng lèyì!

Vietnamese

A: Xin chào! Tôi là Lý Minh đến từ Trung Quốc, tham gia cuộc thi kỹ năng nghề này.
B: Xin chào, Lý Minh! Rất vui được gặp bạn, tôi là Sato Ken đến từ Nhật Bản, cũng là thí sinh tham gia cuộc thi.
A: Xin chào, Sato Ken! Tiếng Nhật của bạn rất tốt.
B: Cảm ơn! Tiếng Trung của bạn cũng rất tốt.
A: Cảm ơn! Bạn giỏi về kỹ năng nào?
B: Tôi giỏi về thiết kế web. Còn bạn?
A: Tôi giỏi về phát triển phần mềm.
B: Tuyệt vời! Chúng ta có thể trao đổi kinh nghiệm.
A: Tôi rất muốn!

Cuộc trò chuyện 2

中文

A: 你好,我叫王丽,来自中国,是这次软件开发竞赛的参赛选手。
B: 你好,王丽,我是来自韩国的金秀妍,我也是参赛选手,很高兴认识你。
A: 很高兴认识你,金秀妍,你的韩语说得真好。
B: 谢谢!你的中文也很好。
A: 谢谢!请问你对这次比赛有什么期待呢?
B: 我希望可以学习到更多先进的技术,结识更多朋友。
A: 我也一样!希望我们都能取得好成绩。
B: 是的!一起加油吧!

拼音

A:Nǐ hǎo,wǒ jiào Wáng Lì,lái zì Zhōngguó,shì zhè cì ruǎnjiàn kāifā jìngsài de cānsài xuǎnshǒu。
B:Nǐ hǎo,Wáng Lì,wǒ shì lái zì Hánguó de Jīn Xiùyán,wǒ yě shì cānsài xuǎnshǒu,hěn gāoxìng rènshi nǐ。
A:Hěn gāoxìng rènshi nǐ,Jīn Xiùyán,nǐ de Hángyǔ shuō de zhēn hǎo。
B:Xièxie!Nǐ de Zhōngwén yě hěn hǎo。
A:Xièxie!Qǐngwèn nǐ duì zhè cì bǐsài yǒu shénme qídài ne?
B:Wǒ xīwàng kěyǐ xuéxí dào gèng duō xiānjìn de jìshù,jiéshí gèng duō péngyou。
A:Wǒ yě yīyàng!Xīwàng wǒmen dōu néng qǔdé hǎo chéngjī。
B:Shì de!Yīqǐ jiāyóu ba!

Vietnamese

undefined

Các cụm từ thông dụng

职业技能竞赛

zhíyè jìnéng jìngsài

Cuộc thi kỹ năng nghề

Nền văn hóa

中文

在中国,职业技能竞赛通常是一个非常正式的场合,参赛选手需要穿着得体,言行举止都要注意。

拼音

zài zhōngguó,zhíyè jìnéng jìngsài tōngcháng shì yīgè fēicháng zhèngshì de chǎnghé,cānsài xuǎnshǒu xūyào chuān zhuó détǐ,yánxíng jǔzhǐ dōu yào zhùyì。

Vietnamese

Ở Trung Quốc, các cuộc thi kỹ năng nghề thường là những sự kiện trang trọng. Thí sinh cần ăn mặc lịch sự và cư xử đúng mực.

Các biểu hiện nâng cao

中文

精益求精

技艺精湛

锐意进取

拼音

jīngyì qiú jīng

jìyì jīngzhàn

ruìyì jìnqǔ

Vietnamese

Luôn nỗ lực để hoàn thiện

Kỹ năng điêu luyện

Tinh thần cầu tiến

Các bản sao văn hóa

中文

避免在正式场合使用过于口语化的表达,也不要谈论敏感话题。

拼音

bìmiǎn zài zhèngshì chǎnghé shǐyòng guòyú kǒuyǔhuà de biǎodá,yě bùyào tánlùn mǐngǎn huàtí。

Vietnamese

Tránh sử dụng những ngôn từ quá thân mật trong những dịp trang trọng, và không nên bàn luận về những chủ đề nhạy cảm.

Các điểm chính

中文

在自我介绍的场景下,需要清晰地表达自己的姓名、国籍、职业以及参赛的项目,并展现出积极向上的态度。

拼音

zài zìwǒ jièshào de chǎngjǐng xià,xūyào qīngxī de biǎodá zìjǐ de xìngmíng、guójí、zhíyè yǐjí cānsài de xiàngmù, bìng zhǎnxian chū jījí xiàngshàng de tàidu。

Vietnamese

Trong bối cảnh tự giới thiệu, cần phải trình bày rõ ràng tên, quốc tịch, nghề nghiệp và dự án tham gia cuộc thi, đồng thời thể hiện thái độ tích cực, hướng về phía trước.

Các mẹo để học

中文

多练习不同类型的自我介绍,例如正式场合和非正式场合的自我介绍。

可以和朋友或者家人一起练习,模拟比赛场景。

注意语音语调,保持自信和流畅。

拼音

duō liànxí bùtóng lèixíng de zìwǒ jièshào,lìrú zhèngshì chǎnghé hé fēi zhèngshì chǎnghé de zìwǒ jièshào。

kěyǐ hé péngyou huòzhě jiārén yīqǐ liànxí,mǒnì bǐsài chǎngjǐng。

zhùyì yǔyīn yǔdiào,bǎochí zìxìn hé liúlàng。

Vietnamese

Hãy luyện tập nhiều kiểu tự giới thiệu khác nhau, ví dụ như trong những dịp trang trọng và không trang trọng.

Bạn có thể luyện tập cùng bạn bè hoặc người thân, mô phỏng lại không khí của cuộc thi.

Chú ý đến giọng điệu, giữ vững sự tự tin và lưu loát.