邻里互助活动 Hoạt động hỗ trợ láng giềng
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:你好!我叫李明,是这个小区的居民。
B:你好,李明!我叫张丽,也住在这个小区。
A:很高兴认识你,张丽!我听说你擅长烘焙?
B:是的,我喜欢做一些糕点分享给邻居们。
A:太好了!我们小区的邻里互助活动很活跃,你也可以参与进来。
B:好啊!我很乐意参加,能让我了解一下活动内容吗?
A:当然!我们经常组织一些社区活动,例如烘焙分享、书友会、义工活动等等,具体信息会在小区群里公布。
B:好的,谢谢!我会关注的。
拼音
Vietnamese
A: Xin chào! Tôi tên là Lý Minh, và tôi là cư dân của khu nhà này.
B: Xin chào, Lý Minh! Tôi là Trương Ly, và tôi cũng sống ở đây.
A: Rất vui được làm quen với bạn, Trương Ly! Tôi nghe nói bạn rất giỏi làm bánh?
B: Vâng, tôi thích làm một số món bánh ngọt để chia sẻ với hàng xóm.
A: Tuyệt vời! Khu nhà chúng ta có rất nhiều hoạt động hỗ trợ láng giềng rất sôi nổi, và bạn cũng có thể tham gia.
B: Được thôi! Tôi rất sẵn lòng tham gia, bạn có thể cho tôi biết thêm thông tin về các hoạt động không?
A: Chắc chắn rồi! Chúng tôi thường xuyên tổ chức các hoạt động cộng đồng, ví dụ như chia sẻ bánh ngọt, câu lạc bộ sách, hoạt động tình nguyện, v.v... Thông tin cụ thể sẽ được đăng trên nhóm khu nhà.
B: Được rồi, cảm ơn bạn! Tôi sẽ chú ý theo dõi.
Các cụm từ thông dụng
邻里互助
Hỗ trợ hàng xóm
Nền văn hóa
中文
中国传统文化强调邻里之间的和谐相处,互帮互助是重要的社会美德。邻里互助活动体现了这种文化价值观。
在社区,邻里互助活动通常是自发组织的,也有一些由社区管理部门组织的活动。
拼音
Vietnamese
Trong văn hóa Việt Nam, tinh thần láng giềng tốt đẹp và sự giúp đỡ lẫn nhau giữa các hộ gia đình là một giá trị được trân trọng. Điều này phản ánh các giá trị cộng đồng tích cực và củng cố mối quan hệ hài hòa giữa các thành viên trong cộng đồng địa phương. Các hoạt động này cho thấy tầm quan trọng của tinh thần cộng đồng và văn hóa hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng người Việt.
Các hoạt động hỗ trợ láng giềng ở Việt Nam thường được tổ chức một cách tự phát bởi người dân địa phương. Tuy nhiên, cũng có các hoạt động được tổ chức bởi ban quản lý khu dân cư hoặc các tổ chức cộng đồng.
Các biểu hiện nâng cao
中文
我们小区的邻里互助活动开展得有声有色,极大地丰富了居民的业余生活,增强了社区凝聚力。
通过邻里互助,我们建立了和谐友爱的社区氛围,体现了社会主义核心价值观。
拼音
Vietnamese
Các hoạt động hỗ trợ láng giềng trong khu nhà chúng tôi rất sôi nổi và đã làm phong phú thêm đáng kể thời gian rảnh rỗi của cư dân, tăng cường tinh thần đoàn kết cộng đồng.
Thông qua sự hỗ trợ láng giềng, chúng tôi đã xây dựng được một bầu không khí cộng đồng hài hòa và thân thiện, phản ánh các giá trị xã hội chủ nghĩa cốt lõi.
Các bản sao văn hóa
中文
避免在介绍自己时谈论敏感话题,例如政治、宗教等。注意场合,正式场合应使用正式的语言,非正式场合可以随意一些。
拼音
Bìmiǎn zài jièshào zìjǐ shí tánlùn mǐngǎn huàtí,lìrú zhèngzhì、zōngjiào děng。Zhùyì chǎnghé,zhèngshì chǎnghé yīng shǐyòng zhèngshì de yǔyán,fēi zhèngshì chǎnghé kěyǐ suíyì yīxiē。
Vietnamese
Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm như chính trị hoặc tôn giáo khi tự giới thiệu. Hãy lưu ý đến ngữ cảnh; sử dụng ngôn ngữ trang trọng trong các bối cảnh trang trọng và ngôn ngữ thân mật trong các bối cảnh thân mật.Các điểm chính
中文
在邻里互助活动中,自我介绍应该简洁明了,重点突出姓名、居住地址等基本信息,以便于邻居们互相认识和联系。
拼音
Vietnamese
Trong các hoạt động hỗ trợ láng giềng, việc tự giới thiệu nên ngắn gọn và rõ ràng, tập trung vào thông tin cơ bản như tên và địa chỉ nhà ở để giúp hàng xóm dễ dàng làm quen và liên lạc với nhau.Các mẹo để học
中文
多练习用中文进行自我介绍,可以对着镜子练习,也可以找朋友或家人练习。
注意语调和表情,使自我介绍更自然流畅。
可以根据不同的场合调整自我介绍的内容和方式。
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập việc tự giới thiệu bằng tiếng Trung nhiều lần. Bạn có thể luyện tập trước gương hoặc nhờ bạn bè và người thân luyện tập cùng.
Hãy chú ý đến giọng điệu và biểu cảm để lời tự giới thiệu của bạn tự nhiên và trôi chảy hơn.
Bạn có thể điều chỉnh nội dung và cách thức tự giới thiệu cho phù hợp với từng hoàn cảnh khác nhau.